Tên gọi khác: Đau vú
Chẩn đoán
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán đau vú (đau ngực)?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán đau vú thông qua xem xét tiền sử bệnh hoặc kiểm tra vú. Nếu bạn bị nghi ngờ mắc phải chứng này, bác sĩ sẽ chụp nhũ ảnh và siêu âm để xác nhận chính xác tình trạng bệnh của bạn.
Tổng quan
Đau vú (đau ngực) là bệnh gì?
Đau vú là tình trạng đau, bị mềm hay cảm giác khó chịu ở vú và vùng dưới cánh tay. Nhiều phụ nữ bị đau vú thường vô cùng lo lắng và bất an. Thực chất đau vú không phải là một dấu hiệu của ung thư vú và cũng không gia tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Đau ngực cũng không lây lan và di truyền qua các thế hệ trong gia đình.
Thông thường đau vú được chia làm hai loại: đau vú theo chu kỳ và đau vú không theo chu kỳ. Cả hai loại này đều rất khác nhau cả về nguyên nhân, dấu hiệu, triệu chứng và phương pháp điều trị.
Những ai thường mắc phải chứng đau vú (đau ngực)?
Đau vú là một chứng rất thường gặp ở phụ nữ ở mọi độ tuổi, sắc tộc và điều kiện sống khác nhau. Những phụ nữ có kinh nguyệt thường mắc phải đau vú theo chu kỳ, trong khi những phụ nữ đã tới tuổi mãn kinh có thể mắc phải đau vú không theo chu kỳ. Bạn có thể hạn chế khả năng mắc bệnh bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
Triệu chứng và dấu hiệu
Những dấu hiệu và triệu chứng của đau vú (đau ngực) là gì?
Dấu hiệu và triệu chứng của đau vú phụ thuộc rất nhiều vào loại đau ngực mà bạn gặp phải. Có hai loại đau vú:
Đau vú theo chu kỳ
Đau vú theo chu kỳ thường xảy ra ở cả hai vú, thường đi kèm với cảm giác nặng nề hoặc đau đớn lan đến nách và cánh tay. Cơn đau thường nghiêm trọng nhất trước chu kỳ kinh nguyệt và thuyên giảm khi chu kỳ kết thúc.
Đau vú không theo chu kỳ
Đau vú không theo chu kỳ thường chỉ xảy ra ở một bên vú với triệu chứng nổi bật nhất là cơn đau dữ dội tại một khu vực ở vú.
Có thể có các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:
Có một khối u nhô lên ở vú
Núm vú bị chảy dịch
Bầu vú hoặc núm vú xuất hiện một chỗ trũng xuống bất thường
Nôn ói, mệt, sốt
Đau ngực kéo dài.
Khi phát hiện hoặc nhận thấy có dấu hiệu bệnh, bạn nên đến bệnh viện hoặc gặp bác sĩ để được kiểm tra và chữa trị kịp thời.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây ra đau vú (đau ngực) là gì?
Đôi khi không thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra đau vú. Những yếu tố có thể gây ra đau vú bao gồm:
Hormone sinh sản: đau vú theo chu kỳ có thể xuất hiện khi bạn đến chu kỳ kinh nguyệt. Đau vú theo chu kỳ thường giảm hoặc biến mất khi mang thai hoặc mãn kinh.
Cấu trúc vú: đau vú không theo chu kỳ thường là do cấu trúc của vú, như u nang vú, chấn thương vú hoặc phẫu thuật ngực. Đau ngực cũng có thể bắt đầu bên ngoài vú – ví dụ ở thành ngực, cơ, khớp hay tim – và lan xuống ngực.
Mất cân bằng axit béo: sự mất cân bằng của các axit béo trong các tế bào có thể ảnh hưởng đến sự nhạy cảm của các mô vú.
Sử dụng thuốc: một số loại thuốc nội tiết tố, trong đó có một số phương pháp điều trị vô sinh và thuốc tránh thai đường uống, có thể liên quan với đau vú. Ngoài ra, đau vú có thể là do tác dụng phụ của các liệu pháp hormone estrogen. Đau ngực có thể được kết hợp với thuốc chống trầm cảm nhất định, bao gồm cả chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như fluoxetine (Prozac, Prozac Weekly, Sarafem) và sertraline (Zoloft).
Kích thước vú: phụ nữ với bộ ngực lớn có thể bị đau vú không theo chu kỳ. Cổ, vai và đau lưng có thể đi cùng với đau ngực do ngực lớn.
Phẫu thuật ngực: đau ngực có thể xảy ra sau khi phẫu thuật ngực, và có thể kéo dài sau khi vết mổ đã lành.
Nguy cơ mắc bệnh
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ bị đau vú (đau ngực)?
Những yếu tố có thể làm nguy cơ mắc chứng đau ngực tăng cao bao gồm:
Chu kỳ kinh nguyệt
U nang vú hoặc chấn thương vú
Sử dụng một số loại thuốc nội tiết tố có thể làm tăng nguy cơ đau vú
Kích thước vú lớn có thể bị đau vú không theo chu kỳ
Phẫu thuật ngực: đau ngực có thể xảy ra sau khi phẫu thuật ngực, và có thể kéo dài sau khi vết mổ đã lành.
Phòng ngừa
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của đau vú (đau ngực)?
Để kiểm soát tốt tình trạng đau ngực, bạn cần:
Mặc áo ngực vừa vặn
Mặc áo ngực thể thao trong khi tập luyện thể thao, đặc biệt khi ngực của bạn nhạy cảm
Thử dùng các liệu pháp thư giãn
Cẩn thận khi sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê toa, chẳng hạn như acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin IB). Hãy hỏi bác sĩ bạn nên uống bao nhiêu, vì sử dụng các loại thuốc trên trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh gan và các tác dụng phụ khác
Ghi chú tình trạng bệnh của chính mình để xác nhận xem tình trạng đau vú mà bạn mắc phải là đau vú theo chu kỳ hay không theo chu kỳ
Ăn theo chế độ ăn ít chất béo và sử dụng các loại dầu thực vật trong chế biến thức ăn.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay đề nghị nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được có giải đáp tốt nhất.
Điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những phương pháp nào dùng để điều trị đau vú (đau ngực)?
Nếu bạn bị đau vú theo chu kỳ, chứng này sẽ dần thuyên giảm vào cuối chu kỳ kinh nguyệt mà không cần tới sự can thiệp của thuốc men và sự giúp đỡ của các y bác sĩ. Tuy nhiên, ở nhiều phụ nữ, chứng đau vú theo chu kỳ có thể trở lại trong chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.
Nếu bạn bị đau vú không theo chu kỳ, bạn sẽ cần được điều trị bằng các loại thuốc giảm đau như paracetamol hay ibuprofen. Tốt nhất, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ hay dược sĩ trước khi bắt đầu dùng bất kì loại thuốc nào.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán đau vú (đau ngực)?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán đau vú thông qua xem xét tiền sử bệnh hoặc kiểm tra vú. Nếu bạn bị nghi ngờ mắc phải chứng này, bác sĩ sẽ chụp nhũ ảnh và siêu âm để xác nhận chính xác tình trạng bệnh của bạn.