Mục lục:

Dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư vú

Bệnh nhân ung thư vú cần xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý và đúng cách để ức chế sự phát triển của mầm bệnh. Chế độ ăn uống lành mạnh ảnh hưởng trực tiếp đến hệ miễn dịch không những giúp bạn điều trị bệnh hiệu quả hơn và còn ngăn ngừa khả năng bệnh tái phát.
Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

1. Dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vú

Ung thư vú ở giai đoạn đầu thường không gây đau đớn và có thể không có triệu chứng gì. Khoảng 10% bệnh nhân không bị đau, không thấy khối u hoặc bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh. Tuy nhiên, nếu khối u vú phát triển, bệnh có thể gây ra các triệu chứng sau:

 

  • Tức ngực: Cụ thể là cảm giác đau nhói từ ngực trái đến phải, do hiện tượng sưng khiến mô vú bị đẩy và khiến bạn cảm giác đau nhói. Theo dõi thời điểm và vị trí cơn đau để bác sĩ tư vấn chính xác.

 

  • Ngứa ở ngực: Khi các tế bào ung thư phát triển nhanh sẽ làm cản trở quá trình lưu thông máu và gây kích thích da khiến cho da nổi mẩn đỏ và sần sùi, gây đau ngứa.

 

  • Đau lưng, vai, gáy: Nhiều người dễ nhầm lẫn triệu chứng này với những bệnh lý khác. Tuy nhiên, chuyên gia giải thích, khối u phát triển về xương sườn và xương sống nên gây đau lưng.

 

  • Hình dạng và kích thước vú thay đổi: Phụ nữ nên tự thăm khám vú. Ngực to, chảy và có hình dạng khác thường là “lời cảnh báo” ung thư vú đặc biệt đối với những phụ nữ có mô vú dày.

 

  • Núm vú thụt vào trong và tiết dịch, kèm thêm da quanh núm vú bị sần và có vảy, bạn nên cẩn trọng với căn bệnh nguy hiểm này. Một số trường hợp, núm vú có dịch kèm máu thì càng nên đi khám sớm.

 

  • Ngực sưng hoặc có khối u: Nếu thấy vùng cánh tay có hạch hoặc khối u không rõ nguyên nhân và ngực bị đỏ sưng, bạn nên đi thăm khám sớm.

 

2. Dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư vú

Sau khi chẩn đoán ung thư vú, người bệnh có xu hướng sẽ đánh giá lại quá trình thực hành dinh dưỡng và sức khỏe của họ. Nhiều người tự hỏi điều gì đã gây ra căn bệnh ung thư này và những thay đổi lối sống mà họ nên làm là gì? Hầu hết phụ nữ tin rằng họ phải thay đổi chế độ ăn uống để đảm bảo kết quả tốt sau điều trị ung thư vú. Tuy nhiên, chế độ ăn uống lành mạnh chỉ là một trong một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Tập thể dục và quản lý căng thẳng cũng quan trọng như vậy trong việc cải thiện sức khỏe và sức khỏe tổng thể.

3. Ung thư vú nên ăn gì?

Nếu không có tác dụng phụ liên quan đến dinh dưỡng từ việc điều trị ung thư vú thì người bệnh có thể thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm:

  • Trái cây và rau quả

Trái cây và rau quả có chứa các đặc tính chống oxy hóa và chống estrogen. Các loại rau họ cải như bông cải xanh, súp lơ, cải xoăn, cải bắp và cải Brussels rất tốt và rất giàu chất phytochemical. Cùng với các lợi ích khác, trái cây và rau quả rất giàu flavonoids và carotenoids, chúng dường như có nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau. Các nghiên cứu đã cho rằng những thực phẩm sau đây có thể giúp ngăn ngừa ung thư vú: Rau có màu xanh đậm , trái cây, đặc biệt là quả mọng đậu, cá, trứng và một ít thịt. Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra beta carotene, xuất hiện tự nhiên trong các loại rau như cà rốt, với nguy cơ ung thư vú thấp hơn.

  • Ngũ cốc nguyên hạt

Ngũ cốc nguyên hạt là thực phẩm chưa qua chế biến có nhiều carbohydrate, chất xơ, chất phytochemical cũng như vitamin và khoáng chất. Một nghiên cứu của các nhà nghiên cứu tại Đại học Soochow ở Tô Châu, Trung Quốc đã phát hiện ra rằng lượng chất xơ cao có thể có tác động tích cực trong việc thay đổi các hoạt động Nội tiết tố gây ung thư vú.

  • Chất xơ và chất chống oxy hóa

Một số nghiên cứu cho rằng chất xơ có thể giúp bảo vệ chống lại căn bệnh ung thư. Estrogen dư thừa có thể là một yếu tố trong sự phát triển và lây lan của một số loại ung thư vú. Một chế độ ăn nhiều chất xơ có thể hỗ trợ quá trình này và đẩy nhanh quá trình loại bỏ estrogen. Chất xơ hỗ trợ hệ thống tiêu hóa loại bỏ chất thải thường xuyên, bao gồm cả Estrogen dư thừa. Nó giúp cơ thể loại bỏ độc tố và hạn chế thiệt hại mà chúng tạo ra. Cách chất xơ liên kết với Estrogen trong ruột cũng có thể giúp ngăn cơ thể hấp thụ quá nhiều estrogen. Những yếu tố này có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu cung cấp chất xơ, nhưng chúng cũng chứa chất chống oxy hóa, bao gồm Beta carotene và vitamin C và E. Chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh bằng cách giảm số lượng gốc tự do, đó là những chất thải mà cơ thể tự nhiên tạo ra.

  • Protein nạc - và đậu nành

Để có nguồn protein tốt, hãy tăng lượng tiêu thụ cá và các loại đậu. Đậu nành là một nguồn thực phẩm lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Nó là một sản phẩm dựa trên thực vật giàu protein, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất nhưng ít carbohydrate. Nó cũng chứa chất chống oxy hóa được gọi là isoflavone. Nghiên cứu năm 2017 đã xem xét dữ liệu của 6.235 phụ nữ đã kết luận rằng, về tổng thể, lượng isoflavone trong chế độ ăn uống có liên quan đến việc giảm tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân. Đậu nành cũng có thể giúp giảm mức độ lipoprotein mật độ thấp (LDL), cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim, cùng với béo phì, những tình trạng này là yếu tố nguy cơ gây ra hội chứng chuyển hóa, liên quan đến viêm.

4. Duy trì cân nặng khỏe mạnh nhờ chế độ dinh dưỡng

Phụ nữ Béo phì có lượng estrogen lưu thông trong cơ thể cao hơn so với những phụ nữ nằm trong phạm vi trọng lượng cơ thể lý tưởng. Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu từ Viện nghiên cứu khoa học sức khỏe Iran ở Tehran, Iran, đã chứng minh mối liên hệ giữa kích thước khối cơ thể và ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh.

Nếu thừa cân, bạn nên giảm cân thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên sau khi điều trị xong. Giảm cân trong quá trình điều trị thường được khuyến khích, vì điều này liên quan đến mất cơ bắp không mong muốn, dẫn đến mệt mỏi, hệ thống miễn dịch bị ức chế và quá trình chữa bệnh chậm hơn.

5. Ung thư vú kiêng gì?

Có một số loại thực phẩm người bệnh nên xem xét hạn chế hoặc tránh hoàn toàn, bao gồm các thực phẩm sau:

  • Thịt và các sản phẩm từ sữa nhiều chất béo: Những thực phẩm này có nhiều chất béo bão hòa không lành mạnh. Hạn chế thịt đỏ béo, sữa nguyên chất, bơ và kem.
  • Tiêu thụ rượu trong chừng mực: Uống rượu là một yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư vú. Một nghiên cứu lớn, quan sát trên 105.986 phụ nữ cho rằng uống ba ly rượu trở lên mỗi tuần trong suốt cuộc đời làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú ở phụ nữ. Nghiên cứu cho thấy nguy cơ ung thư vú tăng 15% khi phụ nữ uống trung bình ba đến sáu ly mỗi tuần, so với những phụ nữ không uống. Rượu, bia có thể tương tác với các loại thuốc trị ung thư mà người bệnh dùng.
  • Chất có đường nhiều: Bánh quy, bánh, kẹo, soda, và các món ăn có đường khác gây tăng cân. Chúng nên được tiêu thụ ít trong chế độ ăn uống và hãy nhường chỗ cho những thực phẩm lành mạnh hơn.
  • Thực phẩm chưa nấu chín: Phương pháp điều trị ung thư có thể làm giảm số lượng bạch cầu của bạn. Do đó, cơ thể sẽ không có đủ bạch cầu để chống lại các tế vi khuẩn đang chống lại hệ miễn dịch, cơ thể bạn sẽ dễ bị nhiễm trùng hơn. Tránh các thực phẩm tươi như sushi và hàu trong quá trình điều trị. Nấu chín tất cả các loại thịt, cá và gia cầm đến nhiệt độ an toàn trước khi ăn chúng.

Một chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều trái cây, rau quả và ít đường và chất béo chuyển hóa có thể giúp làm giảm nguy cơ ung thư vú và nguy cơ béo phì.

6. Gói tầm soát ung thư vú dành cho các đối tượng nào?

  • Khách hàng nữ, trên 40 tuổi.
  • Khách hàng có nhu cầu có thể sàng lọc bệnh lý về ung thư vú
  • Khách hàng có nguy cơ cao mắc các bệnh về ung thư – đặc biệt là khách hàng tiền sử gia đình có bệnh lý ung thư vú.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, tiền mãn kinh và mãn kinh.
  • Phụ nữ đang có triệu chứng nghi ngờ ung thư vú như : đau ở vú, có cục u ở vú, vv
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Đã kiểm duyệt nội dung