Prednisolone

Tên hoạt chất: Prednisolone

Thương hiệu: Đây chỉ là hoạt chất. Không có thương hiệu

Tác giả: Thương Trần

Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư

Tác dụng

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Prednisolone là gì?

Thuốc prednisolone là một corticosteroid. Thuốc có nhiều tác dụng như: làm giảm sưng, làm giảm nổi mẩn đỏ, và giảm phản ứng dị ứng. Do đó, thuốc prednisolone thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như:

  • Dị ứng;

  • Viêm khớp;

  • Các vấn đề Hô hấp như hen suyễn;

  • Rối loạn máu;

  • Lupus;

  • Một số bệnh về mắt như viêm giác mạc;

  • Ung thư như bệnh bạch cầu;

  • Các vấn đề Nội tiết như suy vỏ thượng thận;

  • Viêm loét đại tràng;

  • Sưng tấy do một số tình trạng;

  • Một số tình trạng da như bệnh vảy nến.

Bạn nên dùng thuốc prednisolone như thế nào?

Bạn nên sử dụng prednisolone theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Bạn có thể uống prednisolone kèm với thức ăn. Đồng thời, hãy thực hiện chính xác theo những hướng dẫn sử dụng thuốc và đừng bỏ lỡ bất kỳ liều thuốc nào. Báo với bác sĩ hoặc Dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng prednisolone.

Bạn nên bảo quản thuốc prednisolone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc prednisolone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng thận hư:

Liều khởi đầu: dùng 2 mg/kg/ngày (tối đa 80 mg/ngày) chia làm 3-4 lần/ngày cho đến khi không có protein trong nước tiểu trong 3 ngày liên tiếp (thời gian điều trị tối đa là 28 ngày). Sau đó, bạn có thể tiếp tục dùng đến 1-1,5 mg/kg/liều mỗi ngày trong 4 tuần.

Liều duy trì: dùng 0,5-1 mg/kg/liều mỗi ngày trong 3 đến 6 tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn để kháng viêm:

Dùng 5 đến 60 mg mỗi ngày và chia 1-4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc prednisolone cho trẻ em như thế nào?

Liều prednisolone cho trẻ em phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và cân nặng cơ thể.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc hội chứng thận hư:

Liều khởi đầu: dùng 2 mg/kg/ngày (tối đa 80 mg/ngày) chia làm 3-4 lần/ngày cho đến khi không có protein trong nước tiểu trong 3 ngày liên tiếp (tối đa: 28 ngày). Sau đó, bạn có thể tiếp tục dùng đến 1-1,5 mg/kg/liều mỗi ngày trong 4 tuần.

Liều duy trì: dùng 0,5-1 mg/kg/liều mỗi ngày trong 3 đến 6 tháng.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh hen suyễn:

Đối với trẻ em dưới 1 tuổi:

  • Liều cấp tính: cho trẻ dùng 10 mg mỗi 12 giờ;

  • Liều  duy trì: cho trẻ dùng 10 mg uống cách ngày.

Đối với trẻ em 1-4 tuổi:

  • Liều cấp tính: cho trẻ dùng 20 mg mỗi 12 giờ;

  • Liều  duy trì: cho trẻ dùng 20 mg uống cách ngày.

Đối với trẻ em từ 5 đến 12 tuổi:

  • Liều cấp tính: cho trẻ dùng 30 mg mỗi 12 giờ;

  • Liều  duy trì: cho trẻ dùng 30 mg uống cách ngày

Đối với trẻ em hơn 12 tuổi:

  • Liều cấp tính: cho trẻ dùng 40 mg mỗi 12 giờ;

  • Liều  duy trì: cho trẻ dùng 40 mg uống cách ngày

Liều dùng thông thường cho trẻ em để kháng viêm:

Dùng 0,05-2 mg/kg/ngày chia cho trẻ uống 1-4 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em để ức chế miễn dịch:

Dùng 0,05-2 mg/kg/ngày chia cho trẻ uống 1-4 lần/ngày.

Bạn  cần lưu ý liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng  thuốc này cho trẻ.

Thuốc prednisolone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc prednisolone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 1; 2,5; 5; 10, 20, hoặc 50 mg;

  • Dung dịch uống: 5mg/5ml.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc prednisolone?

Khi dùng prednisolone, có thể xảy ra một số tác dụng phụ. Hãy báo với bác sĩ nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nào sau đây:

  • Buồn nôn, ợ nóng, đau đầu, chóng mặt, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, khó ngủ, tăng tiết mồ hôi hoặc mụn trứng cá;

  • Các dấu hiệu nhiễm trùng (như ho, đau họng, sốt, ớn lạnh);

  • Nấm miệng hoặc nhiễm trùng nấm men;

  • Có đốm trắng trong miệng;

  • Thay đổi tiết dịch âm đạo;

  • Tăng lượng đường huyết;

  • Sưng mắt cá chân/chân;

  • Tăng cân bất thường;

  • Các vấn đề tầm nhìn;

  • Dễ bầm tím/chảy máu;

  • Sưng mặt, lông mọc bất thường;

  • Tinh thần/tâm trạng bất thường;

  • Đau/suy nhược cơ, đau xương;

  • Mỏng da, chậm lành vết thương;

  • Phân đen/có máu;

  • Đau ngực, co giật.

  • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa/sưng, chóng mặt dữ dội, khó thở.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cảnh báo

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc prednisolone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng prednisolone, bạn nên báo với bác sĩ về:

  • Các tình trạng của bạn, chẳng hạn như bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;

  • Đang dùng bất cứ thuốc kê toa hoặc không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng nào;

  • Phản ứng dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác hoặc các thành phần trong thuốc prednisolone;

  • Có tiền sử mắc các vấn đề tim (suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp), các vấn đề về thận, bệnh gan, tiểu đường, động kinh, giảm hoạt động tuyến giáp, các vấn đề tuyến thượng thận, trữ dịch trong cơ thể;

  • Có tiền sử nhiễm trùng do nấm, vi khuẩn, virus hoặc các loại nhiễm trùng khác;

  • Nhiễm HIV hoặc mắc bệnh lao;

  • Các vấn đề dạ dày, đường ruột, phẫu thuật ruột gần đây hoặc viêm thực quản;

  • Các bệnh cơ xương khớp, chẳng hạn như loãng xương, nhược cơ;

  • Tiêm chủng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;

  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;

  • C = Có thể có nguy cơ;

  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;

  • X = Chống chỉ định;

  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác

Tương tác thuốc

Thuốc prednisolone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên sử dụng prednisolone với bất kỳ loại thuốc nào sau đây. Tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm chi tiết.

  • Vắc xin Rotavirus sống.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết trước khi bạn dùng các thuốc như:

  • Aldesleukin;

  • Apixaban;

  • Asparaginase;

  • Bupropion;

  • Ceritinib;

  • Dabrafenib;

  • Darunavir;

  • Donepezil;

  • Eliglustat;

  • Idelalisib;

  • Nilotinib;

  • Olaparib;

  • Palbociclib;

  • Piperaquine;

  • Pixantrone;

  • Ritonavir;

  • Sorafenib.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây tăng nguy cơ tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết:

  • Alcuronium;

  • Amobarbital;

  • Aspirin;

  • Atracurium;

  • Balofloxacin;

  • Besifloxacin;

  • Ciprofloxacin;

  • Desogestrel;

  • Dienogest;

  • Drospirenone;

  • Enoxacin;

  • Estradiol cypionate;

  • Estradiol valerate;

  • Ethinyl estradiol;

  • Ethynodiol diacetate;

  • Etonogestrel;

  • Fleroxacin;

  • Flumequine;

  • Fosphenytoin;

  • Gallamine;

  • Gatifloxacin;

  • Gemifloxacin;

  • Hexafluorenium;

  • Levofloxacin;

  • Levonorgestrel;

  • Cam thảo;

  • Lomefloxacin;

  • Medroxyprogesterone acetate;

  • Mestranol;

  • Metocurine;

  • Moxifloxacin;

  • Nadifloxacin;

  • Norelgestromin;

  • Norethindrone;

  • Norfloxacin;

  • Norgestimate;

  • Norgestrel;

  • Ofloxacin;

  • Pazufloxacin;

  • Pefloxacin;

  • Phenytoin;

  • Primidone;

  • Prulifloxacin;

  • Rifampin;

  • Rufloxacin;

  • Sparfloxacin;

  • Tosufloxacin;

  • Vecuronium.

Hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là các thuốc sau:

  • Clarithromycin, cyclosporine, estrogen, thuốc tránh thai, hoặc ketoconazole;

  • Barbiturat, carbamazepin, ephedrin, hydantoins, hoặc rifampin;

  • Các anticholinesterase, aspirin, thuốc lợi tiểu, methotrexate, mifepristone, kháng sinh nhóm quinolon, ritodrine hoặc vắc xin sống hoặc giảm độc lực;

  • Thuốc chống đông máu, hydantoin hoặc vắc xin chết hoặc bị bất hoạt.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc prednisolone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc prednisolone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đục thủy tinh thể;

  • Suy tim sung huyết;

  • Hội chứng Cushing;

  • Bệnh tiểu đường;

  • Nhiễm trùng mắt;

  • Bệnh tăng nhãn áp;

  • Tăng đường huyết;

  • Tăng huyết áp;

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc nấm;

  • Thay đổi tâm trạng, bao gồm trầm cảm;

  • Nhược cơ;

  • Loãng xương;

  • Loét dạ dày hoặc có tiền sử;

  • Thay đổi tính cách;

  • Có vấn đề đường ruột hoặc dạ dày;

  • Bệnh lao, không hoạt động;

  • Nhiễm nấm;

  • Nhiễm Herpes simplex;

  • Bệnh thận.

Quá liều

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.