Suy thận: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Suy thận là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu sớm, các giai đoạn và phương pháp điều trị suy thận hiệu quả, Hướng dẫn phòng ngừa bệnh từ chuyên gia.
Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

1. Giới thiệu chung về suy thận

Suy thận (Idi: “renal failure”) là tình trạng thận mất dần hoặc hoàn toàn chức năng lọc máu, đào thải chất độc và điều hòa cân bằng nước – điện giải. Bệnh có thể là kết quả của nhiều nguyên nhân, bao gồm bệnh lý nội tại thận hoặc do tổn thương ngoài thận kéo dài. Nếu không điều trị đúng cách và kịp thời, suy thận có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và khiến người bệnh phải phụ thuộc vào lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Ở Việt Nam, số liệu từ các bảo hiểm y tế & viện chuyên khoa cho thấy: có hơn 10 triệu người mắc bệnh thận mạn tính, mỗi năm phát hiện thêm khoảng 8.000 ca mới, trong đó hàng trăm – hàng nghìn người cần chạy thận nhân tạo hoặc ghép tạng. Hiện nay, Việt Nam có khoảng 800.000 người cần lọc máu, tuy nhiên số lượng máy chạy thận còn hạn chế (khoảng 5.500 máy toàn quốc), chưa đáp ứng đủ nhu cầu điều trị, đặc biệt ở khu vực xa xôi, vùng sâu — vùng xa.

2. Vai trò của thận trong cơ thể

  • Lọc máu và đào thải chất thải: Thận tạo ra nước tiểu giúp lọc ure, creatinin, acid uric và nhiều chất độc khác.

  • Điều hòa cân bằng nước – điện giải: Giúp duy trì nồng độ natri, kali, canxi, phosphat và điều tiết huyết áp.

  • Sản xuất hormone: Thận tiết hormone erythropoietin (EPO) kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu; kích hoạt vitamin D giúp khung xương chắc khỏe; tham gia điều hòa huyết áp thông qua hệ renin–angiotensin.

  • Ổn định pH máu & huyết áp: Thận hỗ trợ cân bằng axit – baz, giữ huyết áp trong giới hạn bình thường.

Thận đóng vai trò then chốt trong hệ sinh lý. Khi thận suy, tất cả các cơ quan khác như tim, não, xương, huyết mạch sẽ bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, việc nhận biết dấu hiệu suy thận sớm và có hướng điều trị đúng là rất quan trọng.

3. Nguyên nhân gây suy thận

3.1. Suy thận cấp tính (Acute kidney injury – AKI)

Xảy ra rất nhanh chóng, chỉ vài giờ đến vài ngày:

  • Mất nước nặng do tiêu chảy, nôn ói kéo dài.

  • Chảy máu, sốc nhiễm trùng hoặc tổn thương cơ.

  • Dùng thuốc độc thận, đặc biệt corticoid liều cao, NSAIDs, một số kháng sinh (aminoglycosides…)

  • Tắc nghẽn đường tiết niệu cấp như sỏi, u, phì đại tuyến tiền liệt – giảm lượng nước tiểu đột ngột.

Nếu được điều trị kịp thời – bổ sung nước, kháng sinh, ngừng thuốc gây hại – chức năng thận có thể hồi phục.

3.2. Suy thận mạn tính (Chronic kidney disease – CKD)

Tiến triển thầm lặng trong nhiều năm – khó phát hiện ở giai đoạn đầu:

  • Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) – Nguyên nhân mạn tính số một trên toàn cầu.

  • Tăng huyết áp kéo dài – tổn thương mạch máu thận.

  • Viêm cầu thậntự miễn hoặc nhiễm trùng cầu thận.

  • Thoái hóa nhu mô thận do tuổi tác.

  • Sỏi, u, bệnh bẩm sinh: cản trở dòng chảy nước tiểu, tăng ứ đọng.

  • Sử dụng thuốc không hợp lý: kháng sinh, thuốc giảm đau khi thiếu kiểm soát.

  • Gout, mỡ máu cao – Tăng acid uric & lipid có thể gây xơ hóa cầu thận.

4. Dấu hiệu cảnh báo suy thận

A. Toàn thân

B. Huyết học và da – mạch

  • Da xanh xám, niêm mạc nhợt nhạt do thiếu máu.

  • Có phù: chân, tay, mặt do dư dịch – rõ nhất sau sáng.

  • Thiếu máu kéo dài gây suy tim, mệt, khó thở.

C. Tim mạch

  • Tăng huyết áp: Do ứ nước, rối loạn nội tiết.

  • Khó kiểm soát dù dùng thuốc – dấu hiệu nguy hiểm.

  • Suy tim: do kéo dài, tăng áp lực làm tim yếu dần. Có thể dẫn đến viêm màng ngoài tim, tràn dịch màng ngoài tim.

D. Tiêu hóa – Thần kinh – Cơ

  • Buồn nôn, ăn uống kém, tiêu chảy, viêm miệng.

  • Chuột rút, yếu cơ do mất cân bằng kali – canxi.

  • Rối loạn tiểu tiện: tiểu ít, tiểu nhiều, tiểu buốt, tiểu ra máu.

  • Có thể hôn mê do ure máu tăng cao, đặc biệt giai đoạn cuối.

E. Xương khớp & điện giải

  • Loãng xương, đau nhức, dễ gãy xương do rối loạn canxi – phosphat.

  • Phosphat tăng → phụ cận giáp phì đại → rối loạn chuyển hóa.

5. Phân loại suy thận

Loại bệnhThời gian tiến triểnKhả năng phục hồiTriệu chứngHướng điều trị chính
Suy thận cấp tínhVài giờ – vài ngàyCó thể hồi phụcRõ, cấp tínhXử lý nguyên nhân, hồi phục
Suy thận mạn tính (CKD)Nhiều tuần – nhiều nămKhông hồi phục hoàn toànRất âm thầmKiểm soát nguyên nhân → trì hoãn tiến triển

6. Giai đoạn suy thận mạn tính (CKD) theo mức lọc cầu thận (GFR)

  • Gđ 1: GFR ≥ 90 ml/phút/1.73 m² – Chức năng bình thường nhưng dấu tổn thương +

  • Gđ 2: GFR 60–89 – Giảm nhẹ chức năng

  • Gđ 3: GFR 30–59 – Giảm trung bình (bắt đầu có suy thận)

  • Gđ 4: GFR 15–29 – Giảm nặng, chuẩn bị thay thế thận

  • Gđ 5: GFR

7. Vì sao phát hiện sớm quan trọng?

  • Giai đoạn 1–2: Chức năng chưa suy giảm nhiều, chưa biểu hiện rõ → cơ hội "vàng" để can thiệp.

  • Điều chỉnh chế độ ăn, kiểm soát dễ dàng bệnh nền → có thể chặn đứng tiến triển.

  • Giai đoạn 3–4: Cần dùng thuốc điều trị, theo dõi chặt chẽ – phức tạp, chi phí cao hơn.

  • Giai đoạn 5: Hầu như không thể phục hồi, chỉ còn lựa chọn thay thế thận nếu có điều kiện.

8. Những ai có nguy cơ cao suy thận?

  • Người mắc đái tháo đường, tăng huyết áp, gout, rối loạn mỡ máu.

  • Tiền sử viêm cầu thận, bệnh cầu thận tự miễn.

  • Sử dụng thuốc nguy cơ cao như NSAIDs kéo dài.

  • Người cao tuổi (> 60), béo phì, phẫu thuật lớn ở thận/bụng.

  • Người thiếu hiểu biết căn bản về sức khỏe thận, không kiểm tra định kỳ.

9. Các phương pháp chẩn đoán suy thận

9.1. Xét nghiệm sinh hóa

  • CTM: đánh giá thiếu máu.

  • Ure, creatinin, eGFR: chỉ số quan trọng đánh giá chức năng lọc thận.

  • Electrolytes: natri, kali, canxi, phosphat để đánh giá mất cân bằng.

  • Albumin niệu, tỉ lệ ACR: phát hiện sớm tổn thương cầu thận.

  • Các xét nghiệm bổ sung: đường huyết, mỡ máu, acid uric – xác định nguy cơ góp phần suy thận.

9.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm thận: đánh giá kích thước, cấu trúc, nhu mô – u, sỏi, nang, giãn đài-bể thận.

  • CT scan: hiển thị chi tiết hơn siêu âm, giúp phát hiện sỏi, u, áp xe.

  • MRI: quan sát nhu mô và hệ mạch máu, đặc biệt ưu tiên ở người không dùng iod.

  • Xạ hình thận: sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để đánh giá lưu thông, khả năng lọc từng bên thận, giúp phát hiện tổn thương mạch thận – phù hợp khi nghi ngờ hẹp động mạch thận hoặc sẹo cũ.

9.3. Sinh thiết thận

  • Dùng kim lấy một mẫu nhu mô thận để xác định bệnh nguyên, độ nặng và hướng điều trị.

  • Quan trọng trong viêm cầu thận, hội chứng thận hư… sinh thiết giúp đánh giá mức độ viêm, xơ hóa và tìm hướng điều trị.

10. Phương pháp điều trị suy thận

10.1. Điều trị nội khoa

Áp dụng giai đoạn sớm (gđ 1–3, một số gđ 4 nếu chưa nặng):

  • Kiểm soát nguyên nhân nền:

    • Tăng huyết áp: dùng thuốc ổn định

    • Đái tháo đường: duy trì HbA1c

  • Hạn chế tái tổn thương thận:

    • Tránh thuốc độc thận (NSAIDs, aminoglycosides…).

    • Điều chỉnh liều thuốc tiện lợi theo chức năng lọc thận.

  • Chế độ ăn chuyên biệt:

    • Protein: nhẹ/mức trung bình (0.8 – 0.5 g/kg/năm tùy giai đoạn).

    • Giảm muối (

    • Giảm phosphat & đạm động vật, tăng trái cây – rau xanh.

  • Theo dõi điện giải: đặc biệt kali, phosphat để xử lý kịp thời.

  • Điều trị biến chứng:

    • Thiếu máu: bổ sung EPO, sắt nếu cần.

    • Loãng xương: vitamin D, canxi – phosphate binder.

    • Kiểm soát nhiễm trùng đường tiết niệu, điều trị rối loạn nội tiết.

10.2. Thay thế thận – khi chức năng suy giảm nặng

10.2.1. Chạy thận nhân tạo (HD)

  • Cần thực hiện 3 lần/tuần (3–4 giờ/lần) tại trung tâm chạy thận.

  • Cần tạo đường mạch (fistula), hoặc đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.

  • Ưu điểm: loại bỏ chất độc, kiểm soát duy trì điện giải, quy trình bác sĩ giám sát.

  • Nhược điểm: mất tự do, chi phí cao, biến chứng mạch máu – nhiễm trùng.

10.2.2. Thẩm phân phúc mạc (PD)

  • Dùng màng bụng như màng lọc tự nhiên:

    • CAPD: thay dịch thủ công 4‑5 lần/ngày.

    • APD: máy tự động ban đêm.

  • Ưu điểm: thuận tiện, linh hoạt, bảo vệ huyết áp, phù hợp tự chăm sóc tại nhà.

  • Nhược điểm: cần kỹ thuật cao về vô khuẩn, nguy cơ viêm phúc mạc nếu không đảm bảo.

10.2.3. Ghép thận

  • Phương án tối ưu về chất lượng cuộc sống:

    • Ghép từ người sống hoặc người cho chết não.

  • Lợi ích: chức năng gần như bình thường, giảm chi phí lâu dài so với chạy thận.

  • Rủi ro: số lượng tạng hiến hạn chế, cần dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời, biến chứng thải ghép và chi phí ban đầu cao.

11. Phòng ngừa suy thận chủ động

11.1. Kiểm soát bệnh nền

  • Huyết áp

  • Đái tháo đường: HbA1c

  • Gout/mỡ máu cao: giảm thực phẩm giàu purin và chất béo, tăng vận động.

11.2. Lối sống lành mạnh

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5–7 ngày/tuần.

  • Uống đủ nước (nếu không có chống chỉ định phù nề/tiểu ít).

  • Hạn chế rượu bia, không hút thuốc.

  • Tránh thuốc giảm đau/mẹo dân gian không rõ nguồn gốc.

11.3. Khám định kỳ & thuốc theo chỉ định

  • Người có yếu tố nguy cơ nên xét nghiệm: creatinin, eGFR, điện giải, CTM → ít nhất 1‑2 lần/năm.

  • Không tự ý uống thuốc, kể cả thuốc không kê đơn – cần hỏi ý kiến bác sĩ.

11.4. Phát hiện sớm yếu tố cảnh báo

  • Các dấu hiệu bất thường: phù, tiểu nhiều/ít, thay đổi cân nặng, da mẩn ngứa… nên đi khám ngay.

  • Điều trị sớm: giữ thận còn khỏe → giảm chi phí và rủi ro về sau.

12. Thực trạng suy thận tại Việt Nam & giải pháp

  • Hơn 800.000 người cần lọc máu, số máy chạy thận chỉ khoảng 5.500 nationwide. Nhiều khu vực chưa có đủ trung tâm đáp ứng.

  • Ưu tiên: đào tạo nhân lực chuyên ngành Nội – Thận, mở rộng trung tâm chạy thận ở tỉnh thành, đẩy mạnh chủ động phòng ngừa tại tuyến cơ sở.

  • Chính sách hỗ trợ mạnh mẽ chi phí từ BHYT, BH sức khỏe tư nhân để người bệnh tiếp cận điều trị.

  • Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh thận & tầm soát sớm, đặc biệt những nhóm nguy cơ.

13. Kết luận & Kêu gọi hành động

Suy thận là bệnh lý có thể né tránh được nếu được phát hiện sớm, kiểm soát tốt từ giai đoạn đầu. Mỗi người nên chủ động:

  • Thực hiện xét nghiệm định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ.

  • Theo dõi dấu hiệu như phù, tiểu bất thường, mệt mỏi, da xanh…

  • Thực hiện chế độ ăn – uống – tập luyện hợp lý.

  • Tránh dùng các thuốc gây hại thận khi không có chỉ định.

  • Đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Bài viết này đã được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị Thu Hương – chuyên khoa Nội thận – Tiết niệu, Bệnh Viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn. Hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát, đầy đủ và chính xác để bảo vệ chức năng thận lâu dài.

Bệnh viện Quốc tế Nam Sài Gòn hiện là một trong những địa chỉ uy tín trong thăm khám, tầm soát và điều trị bệnh lý thận với đội ngũ bác sĩ chuyên gia giàu kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị hiện đại. Bệnh viện có áp dụng cả Bảo hiểm Y tế và Bảo hiểm sức khỏe, giúp người bệnh an tâm điều trị và đồng hành lâu dài trong hành trình bảo vệ chức năng thận.

Tài liệu tham khảo

  • Thống kê bệnh lý thận tại Việt Nam & thế giới từ WHO, Tổ chức thận quốc tế.

  • Sách chuyên khảo Nội tiết – Thận quốc tế (KDIGO, KDOQI, ATV Sơn,...), cập nhật đến 2025.

  • Kết luận chuyên môn từ bác sĩ Nguyễn Thị Thu Hương cùng bệnh viện nguồn bài viết gốc.

Đặt lịch khám nhanh