Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Bệnh viện Mắt Quốc tế - DND 128 Bùi Thị Xuân: Bảng giá khám, Phẫu thuật

15/12/2022
Bệnh viện Mắt Quốc tế - DND 128 Bùi Thị Xuân: Bảng giá khám, Phẫu thuật

Bệnh viện Mắt Quốc tế DND 128 Bùi thị xuân là bệnh viện chuyên khám và điều trị các bệnh về mắt hàng đầu Việt Nam, Được thành lập từ năm 2011. Bệnh viện có đầy đủ các trang thiết bị khám và điều trị hiện đại, đồng bộ, công Nghệ tiên tiến, có tính chính xác và an toàn cao.

Dưới đây là  Bảng giá dich vụ khám, phẫu thuật tại Bệnh viện Mắt Quốc tế DND 128 Bùi thị xuân

I. Bảng giá khám

1 Khám tổng quan (Phòng khám thường) 250,000
2 Khám tổng quan (Phòng khám theo yêu cầu) 500,000
3 Khám chuyên sâu trước phẫu thuật khúc xạ 1,000,000
4 Khám nội khoa trước phẫu thuật 300,000
5 Khám lại theo hẹn ≤ 3 ngày
6 Khám lại sau > 3 ngày 250,000
7 Khám lại sau phẫu thuật khúc xạ ≤ 3 tháng
8 Khám lại sau phẫu thuật thuật khúc xạ từ 3 tháng đến dưới 1 năm 200,000
9 Khám lại sau phẫu thuật khúc xạ > 1 năm 250,000
10 Khám lại sau phẫu thuật Phaco + TP ≤ 3 tháng
11 Khám lại sau phẫu thuật Phaco + TP từ 3 tháng đến 6 tháng 200,000
12 Khám lại sau phẫu thuật Phaco + TP > 6 tháng 250,000
13 Hội chẩn chuyên gia 500,000
14 Thử thị lực đo kính 120,000
15 Gói theo dõi và phát hiện chẩn đoán sớm bệnh lý tăng nhãn áp 2,300,000
(quản lý qua phần mềm Forum)
16 Tập nhược thị / 1 đợt (14 buổi tập x 90 phút) 3,950,000

17 Điều trị ngoại trú / 1ngày 250,000

II. Xét nghiệm huyết học, miễn dịch, hóa sinh, nước tiểu

1 HIV (test nhanh) 70,000
2 HbsAg (test nhanh) 60,000
3 Tổng phân tích máu (18 thông số) 47,000
4 Tổng phân tích nước tiểu (11 thông số) 47,000
5 Glucose máu 25,000
6 Ure máu 25,000
7 Creatmin 30,000
8 Acid Uric 40,000
9 AST (GOT) 25,000
10 ALT (GPT) 25,000
11 Bilirubin T.P 40,000
12 Bilirubin T.T 40,000
13 HCV (test nhanh) 70,000
14 AFP (αFP) 95,000
15 Cholesterol 30,000
16 HDL - cho 30,000
17 LDL - cho 30,000
18 Triglyceride 30,000
19 PSA (U tiền liệt tuyến) 95,000
20 Nhóm máu hệ ABO 30,000

III. Các xét nghiệm chức năng

1 Siêu âm chẩn đoán A/B (1 mắt) 200,000
2 Siêu âm chẩn đoán A+B (1 mắt) 275,000
3 Đo nhãn áp hơi / 1 lần 300,000
4 Đo nhãn áp tiếp xúc / 1 lần 150,000
5 Test khô mắt 1 mắt 250,000
6 Đếm tế bào nội mô / 1 mắt 350,000
7 Đếm tế bào nội mô / 2 mắt 700,000
8 Đo thị trường tự động / 1 mắt 350,000
9 Sắc giác / 1 mắt 350,000
10 Soi bóng đồng tử / 2 mắt 500,000
11 Đo chiều dày giác mạc / 1 mắt 650,000
12 Chụp đáy mắt màu / 1 mắt 300,000
13 Chụp mạch máu không phản quang/ 1 mắt 1,250,000
14 Chụp mạch huỳnh quang / 1 mắt 1,100,000
15 Chụp OCT / 1 mắt 650,000
16 Chụp bản đồ giác mạc và đo khúc xạ toàn nhãn (OPD -Scan) /1 mắt 850,000
17 Đo tính công suất T.T.T nhân tạo 300,000
18 Kính áp tròng điều trị giác mạc hình chóp củng mạc 25,000,000
19 Kính điều trị giác mạc ≥ 5 diop (1 đôi) 21,000,000
20 Kính áp tròng < 5 diop (1 đôi) 18,000,000
22 Kính mềm Lentis (đôi) 1,900,000
23 Nước rửa kính hàng ngày và nước ngâm kính 1 tuần 1,000,000

IV. Phẫu thuật tiểu phẫu

1 Bơm rửa lệ đạo (1 mắt) 200,000
2 Thông lệ đạo (1 mắt) 250,000
3 Nặn, Đánh bờ mi (1 mắt) 275,000
4 Lấy sạn vôi kết mạc (1 mắt) 330,000
5 Lấy dị vật kết mạc (1 mắt) 430,000
6 Lấy dị vật giác mạc nông (1 mắt) 550,000
7 Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) 700,000
8 Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) 1,500,000
9 Lấy dịch tiền phòng làm xét nghiệm 700,000
10 Rửa cùng đồ (1 mắt) 250,000
11 Rửa cùng đồ, sơ cứu chấn thương bỏng do hoá chất /1 mắt 1,000,000
12 Đốt lông siêu ít (1 mắt) 250,000
13 Đốt lông siêu nhiều (1 mắt) 500,000
14 Đốt papilloma (1 mắt) 700,000
15 Chích chắp/ lẹo (1 mắt) 450,000
16 Chích chắp bọc (1 mắt) 650,000
17 Chích mủ hốc mắt (1 mắt) 1,500,000
18 Bóc giả mạc (1 mắt) 300,000
19 Tiêm hậu nhãn cầu (1 mắt) 300,000
20 Tiêm cạnh nhãn cầu (1 mắt) 200,000
21 Tiêm nội nhãn (1 mắt) 500,000
22 Tiêm dưới kết mạc (1 mắt) 250,000
23 Khâu da mi, kết mạc bị rách (1 mắt) 1,200,000
24 Cắt chỉ khâu giác mạc (1 mắt) 475,000
25 Cắt chỉ khâu da mi (1 mắt) 350,000
26 Cắt chỉ khâu kết mạc (1 mắt) 325,000
27 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 700,000
28 Gọt giác mạc 1,700,000
29 Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân 950,000
30 Thay, đặt kính áp tròng 200,000

V. Phẫu thuật trung phẫu

1 Cắt mộng độ I, II, mộng & vá kết mạc / 1 mắt 2,900,000
2 Cắt mộng độ III, IV, mộng tái phát và vá kết mạc/1 mắt 3,450,000
3 Cắt mộng kép - vá kết mạc / 1 mắt 3,650,000
4 Cắt mộng áp Mytomycin C hoặc 5FU / 1 mắt 4,450,000
5 Phẫu thuật mộng theo yêu cầu /1 mắt 4,450,000
6 Tách dính mi cầu ghép kết mạc / 1 mắt 4,450,000
7 Tách dính mi cầu phức tạp ghép kết mạc / 1 mi 5,250,000
8 Phẫu thuật quặm / 1 mi 3,400,000
9 Phẫu thuật quặm tái phát / 1 mi 3,900,000
10 Phẫu thuật lác / 1 mắt 4,600,000
11 Phẫu thuật lác / 2 mắt 7,600,000
12 Phẫu thuật lác tái phát / 1 mắt 5,650,000
13 Phẫu thuật sụp mi / 1 mắt 6,100,000
14 Phẫu thuật sụp mi / 2 mắt 10,400,000
15 Phẫu thuật co rút mi/ 1 mắt 3,600,000
16 Phẫu thuật cắt sa trễ mi /1 mắt 4,750,000
17 Phẫu thuật sụp mi tái phát / 1 mắt 7,150,000
18 Phẫu thuật Epicanthus / 2 mắt 7,200,000
19 Nhấn mí bằng chỉ (tạo 2 mí) / 1 mắt 4,100,000
20 Phẫu thuật cắt mí (tạo 2 mí) /1 mắt 5,100,000
21 Phẫu thuật sửa mí, tạo nếp mí mới 6,250,000
22 Phẫu thuật nếp quạt / 1 mắt 4,100,000
23 Phẫu thuật Polip kết mạc góc không vá/ 1 mắt 3,200,000
24 Phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt / 1 mắt 8,100,000
25 Phẫu thuật lật mi /1 mắt 5,500,000
26 Cắt da mi thừa / 1 mi 4,750,000
27 Lấy bọng mỡ / 1 mi 4,350,000
28 Cắt da mi thừa, lấy bọng mỡ / 1 mi 6,200,000
29 Phẫu thuật nâng cung mày / 1 mắt 5,100,000
30 Phẫu thuật hở mi / 1 mắt 6,100,000

VI. Phẫu thuật đại phẫu

1 Phaco + IOL đa tiêu / 1 mắt 27,500,000
2 Phaco + IOL điều trị loạn thị (đơn tiêu)/ 1 mắt 21,500,000
3 Phaco + IOL tam tiêu + điều trị loạn thị/ 1 mắt 45,000,000
4 Phaco + IOL tam tiêu / 1 mắt 34,500,000
5 Phaco + IOL (AcrySof, lọc tia UV, chống dính, chống loá, 13,700,000
chống tia cực tím, giảm xơ hoá và đục bao sau)
6 Phaco + IOL (AcrySof, lọc tia UV, chống dính, chống loá) 10,800,000

7 Phaco + IOL (AcrylSof, lọc tia UV…) 8,050,000
8 Phaco không đặt IOL 4,750,000
9 Chỉnh IOL 3,100,000
10 Chi phí cắt bè (cắt phối hợp trong phẫu thuật Phaco) 3,150,000
11 Đặt Tension Ring trong phẫu thuật Phaco+IOL 2,800,000
12 Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể + Treo IOL 16,300,000
13 Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể 7,400,000
14 Phẫu thuật treo IOL (Đã bao gồm TTT) 13,650,000
15 Phẫu thuật treo IOL (Chưa bao gồm TTT) 10,150,000
16 Phẫu thuật đặt IOL thì 2 (lần 2) 9,350,000
17 Phẫu thuật cắt bao sau 4,450,000
18 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 4,150,000
19 Phẫu thuật cắt bè củng mạc 4,200,000
20 Phẫu thuật cắt bè áp Mytomycin C hoặc 5 FU 4,500,000
21 Phẫu thuật Glaucoma đặt mini Express - Shunt (bao gồm cả mini) 33,000,000
22 Phẫu thuật rạch góc tiền phòng 2,550,000
23 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 3,600,000
24 Phẫu thuật giải phóng mống mắt kẹt 3,100,000
25 Phẫu thuật mở tiền phòng rửa máu / mủ 3,200,000
26 Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng (1 mắt) 3,800,000
27 Phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn 14,900,000
28 Phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt 6,700,000
29 Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 4,500,000
30 Khâu giác mạc hoặc củng mạc đơn thuần 3,200,000
31 Khâu củng mạc phức tạp 6,850,000
32 Khâu giác mạc phức tạp 9,150,000
33 Khâu giác mạc và củng mạc rách phức tạp 12,950,000
34 Khâu giác mạc + lấy Thủy tinh thể vỡ do chấn thương 15,550,000
35 Phẫu thuật đai / độn củng mạc 7,650,000
36 Phẫu thuật cắt dịch kính đơn thuần 11,900,000
37 Phẫu thuật cắt dịch kính + bóc màng trước võng mạc 15,900,000
38 Phẫu thuật cắt dịch kính + bóc màng ngăn trong 16,950,000
39 Bơm khí nở nội nhãn 4,000,000
40 Laser nội nhãn 4,000,000
41 Bơm dầu silicon nội nhãn 7,200,000
42 Bơm decalan 6,000,000
43 Lạnh đông võng mạc 3,200,000
44 Tháo dầu nội nhãn 4,400,000
45 Tháo đai củng mạc 3,500,000

VII. Các dịch vụ khác

1 Một ngày giường bệnh đối với 1 bệnh nhân 280,000
2 Một ngày giường bệnh đối với 1 bệnh nhân dịch vụ 550,000
3 Trích sao bệnh án song ngữ (tiếng anh) 250,000
4 Trích sao bệnh án tiếng việt 150,000
* Phẫu thuật trung phẫu
31 Phẫu thuật sửa sẹo (< 1cm) / 1 sẹo 4,100,000

32 Phẫu thuật sửa sẹo (≥ 1cm) / 1 sẹo 7,100,000
33 Cắt u kết mạc không vá 3,000,000
34 Cắt u kết mạc có vá 3,550,000
35 Cắt bỏ u bạch mạch kết mạc 2,350,000
36 Cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc 2,200,000
37 Cắt u vàng da mi / 1 mắt 3,550,000
38 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 3,500,000
39 Cắt u sắc tố bờ mi 3,000,000
40 Cắt u mi không vá da (cắt u mi cả bề dày không ghép) 3,350,000
41 Cắt u mi có vá da ≤ 1.5cm² 5,800,000
42 Cắt u mi có vá da từ 1.5 cm² → 3cm² 11,350,000
43 Cắt u mi có vá da > 3cm² 16,850,000
44 Cắt u tổ chức hốc mắt 7,850,000
45 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 4,400,000
46 Ghép màng ối điều trị dính mi cầu / loét giác mạc lâu liền 6,900,000
/ thủng giác mạc
47 Khâu cò mi / 1 mắt 2,150,000
48 Tháo cò mi / 1 mắt 1,450,000
49 Lấy dị vật giác mạc sâu phức tạp / 1 mắt 2,250,000
50 Phẫu thuật thăm dò vết rách củng mạc / 1 mắt 4,150,000
51 Khâu vết thương phần mềm nông vùng mắt 2,300,000
52 Khâu vết thương phần mềm phức tạp vùng mắt 3,550,000
53 Khâu phục hồi bờ mi sau chấn thương / 1 mắt 3,700,000
54 Phẫu thuật đứt lệ đạo chấn thương / 1 mắt 6,450,000
55 Đóng lỗ dò lệ đạo 2,050,000
56 Phẫu thuật tắc lệ đạo đường ngoài / 1 mắt 6,450,000
57 Phẫu thuật tắc lệ đạo nội soi / 1 mắt 13,850,000
58 Phẫu thuật múc nội nhãn/ 1 mắt không đặt bi 6,550,000
59 Tạo hình hốc mắt 1M 8,400,000
60 Phẫu thuật múc nội nhãn đặt bi / 1 mắt loại 1 21,250,000
61 Phẫu thuật múc nội nhãn đặt bi / 1 mắt loại 2 15,350,000
62 Rửa vạt điều trị biểu mô xâm lấn sau mổ khúc xạ / 1 mắt 7,500,000
(chưa bao gồm làm laser bổ sung)
63 Đặt ống silicon điểm lệ / 1 mắt 4,100,000

64 Mở bao sau/bao trước xơ co bằng laser / 1 mắt 2,550,000
65 Cắt mống mắt chu biên bằng laser / 1 mắt 2,250,000
66 Tạo hình vùng bè bằng laser / 1 mắt 3,250,000
67 Laser võng mạc đơn điểm / 1 mắt, 1 lần 1,250,000
68 Laser võng mạc đa điểm / 1 mắt, 1 lần 2,750,000
69 Laser võng mạc đa điểm / 1 mắt, 2 lần 3,500,000
70 Quang đông thể mi điều trị glocom / 1 mắt, 1 lần 2,500,000
71 Điện đông thể mi / Lạnh đông thể mi / 1 mắt, 1 lần 2,500,000
72 Tiêm Ozudex / 1 mắt 31,350,000
73 Tiêm Filler 1ml 8,950,000
74 Tiêm Botox 1UI 200,000
75 Tiêm Avastin nội nhãn / 1 mắt 3,200,000
76 Tiêm Lucentis nội nhãn / 1 mắt 15,350,000

VIII. Phẫu thuật Khúc xạ

1 Phẫu thuật Lasik + Wavefront-OPD Scan / 1 mắt 11,000,000
2 Phẫu thuật Lasik + Wavefront-OPD Scan / 2 mắt 17,000,000
3 Phẫu thuật Femto Lasik / 2 mắt 40,000,000
4 Phẫu thuật Femto Lasik / 1 mắt 21,600,000
5 Phẫu thuật Relex Smile /2 mắt 60,000,000
6 Phẫu thuật Relex Smile /1 mắt 35,000,000
7 Phẫu thuật lão thị / 2 mắt 46,500,000
8 Phẫu thuật lão thị / 1 mắt 25,000,000
9 Phẫu thuật Smart SurfACE/ 2 mắt 30,000,000
10 Phẫu thuật Smart SurfACE/ 1 mắt 17,000,000
11 Crosslinking thực hiện đơn lẻ/ 1 mắt 13,000,000
12 Crosslinking thực hiện kết hợp/ 1 mắt 9,000,000
13 Phakic/ 1 mắt 46,500,000