Bảng Giá Xét Nghiệm Máu, Nước Tiểu Tại Nhà

Phòng khám đa khoa medelab Tự hào là phòng khám số 1 tại Miền Bắc với tiêu chí “Tất cả vì bệnh nhân”, có hơn 11 khoa chuyên sâu và nhiều bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm chữa trị từ các bệnh viện lớn, Phòng khám đa khoa Medelab chính là lựa chọn hàng đầu của nhiều bệnh nhân.
Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Phòng khám đa khoa Medelab cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đa dạng và chuyên sâu: Xét nghiệm tại nhà, Nội tổng hợp, Nhi, Sản phụ khoa, Da liễu ....

Đội ngũ y bác sĩ chuyên khoa, chuyên gia đầu ngành nhiều năm kinh nghiệm khám và chữa trị từ các bệnh viện, phòng khám nổi tiếng. Với tay nghề cao và lòng tận tụy với nghề, các y bác sĩ của Phòng khám đa khoa Medelab là người các bệnh nhân có thể yên tâm giao phó trọng trách chăm sóc sức khỏe.

Bảng Giá Xét Nghiệm Máu, Nước Tiểu Tại Nhà ở Phòng khám Đa khoa MEDELAB bao nhiêu?

TênChỉ ĐịnhGía
Dấu ấn ung thư 
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]AFP     200,000
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]CA 125     250,000
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]CA 15-3     250,000
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]CA 19-9     250,000
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]CA 72-4     250,000
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]CEA     250,000
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]CYFRA 21-1     250,000
Định lượng HE4 [Máu]HE4     550,000
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]NSE     300,000
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]ProGRP     450,000
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]PSA - free     200,000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]PSA - total     200,000
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]SCC     280,000
Xét Nghiệm Huyết Học 
Alkalin Phosphatase bạch cầu hạtAlkalin Phosphatase bạch cầu hạt      50,000
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)Antithrombin (AT)     250,000
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial
 Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
APTT     100,000
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)Cặn Addis      40,000
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Cặn lắng      65,000
Điện di huyết sắc tốĐiện di huyết sắc tố     650,000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Định nhóm máu hệ ABO (bằng 2 phương pháp)      60,000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Định nhóm máu Rh      65,000
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, XFactor II     750,000
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XIFactor IX     450,000
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, XFactor V     750,000
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, XFactor VII     750,000
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XIFactor VIII     450,000
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, XFactor X     750,000
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XIFactor XI     450,000
Định lượng yếu tố XIIFactor XII     750,000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp,
bằng máy tự động
Fibrinogen     100,000
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)Hồng cầu lưới      80,000
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)Huyết đồ     150,000
Tìm ký sinh trùng Sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Ký sinh trùng sốt rét (giọt đàn)      80,000
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)Lupus Anticoagulants (LA)     750,000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase
 (MPO: Myeloperoxydase)
Myeloperoxydase (MPO) (bằng phương pháp nhuộm)     100,000
Nghiệm pháp 3 cốcNghiệm pháp 3 cốc     100,000
Nghiệm pháp Von-KaullaNghiệm pháp Von-kaulla      75,000
Nhiễm sắc thể đồ (Karyotyping)Nhiễm sắc thể đồ (Karyotyping)  1,050,000
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)Protein C     500,000
Định lượng Protein S toàn phầnProtein S     500,000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ;
 Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
Prothrombin (PT)     100,000
Tìm tế bào HargravesTế bào hargraves     100,000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)Thẻ nhóm máu cá nhân     150,000
Thời gian máu chảy phương pháp DukeThời gian máu chảy (MC)      30,000
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)Thời gian máu đông (MĐ)      30,000
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngThời gian Thrombin     100,000
Tinh dịch đồTinh dịch đồ     250,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Tổng phân tích máu      60,000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)Tủy đồ     700,000
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)Xét nghiệm kháng thể bất thường nhóm máu     400,000
Xét nghiệm kháng thể kháng tinh trùngXét nghiệm kháng thể kháng tinh trùng  1,300,000
Xét nghiệm tế bào dịch Não tủyXét nghiệm tế bào dịch não tủy     210,000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)Coombs test (Gián tiếp) (Indirect Antiglobulin)     180,000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)Coombs test (Trực tiếp) (Direct Antiglobulin)     180,000
Định lượng D-Dimer[Máu]D-Dimer     400,000
Xét nghiệm sinh hóa 
Định tính 4 chất gây nghiện trong nước tiểu ( test nhanh)Định tính 4 chất gây nghiện trong nước tiểu ( test nhanh)     240,000
Đo hoạt độ Lipase [Máu]Lipase     100,000
MagnesiumMagnesium     100,000
Điện giải đồ ( Na, Cl-, K+ )  [Máu]Na+ , Cl- , K+      80,000
Nghiệm pháp dung nạp đường huyếtNghiệm pháp dung nạp đường huyết     200,000
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]NT-proBNP     600,000
Định lượng Phospho (máu)Phospho     100,000
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]Procalcitonin     600,000
Định lượng Protein (niệu)Protein niệu      60,000
Định lượng Protein (niệu)Protein niệu 24 giờ      60,000
Định lượng Protein toàn phần [Máu]Protein toàn phần      50,000
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)Protein trong dịch não tủy      50,000
Phản ứng Rivalta [dịch]Rivalta     110,000
Định lượng sắt huyết thanhSắt Huyết thanh (Iron)      60,000
Tìm máu trong phân (FOB)Tìm máu trong phân (FOB)     100,000
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Tổng phân tích nước tiểu      40,000
Định lượng Transferin [Máu]Transferrin     150,000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Triglyceride      40,000
Định lượng Troponin I [Máu]Troponin I     150,000
Định lượng Troponin T [Máu]Troponin T     150,000
Định lượng Urê (niệu)Ure niệu 24h      50,000
Định lượng Urê máu [Máu]Urea      40,000
Định lượng Vitamin B12 [Máu]Vitamin B12     200,000
Định lượng Folate [Máu]Vitamin B9 (Folate)     250,000
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]Vitamin D total     450,000
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]Xét nghiệm kiềm toan khí máu     400,000
Zn (Kẽm trong huyết thanh)Zn (Kẽm trong huyết thanh)     200,000
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]α1 Antitrypsin     120,000
Đo hoạt độ amylase [Máu]α-Amylase      60,000
Định lượng β2 microglobulin [Máu]β2 Microglobulin     250,000
A/GA/G      60,000
Định lượng Acid Uric [Máu]Acid uric      50,000
Định lượng Axit Uric (niệu)Acid uric niệu      50,000
Định lượng Albumin [Máu]Albumin      50,000
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]Alkalin Phosphatase (ALP)      50,000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]ALT (SGPT)      40,000
Định lượng Amylase (niệu)Amylase niệu      60,000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]AST (SGOT)      40,000
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]Bilirubin gián tiếp      40,000
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Bilirubin toàn phần      40,000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Bilirubin trực tiếp      40,000
Định lượng Calci ion hoá [Máu]Canxi ion      50,000
Định lượng Calci toàn phần [Máu]Canxi toàn phần      50,000
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]Ceruloplasmin     200,000
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Cholesterol      40,000
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]Cholinesterase     100,000
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]CK - MB     100,000
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]CK - total      50,000
Định lượng C-Peptid [Máu]C-Peptide     300,000
Định lượng Creatinin (niệu)Creatinin niệu      65,000
Định lượng Creatinin (máu)Creatinine      40,000
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]CRP định lượng     100,000
CRP định tínhCRP định tính     100,000
Điện di ProteinĐiện di Protein     550,000
Định lượng chìĐịnh lượng chì     450,000
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]     200,000
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]     200,000
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]     200,000
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]     200,000
ĐồngĐồng     300,000
Định lượng FerritinFerritin     120,000
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]GGT      40,000
Định lượng Globulin [Máu]Globulin      50,000
Định lượng Glucose [Máu]Glucose      40,000
Định lượng HbA1c [Máu]HbA1c     150,000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]HDL - Cholesterol      40,000
Định lượng Homocystein [Máu]Homocysteine     350,000
Định lượng Kappa [Máu]Kappa Light Chain  1,900,000
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]Lactac dehydrogenase (LDH)      50,000
Định lượng Lambda [Máu]Lambda Light Chain  1,900,000
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]LDL - Cholesterol      45,000
Xét nghiệm miễn dịch 
Anti cardiolipin (IgG, IgM)Anti cardiolipin (IgG, IgM)  1,500,000
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid
lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA
Anti phospholipid (gồm: Anti cardiolipin, Anti β2 glycoprotein 1,
 Lupus Anticoagulants)
  4,500,000
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]Anti TG     300,000
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]Anti TPO     350,000
Anti β2 glycoprotein 1 (IgG, IgM)Anti β2 glycoprotein 1 (IgG, IgM)  1,500,000
Định lượng bổ thể C3 [Máu]Complement C3     150,000
Định lượng bổ thể C4 [Máu]Complement C4     150,000
Định lượng Anti CCP [Máu]Cyclic citrullinated peptide (Anti CCP)     400,000
Điện di miễn dịchĐiện di miễn dịch  1,300,000
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quangĐịnh lượng Kháng thể kháng chuỗi kép Ds-DNA     650,000
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quangĐịnh lượng kháng thể kháng nhân - ANA     650,000
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometryHLA-B27  1,000,000
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]RF (Gamma latex) định lượng     100,000
RF (Gamma latex) định tínhRF (Gamma latex) định tính     100,000
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]TRab     500,000
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8Xét nghiệm TCD3     600,000
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8Xét nghiệm TCD4     600,000
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8Xét nghiệm TCD8     600,000
Xét nghiệm xác định HLAXét nghiệm xác định HLA  9,000,000
Xét nghiệm nội tiết tố 
 AMH     850,000
Định lượng βHCGβHCG     160,000
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]T3 - total     100,000
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]T4 - free     100,000
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]T4 - total     100,000
Định lượng Testosterol [Máu]Testosterone     150,000
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]Thyroglobulin (TG)     300,000
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]TSH     150,000
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]Unconjugated Estriol (uE3)     200,000
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double testXét nghiệm sàng lọc trước sinh Double test     600,000
Định lượng Calcitonin [Máu]Calcitonin     280,000
Định lượng Cortisol (máu)Cortisol     150,000
Định lượng Estradiol [Máu]Estradiol     150,000
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]FSH     150,000
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]GH     400,000
Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu]HCG nước tiểu (test nhanh)      50,000
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]Hormone kích vỏ thượng thận (ACTH)     300,000
Định lượng Insulin [Máu]Insulin     150,000
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]LH     150,000
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]Parathyroid hormone (PTH)     300,000
Định lượng Progesteron [Máu]Progesterone     150,000
Định lượng Prolactin [Máu]Prolactin     150,000
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]T3 - free     100,000
Xét nghiệm y học phân tử 
CMV Realtime PCR định lượngCMV Realtime PCR định lượng     600,000
CMV Realtime PCR định tínhCMV Realtime PCR định tính     450,000
EBV Realtime PCR định lượngEBV Realtime PCR định lượng     750,000
EBV Realtime PCR định tínhEBV Realtime PCR định tính     500,000
Gắn chèn của HPV 16 Realtime PCRGắn chèn của HPV 16 Realtime PCR  2,200,000
Gắn chèn của HPV 18 Realtime PCRGắn chèn của HPV 18 Realtime PCR  2,200,000
HBV genotype PCRHBV Realtime PCR định genotype  1,400,000
HBV Realtime PCR định tínhHBV Realtime PCR định tính     400,000
HCV genotype Real-time PCRHCV Realtime PCR định genotype  1,700,000
HCV Realtime PCR định lượngHCV Realtime PCR định lượng  1,600,000
HCV Realtime PCR định tínhHCV Realtime PCR định tính     750,000
HPV genotype Real-time PCRHPV Realtime PCR định genotype     700,000
HPV Real-time PCRHPV Realtime PCR định tính     500,000
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soiLậu cầu PCR định tính     350,000
TB Realtime PCR định tínhTB Realtime PCR định tính     500,000
Xét nghiệm vi sinh 
Rubella virus IgG miễn dịch tự độngRubella - IgG miễn dịch tự động     250,000
Rubella virus IgM miễn dịch tự độngRubella - IgM miễn dịch tự động     250,000
Sán lá gan lớn (ELISA)Sán lá gan lớn (ELISA)     320,000
Sán lá phổiSán lá phổi     320,000
Sốt xuất huyết  NS1Sốt xuất huyết  NS1     300,000
Sinh thiết mô bệnh học (*)Sinh thiết mô bệnh học (*)     350,000
Soi phânSoi phân     150,000
Vi khuẩn nhuộm soiSoi tươi dịch âm đạo      90,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcSoi tươi dịch họng     100,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcSoi tươi dịch niệu đạo     100,000
Soi tươi tìm sán lá gan lớnSoi tươi tìm sán lá gan lớn     250,000
Soi tươi tìm sán lá gan nhỏSoi tươi tìm sán lá gan nhỏ     250,000
TB (test nhanh)TB (test nhanh)     120,000
Tế bào âm đạo Pap smear (*)Tế bào âm đạo Pap smear (*)     120,000
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)Tế bào học: hạch, khối u, các chất dịch ..(*)     200,000
Thin Prep test (*)Thin Prep test (*)     600,000
Toxoplasma IgG miễn dịch tự độngToxoplasma - IgG miễn dịch tự động     220,000
Toxoplasma IgM miễn dịch tự độngToxoplasma - IgM miễn dịch tự động     220,000
Trứng sán lá phổiTrứng sán lá phổi     480,000
Virus Sởi IgM (ELISA)Virus Sởi IgM (ELISA)     300,000
Anti HAV - IgG miễn dịch tự độngAnti HAV - IgG miễn dịch tự động     180,000
Streptococcus pyogenes ASOASLO định lượng     110,000
ASLO định tínhASLO định tính     100,000
Ấu trùng sán dây bòẤu trùng sán dây bò     250,000
Ấu trùng sán dây lợnẤu trùng sán dây lợn     250,000
Ấu trùng sán dây lợn (ELISA)Ấu trùng sán dây lợn (ELISA)             -  
BK trong đờm (soi tươi)BK trong đờm (soi tươi)     100,000
Cặn dư (gồm: Soi phân, pH của phân, tỷ lệ VK)Cặn dư (gồm: Soi phân, pH của phân, tỷ lệ VK)     200,000
Cấy dịch âm đạo định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch âm đạo định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy dịch họng hầu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch họng hầu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy dịch khớp định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch khớp định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồCấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần)Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần)     480,000
Cấy dịch mũi định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch mũi định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy dịch não tủy định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch não tủy định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy dịch não tủy tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồCấy dịch não tủy tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ     500,000
Cấy dịch niệu đạo định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch niệu đạo định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy dịch ổ bụng định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch ổ bụng định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     520,000
Cấy dịch phế quản định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch phế quản định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy dịch tai định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy dịch tai định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy đờm định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy đờm định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồCấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ     550,000
Cấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần)Cấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần)     480,000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngCấy máu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy mủ định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy mủ định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy nước tiểu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy nước tiểu định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồCấy nước tiểu tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ     550,000
Cấy phân định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồCấy phân định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ     480,000
Cấy phân tìm vi khuẩn tả, lị, thương hànCấy phân tìm vi khuẩn tả, lị, thương hàn     200,000
Chlamydia test nhanhChlamydia dịch     150,000
CMV - IgG miễn dịch tự độngCMV - IgG miễn dịch tự động     200,000
CMV IgM miễn dịch tự độngCMV - IgM miễn dịch tự động     250,000
Cúm Ag : A,B,A(H1N1)Cúm Ag : A,B,A(H1N1)     250,000
EBV IgG miễn dịch tự độngEBV - IgG miễn dịch tự động     250,000
EBV IgM miễn dịch tự độngEBV - IgM miễn dịch tự động     250,000
EV71 IgM/IgG test nhanhEV 71 IgM     200,000
Giang mai (TPHA)Giang mai (TPHA)     370,000
Giang mai định tínhGiang mai định tính     150,000
Giang mai miễn dịch tự độngGiang mai miễn dịch tự động     250,000
Tìm giun chỉ trong máuGiun chỉ     220,000
Giun đũa chó mèo (Toxocara caxis) ELISAGiun đũa chó mèo (Toxocara caxis) ELISA             -  
Trứng giun, sán soi tươiGiun lươn     250,000
Hạt mỡ trong phânHạt mỡ trong phân      60,000
HAV Ab test nhanhHAV Ab (test nhanh)     180,000
HBc IgM miễn dịch tự độngHBcAb - IgM miễn dịch tự động     180,000
HBc total miễn dịch tự độngHBcAb total miễn dịch tự động     180,000
HBeAb miễn dịch tự độngHBeAb miễn dịch tự động     150,000
HBeAg test nhanhHBeAg (test nhanh)     110,000
HBeAg miễn dịch tự độngHBeAg miễn dịch tự động     150,000
HBsAb test nhanhHBsAb (test nhanh)      80,000
HBsAb định lượngHBsAb miễn dịch tự động     150,000
HBsAg test nhanhHBsAg (test nhanh)     100,000
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]HBsAg định lượng     570,000
HCV Ab test nhanhHCV Ab (test nhanh)     130,000
HCV Ab miễn dịch tự độngHCV Ab miễn dịch tự động     210,000
Herpes - IgG miễn dịch tự độngHerpes - IgG miễn dịch tự động     230,000
Herpes - IgM miễn dịch tự độngHerpes - IgM miễn dịch tự động     230,000
HEV IgM miễn dịch tự độngHEVAb - IgM miễn dịch tự động     450,000
Helicobacter pylori Ab test nhanhHP (H.Pylori) Ab định tính     110,000
Helicobacter pylori Ag test nhanhHP (H.Pylori) antigen     200,000
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự độngKháng thể Amip trong máu     220,000
Ký sinh trùng đường ruộtKý sinh trùng đường ruột      80,000
pH của phânpH của phân      50,000
Rotavirus test nhanhRota Virus     180,000
 
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Đã kiểm duyệt nội dung