Tên hoạt chất: Labetalol
Thương hiệu: Đây chỉ là hoạt chất. Không có thương hiệu
Tác giả: Thương Trần
Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư
Tác dụng
Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc Labetalol là gì?
Bạn có thể sử dụng labetalol cùng các loại thuốc khác hoặc đơn lẻ để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm Huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận.
Đây là thuốc thuộc cả nhóm alpha blocker và beta blocker. Thuốc tác động bằng cách ngăn chặn hoạt động của các chất tự nhiên trong cơ thể bạn như Epinephrine tác động trên tim và mạch máu. Tác dụng này làm giảm nhịp tim, huyết áp và áp lực lên tim.
Bạn nên dùng thuốc labetalol như thế nào?
Thuốc này thường được uống mỗi ngày hai lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc này cùng thức ăn hoặc không, nhưng quan trọng là thống nhất cách sử dụng với mỗi liều dùng.
Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ, bác sĩ có thể cho bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều lượng thấp và sau đó tăng dần liều. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy công dụng cao nhất. Để tránh quên liều, bạn dùng thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày.
Để điều trị bệnh tăng huyết áp, bạn có thể mất vài tuần trước khi nhận thấy được công dụng đầy đủ của thuốc. Bạn tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy tình trạng của mình tốt hơn. Hầu hết bình thường những người bị tăng huyết áp không cảm thấy các dấu hiệu bệnh.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc tệ hơn (ví dụ như huyết áp của bạn vẫn giữ ở mức cao hoặc tăng lên).
Bạn nên bảo quản thuốc labetalol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi Dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc labetalol cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn bị tăng huyết áp:
Liều khởi đầu: bạn dùng 100 mg uống mỗi ngày hai lần, dù bạn sử dụng liều đơn trị hoặc liều được thêm vào phác đồ thuốc lợi tiểu.
Liều duy trì: bạn dùng 200-400 mg uống mỗi ngày hai lần
Liều thông thường dành cho người lớn bị tăng huyết áp cấp cứu:
Liều khởi đầu: bạn dùng 100 mg uống mỗi ngày hai lần, dù bạn sử dụng liều đơn trị hoặc liều được thêm vào phác đồ thuốc lợi tiểu.
Liều duy trì: bạn dùng 200-400 mg uống mỗi ngày hai lần.
Liều thông thường dành cho người lớn bị u tủy thượng thận:
Liều khởi đầu: bạn dùng 100 mg uống mỗi ngày hai lần, dù bạn sử dụng liều đơn trị hoặc liều được thêm vào phác đồ thuốc lợi tiểu.
Liều duy trì: bạn dùng 200-400 mg uống mỗi ngày hai lần.
Liều dùng thuốc labetalol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc labetalol có những dạng và hàm lượng nào?
Labetalol có những dạng và hàm lượng sau: viên nén, đường uống: 100 mg, 200 mg, 300 mg.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc labetalol?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Nhịp tim chậm hoặc không đều;
Cảm giác muốn ngất xỉu;
Cảm thấy thở ngắn, thậm chí khi gắng sức nhẹ;
Bị phù hoặc tăng cân nhanh chóng;
Buồn nôn, đau ở vùng bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (hoặc mắt).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Cảm giác ngứa ran trên da đầu;
Chóng mặt, cảm giác xoay tròn;
Buồn nôn nhẹ, đau bụng;
Cảm giác mệt mỏi;
Nghẹt mũi;
Khó đạt cực khoái.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc labetalol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng labetalol, bạn nên nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với labetalol hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
Bạn đang dùng hoặc định dùng các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược, đặc biệt là: các thuốc trị bệnh tăng huyết áp hoặc bệnh tim; cimetidine (Tagamet®); nitroglycerin; thuốc trị bệnh hen suyễn, đau đầu, dị ứng, cảm lạnh, đau; các vitamin;
Bạn đang hoặc đã từng bị suy tim, bệnh thận hoặc bệnh gan; hen suyễn hoặc các bệnh về phổi khác; dị ứng nghiêm trọng; bệnh tiểu đường; u tủy thượng thận;
Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi thời kỳ đang dùng labetalol, hãy báo cho bác sĩ của bạn;
Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng labetalol;
Thuốc này có thể làm cho bạn có cảm giác buồn ngủ. Không nên lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn hiểu rõ thuốc ảnh hưởng như thế nào đến bạn;
Rượu có thể làm tăng cảm giác buồn ngủ do uống thuốc này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ;
B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
C = Có thể có nguy cơ;
D = Có bằng chứng về nguy cơ;
X = Chống chỉ định;
N = Vẫn chưa biết.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc labetalol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tối nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Cimetidine (Tagamet®);
Digoxin (digitalis, Lanoxin®);
Thuốc lợi tiểu;
Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường;
Nitroglycerin (Nitro-Dur®, Nitrolingual®, Nitrostat®, Transderm-Nitro® và những thuốc khác);
Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil®, Vanatrip®, Limbitrol®), doxepin (Sinequan®), desipramine (Norpramin®), imipramine (Janimine®, Tofranil®), nortriptyline (Pamelor®) và những thuốc khác;
Thuốc trị bệnh về tim hoặc huyết áp như amlodipine (Norvasc®, Caduet®, EXFORGE®, Lotrel®, Tekamlo®, Tribenzor®, Twynsta®), diltiazem (Cartia®, Cardizem®), nifedipine (Nifedical®, Procardia®), verapamil (Calan®, Covera®, Isoptin®, Verelan®) và những thuốc khác;
Thuốc trị bệnh hen suyễn hoặc các rối loạn hô hấp khác, chẳng hạn như albuterol (Ventolin®, Proventil®), metaproterenol (Alupent®), pirbuterol (Maxair®), terbutaline (Brethaire®, Brethine®, Bricanyl®) và theophylline (Elixophyllin®, Theo-24®, Theochron®, Uniphyl®).
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc labetalol không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc labetalol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đau thắt ngực (đau ngực nặng) – thuốc có thể kích thích gây đau ngực nếu dừng thuốc quá nhanh;
Hen suyễn;
Chậm nhịp tim;
Tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD);
Phong bế tim;
Suy tim;
Hạ huyết áp (huyết áp thấp), nặng và kéo dài – không sử dụng ở những bệnh nhân có tình trạng này;
Bệnh tiểu đường;
Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức);
Hạ đường huyết (đường huyết thấp) – có thể làm giấu đi các dấu hiệu và triệu chứng của những bệnh này như tim đập nhanh;
Bệnh gan – sử dụng thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn;
Bệnh phổi – gây khó thở ở bệnh nhân có tình trạng này;
U tủy thượng thận – sử dụng thận trọng vì thuốc có thể xảy ra tăng huyết áp bất thường.
Quá liều
Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Nguồn tham khảo
Labetalol, http://www.webmd.com/drugs/2/drug-7212/labetalol-oral/details
Labetalol, www.mims.com/india/drug/info/labetalol?mtype=generic
Labetalol, https://www.drugs.com/cdi/labetalol.html