Phòng khám đa khoa Medelab cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đa dạng và chuyên sâu: Xét nghiệm tại nhà, Nội tổng hợp, Nhi, Sản phụ khoa, Da liễu ....
Đội ngũ y bác sĩ chuyên khoa, chuyên gia đầu ngành nhiều năm kinh nghiệm khám và chữa trị từ các bệnh viện, phòng khám nổi tiếng. Với tay nghề cao và lòng tận tụy với nghề, các y bác sĩ của Phòng khám đa khoa Medelab là người các bệnh nhân có thể yên tâm giao phó trọng trách chăm sóc sức khỏe.
Bảng Giá Xét Nghiệm Máu, Nước Tiểu Tại Nhà ở Phòng khám Đa khoa MEDELAB bao nhiêu?
Tên | Chỉ Định | Gía |
Dấu ấn ung thư | ||
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | AFP | 200,000 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | CA 125 | 250,000 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | CA 15-3 | 250,000 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | CA 19-9 | 250,000 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | CA 72-4 | 250,000 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | CEA | 250,000 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | CYFRA 21-1 | 250,000 |
Định lượng HE4 [Máu] | HE4 | 550,000 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | NSE | 300,000 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | ProGRP | 450,000 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | PSA - free | 200,000 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | PSA - total | 200,000 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | SCC | 280,000 |
Xét Nghiệm Huyết Học | ||
Alkalin Phosphatase bạch cầu hạt | Alkalin Phosphatase bạch cầu hạt | 50,000 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) | Antithrombin (AT) | 250,000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | APTT | 100,000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Cặn Addis | 40,000 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Cặn lắng | 65,000 |
Điện di huyết sắc tố | Điện di huyết sắc tố | 650,000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (bằng 2 phương pháp) | 60,000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu Rh | 65,000 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | Factor II | 750,000 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | Factor IX | 450,000 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | Factor V | 750,000 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | Factor VII | 750,000 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | Factor VIII | 450,000 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | Factor X | 750,000 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | Factor XI | 450,000 |
Định lượng yếu tố XII | Factor XII | 750,000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Fibrinogen | 100,000 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Hồng cầu lưới | 80,000 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ | 150,000 |
Tìm ký sinh trùng Sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Ký sinh trùng sốt rét (giọt đàn) | 80,000 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | Lupus Anticoagulants (LA) | 750,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | Myeloperoxydase (MPO) (bằng phương pháp nhuộm) | 100,000 |
Nghiệm pháp 3 cốc | Nghiệm pháp 3 cốc | 100,000 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla | Nghiệm pháp Von-kaulla | 75,000 |
Nhiễm sắc thể đồ (Karyotyping) | Nhiễm sắc thể đồ (Karyotyping) | 1,050,000 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | Protein C | 500,000 |
Định lượng Protein S toàn phần | Protein S | 500,000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Prothrombin (PT) | 100,000 |
Tìm tế bào Hargraves | Tế bào hargraves | 100,000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Thẻ nhóm máu cá nhân | 150,000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy (MC) | 30,000 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Thời gian máu đông (MĐ) | 30,000 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Thời gian Thrombin | 100,000 |
Tinh dịch đồ | Tinh dịch đồ | 250,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích máu | 60,000 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Tủy đồ | 700,000 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | Xét nghiệm kháng thể bất thường nhóm máu | 400,000 |
Xét nghiệm kháng thể kháng tinh trùng | Xét nghiệm kháng thể kháng tinh trùng | 1,300,000 |
Xét nghiệm tế bào dịch Não tủy | Xét nghiệm tế bào dịch não tủy | 210,000 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Coombs test (Gián tiếp) (Indirect Antiglobulin) | 180,000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Coombs test (Trực tiếp) (Direct Antiglobulin) | 180,000 |
Định lượng D-Dimer[Máu] | D-Dimer | 400,000 |
Xét nghiệm sinh hóa | ||
Định tính 4 chất gây nghiện trong nước tiểu ( test nhanh) | Định tính 4 chất gây nghiện trong nước tiểu ( test nhanh) | 240,000 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lipase | 100,000 |
Magnesium | Magnesium | 100,000 |
Điện giải đồ ( Na, Cl-, K+ ) [Máu] | Na+ , Cl- , K+ | 80,000 |
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết | Nghiệm pháp dung nạp đường huyết | 200,000 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | NT-proBNP | 600,000 |
Định lượng Phospho (máu) | Phospho | 100,000 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Procalcitonin | 600,000 |
Định lượng Protein (niệu) | Protein niệu | 60,000 |
Định lượng Protein (niệu) | Protein niệu 24 giờ | 60,000 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Protein toàn phần | 50,000 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Protein trong dịch não tủy | 50,000 |
Phản ứng Rivalta [dịch] | Rivalta | 110,000 |
Định lượng sắt huyết thanh | Sắt Huyết thanh (Iron) | 60,000 |
Tìm máu trong phân (FOB) | Tìm máu trong phân (FOB) | 100,000 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | 40,000 |
Định lượng Transferin [Máu] | Transferrin | 150,000 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Triglyceride | 40,000 |
Định lượng Troponin I [Máu] | Troponin I | 150,000 |
Định lượng Troponin T [Máu] | Troponin T | 150,000 |
Định lượng Urê (niệu) | Ure niệu 24h | 50,000 |
Định lượng Urê máu [Máu] | Urea | 40,000 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Vitamin B12 | 200,000 |
Định lượng Folate [Máu] | Vitamin B9 (Folate) | 250,000 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | Vitamin D total | 450,000 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Xét nghiệm kiềm toan khí máu | 400,000 |
Zn (Kẽm trong huyết thanh) | Zn (Kẽm trong huyết thanh) | 200,000 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | α1 Antitrypsin | 120,000 |
Đo hoạt độ amylase [Máu] | α-Amylase | 60,000 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] | β2 Microglobulin | 250,000 |
A/G | A/G | 60,000 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | Acid uric | 50,000 |
Định lượng Axit Uric (niệu) | Acid uric niệu | 50,000 |
Định lượng Albumin [Máu] | Albumin | 50,000 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Alkalin Phosphatase (ALP) | 50,000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | ALT (SGPT) | 40,000 |
Định lượng Amylase (niệu) | Amylase niệu | 60,000 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | AST (SGOT) | 40,000 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Bilirubin gián tiếp | 40,000 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Bilirubin toàn phần | 40,000 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Bilirubin trực tiếp | 40,000 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Canxi ion | 50,000 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Canxi toàn phần | 50,000 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | Ceruloplasmin | 200,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Cholesterol | 40,000 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Cholinesterase | 100,000 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | CK - MB | 100,000 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | CK - total | 50,000 |
Định lượng C-Peptid [Máu] | C-Peptide | 300,000 |
Định lượng Creatinin (niệu) | Creatinin niệu | 65,000 |
Định lượng Creatinin (máu) | Creatinine | 40,000 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | CRP định lượng | 100,000 |
CRP định tính | CRP định tính | 100,000 |
Điện di Protein | Điện di Protein | 550,000 |
Định lượng chì | Định lượng chì | 450,000 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 200,000 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 200,000 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 200,000 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 200,000 |
Đồng | Đồng | 300,000 |
Định lượng Ferritin | Ferritin | 120,000 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | GGT | 40,000 |
Định lượng Globulin [Máu] | Globulin | 50,000 |
Định lượng Glucose [Máu] | Glucose | 40,000 |
Định lượng HbA1c [Máu] | HbA1c | 150,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | HDL - Cholesterol | 40,000 |
Định lượng Homocystein [Máu] | Homocysteine | 350,000 |
Định lượng Kappa [Máu] | Kappa Light Chain | 1,900,000 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lactac dehydrogenase (LDH) | 50,000 |
Định lượng Lambda [Máu] | Lambda Light Chain | 1,900,000 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | LDL - Cholesterol | 45,000 |
Xét nghiệm miễn dịch | ||
Anti cardiolipin (IgG, IgM) | Anti cardiolipin (IgG, IgM) | 1,500,000 |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | Anti phospholipid (gồm: Anti cardiolipin, Anti β2 glycoprotein 1, Lupus Anticoagulants) | 4,500,000 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Anti TG | 300,000 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Anti TPO | 350,000 |
Anti β2 glycoprotein 1 (IgG, IgM) | Anti β2 glycoprotein 1 (IgG, IgM) | 1,500,000 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] | Complement C3 | 150,000 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] | Complement C4 | 150,000 |
Định lượng Anti CCP [Máu] | Cyclic citrullinated peptide (Anti CCP) | 400,000 |
Điện di miễn dịch | Điện di miễn dịch | 1,300,000 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | Định lượng Kháng thể kháng chuỗi kép Ds-DNA | 650,000 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | Định lượng kháng thể kháng nhân - ANA | 650,000 |
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | HLA-B27 | 1,000,000 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | RF (Gamma latex) định lượng | 100,000 |
RF (Gamma latex) định tính | RF (Gamma latex) định tính | 100,000 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | TRab | 500,000 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Xét nghiệm TCD3 | 600,000 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Xét nghiệm TCD4 | 600,000 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Xét nghiệm TCD8 | 600,000 |
Xét nghiệm xác định HLA | Xét nghiệm xác định HLA | 9,000,000 |
Xét nghiệm nội tiết tố | ||
AMH | 850,000 | |
Định lượng βHCG | βHCG | 160,000 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | T3 - total | 100,000 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | T4 - free | 100,000 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | T4 - total | 100,000 |
Định lượng Testosterol [Máu] | Testosterone | 150,000 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Thyroglobulin (TG) | 300,000 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | TSH | 150,000 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | Unconjugated Estriol (uE3) | 200,000 |
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double test | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double test | 600,000 |
Định lượng Calcitonin [Máu] | Calcitonin | 280,000 |
Định lượng Cortisol (máu) | Cortisol | 150,000 |
Định lượng Estradiol [Máu] | Estradiol | 150,000 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | FSH | 150,000 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | GH | 400,000 |
Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu] | HCG nước tiểu (test nhanh) | 50,000 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | Hormone kích vỏ thượng thận (ACTH) | 300,000 |
Định lượng Insulin [Máu] | Insulin | 150,000 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | LH | 150,000 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | Parathyroid hormone (PTH) | 300,000 |
Định lượng Progesteron [Máu] | Progesterone | 150,000 |
Định lượng Prolactin [Máu] | Prolactin | 150,000 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | T3 - free | 100,000 |
Xét nghiệm y học phân tử | ||
CMV Realtime PCR định lượng | CMV Realtime PCR định lượng | 600,000 |
CMV Realtime PCR định tính | CMV Realtime PCR định tính | 450,000 |
EBV Realtime PCR định lượng | EBV Realtime PCR định lượng | 750,000 |
EBV Realtime PCR định tính | EBV Realtime PCR định tính | 500,000 |
Gắn chèn của HPV 16 Realtime PCR | Gắn chèn của HPV 16 Realtime PCR | 2,200,000 |
Gắn chèn của HPV 18 Realtime PCR | Gắn chèn của HPV 18 Realtime PCR | 2,200,000 |
HBV genotype PCR | HBV Realtime PCR định genotype | 1,400,000 |
HBV Realtime PCR định tính | HBV Realtime PCR định tính | 400,000 |
HCV genotype Real-time PCR | HCV Realtime PCR định genotype | 1,700,000 |
HCV Realtime PCR định lượng | HCV Realtime PCR định lượng | 1,600,000 |
HCV Realtime PCR định tính | HCV Realtime PCR định tính | 750,000 |
HPV genotype Real-time PCR | HPV Realtime PCR định genotype | 700,000 |
HPV Real-time PCR | HPV Realtime PCR định tính | 500,000 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lậu cầu PCR định tính | 350,000 |
TB Realtime PCR định tính | TB Realtime PCR định tính | 500,000 |
Xét nghiệm vi sinh | ||
Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Rubella - IgG miễn dịch tự động | 250,000 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Rubella - IgM miễn dịch tự động | 250,000 |
Sán lá gan lớn (ELISA) | Sán lá gan lớn (ELISA) | 320,000 |
Sán lá phổi | Sán lá phổi | 320,000 |
Sốt xuất huyết NS1 | Sốt xuất huyết NS1 | 300,000 |
Sinh thiết mô bệnh học (*) | Sinh thiết mô bệnh học (*) | 350,000 |
Soi phân | Soi phân | 150,000 |
Vi khuẩn nhuộm soi | Soi tươi dịch âm đạo | 90,000 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Soi tươi dịch họng | 100,000 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Soi tươi dịch niệu đạo | 100,000 |
Soi tươi tìm sán lá gan lớn | Soi tươi tìm sán lá gan lớn | 250,000 |
Soi tươi tìm sán lá gan nhỏ | Soi tươi tìm sán lá gan nhỏ | 250,000 |
TB (test nhanh) | TB (test nhanh) | 120,000 |
Tế bào âm đạo Pap smear (*) | Tế bào âm đạo Pap smear (*) | 120,000 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | Tế bào học: hạch, khối u, các chất dịch ..(*) | 200,000 |
Thin Prep test (*) | Thin Prep test (*) | 600,000 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Toxoplasma - IgG miễn dịch tự động | 220,000 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Toxoplasma - IgM miễn dịch tự động | 220,000 |
Trứng sán lá phổi | Trứng sán lá phổi | 480,000 |
Virus Sởi IgM (ELISA) | Virus Sởi IgM (ELISA) | 300,000 |
Anti HAV - IgG miễn dịch tự động | Anti HAV - IgG miễn dịch tự động | 180,000 |
Streptococcus pyogenes ASO | ASLO định lượng | 110,000 |
ASLO định tính | ASLO định tính | 100,000 |
Ấu trùng sán dây bò | Ấu trùng sán dây bò | 250,000 |
Ấu trùng sán dây lợn | Ấu trùng sán dây lợn | 250,000 |
Ấu trùng sán dây lợn (ELISA) | Ấu trùng sán dây lợn (ELISA) | - |
BK trong đờm (soi tươi) | BK trong đờm (soi tươi) | 100,000 |
Cặn dư (gồm: Soi phân, pH của phân, tỷ lệ VK) | Cặn dư (gồm: Soi phân, pH của phân, tỷ lệ VK) | 200,000 |
Cấy dịch âm đạo định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch âm đạo định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy dịch họng hầu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch họng hầu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy dịch khớp định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch khớp định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần) | Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần) | 480,000 |
Cấy dịch mũi định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch mũi định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy dịch não tủy định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch não tủy định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy dịch não tủy tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch não tủy tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ | 500,000 |
Cấy dịch niệu đạo định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch niệu đạo định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy dịch ổ bụng định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch ổ bụng định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 520,000 |
Cấy dịch phế quản định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch phế quản định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy dịch tai định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy dịch tai định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy đờm định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy đờm định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ | Cấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ | 550,000 |
Cấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần) | Cấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần) | 480,000 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Cấy máu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy mủ định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy mủ định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy nước tiểu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy nước tiểu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ | Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ | 550,000 |
Cấy phân định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | Cấy phân định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ | 480,000 |
Cấy phân tìm vi khuẩn tả, lị, thương hàn | Cấy phân tìm vi khuẩn tả, lị, thương hàn | 200,000 |
Chlamydia test nhanh | Chlamydia dịch | 150,000 |
CMV - IgG miễn dịch tự động | CMV - IgG miễn dịch tự động | 200,000 |
CMV IgM miễn dịch tự động | CMV - IgM miễn dịch tự động | 250,000 |
Cúm Ag : A,B,A(H1N1) | Cúm Ag : A,B,A(H1N1) | 250,000 |
EBV IgG miễn dịch tự động | EBV - IgG miễn dịch tự động | 250,000 |
EBV IgM miễn dịch tự động | EBV - IgM miễn dịch tự động | 250,000 |
EV71 IgM/IgG test nhanh | EV 71 IgM | 200,000 |
Giang mai (TPHA) | Giang mai (TPHA) | 370,000 |
Giang mai định tính | Giang mai định tính | 150,000 |
Giang mai miễn dịch tự động | Giang mai miễn dịch tự động | 250,000 |
Tìm giun chỉ trong máu | Giun chỉ | 220,000 |
Giun đũa chó mèo (Toxocara caxis) ELISA | Giun đũa chó mèo (Toxocara caxis) ELISA | - |
Trứng giun, sán soi tươi | Giun lươn | 250,000 |
Hạt mỡ trong phân | Hạt mỡ trong phân | 60,000 |
HAV Ab test nhanh | HAV Ab (test nhanh) | 180,000 |
HBc IgM miễn dịch tự động | HBcAb - IgM miễn dịch tự động | 180,000 |
HBc total miễn dịch tự động | HBcAb total miễn dịch tự động | 180,000 |
HBeAb miễn dịch tự động | HBeAb miễn dịch tự động | 150,000 |
HBeAg test nhanh | HBeAg (test nhanh) | 110,000 |
HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch tự động | 150,000 |
HBsAb test nhanh | HBsAb (test nhanh) | 80,000 |
HBsAb định lượng | HBsAb miễn dịch tự động | 150,000 |
HBsAg test nhanh | HBsAg (test nhanh) | 100,000 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | HBsAg định lượng | 570,000 |
HCV Ab test nhanh | HCV Ab (test nhanh) | 130,000 |
HCV Ab miễn dịch tự động | HCV Ab miễn dịch tự động | 210,000 |
Herpes - IgG miễn dịch tự động | Herpes - IgG miễn dịch tự động | 230,000 |
Herpes - IgM miễn dịch tự động | Herpes - IgM miễn dịch tự động | 230,000 |
HEV IgM miễn dịch tự động | HEVAb - IgM miễn dịch tự động | 450,000 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh | HP (H.Pylori) Ab định tính | 110,000 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh | HP (H.Pylori) antigen | 200,000 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động | Kháng thể Amip trong máu | 220,000 |
Ký sinh trùng đường ruột | Ký sinh trùng đường ruột | 80,000 |
pH của phân | pH của phân | 50,000 |
Rotavirus test nhanh | Rota Virus | 180,000 |