1. Bảng giá dịch vụ xét nghiệm máu, nước tiểu của bệnh viện medlatec
DANH MỤC XÉT NGHIỆM | ||
HÓA SINH - MIỄN DỊCH | ||
1 | 12 tác nhân gây bệnh đường tình dục | 1,499,000 |
2 | 17-cetosteroid NT | 300,000 |
3 | 17-OH-Progesterone | 269,000 |
4 | A/G | 39,000 |
5 | ACTH (Hormon kích vỏ thượng thận) | 279,000 |
6 | ADA (ADENOSINE DEAMINASE) | 300,000 |
7 | ADH (Hormon chống bài niệu) | 349,000 |
8 | Adrenaline | 500,000 |
9 | AFP | 199,000 |
10 | AIH Screening | 1,299,000 |
11 | AIH type I/II /PBC monitoring | 799,000 |
12 | ALA | 200,000 |
13 | Albumin (Máu/dịch/nước tiểu) | 39,000 |
14 | Aldosterone (vị thế đứng thẳng)/(vị thế nằm ngửa) | 559,000 |
15 | ALERE HIV COMBO NHANH | 1,000,000 |
16 | ALP (Alkaline phosphatase) | 49,000 |
17 | Alpha1-antitrypsine | 139,000 |
18 | ALT/AST | 39,000 |
19 | AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) | 349,000 |
20 | AMH cobas | 849,000 |
21 | AMP (Amphetamin) | 150,000 |
22 | Amylase (Máu/dịch/nước tiểu) | 49,000 |
23 | Amylaza nước tiểu 24h | 49,000 |
24 | ANA- 8 PROFILES (Elisa) | 1,600,000 |
25 | ANA/ Anti-dsDNA (Miễn dịch tự động hoàn toàn) | 299,000 |
26 | ANCA IFT/Kidney | 1,099,000 |
27 | ANCA Screen | 200,000 |
28 | Ancylostoma caninum | 85,000 |
29 | Ancylostoma duodenale | 110,000 |
30 | Anti beta2 glycoprotein IgG/IgM | 299,000 |
31 | Anti CCP | 299,000 |
32 | Anti HAV Total | 120,000 |
33 | Anti HEV-IgG | 180,000 |
34 | Anti LKM-1 | 349,000 |
35 | Anti Nucleosome | 350,000 |
36 | Anti Phospholipid IgG/IgM | 299,000 |
37 | Anti SLA/LP (Elisa) | 300,000 |
38 | Anti Thrombin III | 349,000 |
39 | Anti-GAD | 339,000 |
40 | Anti-Histone | 240,000 |
41 | Anti-Sm (Kháng thể kháng Sm) | 249,000 |
42 | Anti-TG | 279,000 |
43 | Anti-TPO | 279,000 |
44 | Áp lực thẩm thấu máu | 129,000 |
45 | Áp lực thẩm thấu niệu ước tính | 147,000 |
46 | Asen niệu | 849,000 |
47 | ASLO định lượng | 99,000 |
48 | Aspergillus miễn dịch bán tự động | 1,999,000 |
49 | Axit Mandelic niệu | 800,000 |
50 | Axit Methyl hippuric niệu | 799,000 |
51 | Axit t,t-muconic niệu | 1,249,000 |
52 | AZF (YC)( Azoospermia factor) | 2,999,000 |
53 | Bạch cầu | 59,000 |
54 | Benzen máu | 410,000 |
55 | Benzen nước tiểu | 410,000 |
56 | Beta2-microglobulin | 199,000 |
57 | Beta-hCG | 179,000 |
58 | Bilirubin toàn phần/trực tiếp (Máu/dịch,…) | 29,000 |
59 | BNP | 600,000 |
60 | BUN (Blood Urea Nitrogen) | 40,000 |
61 | C3/C4 | 129,000 |
62 | CA 125/CA 15-3/CA 19-9/CA 72-4/CYFRA 21-1/NSE | 249,000 |
63 | Các chất gây nghiện trong máu và nước tiểu (GC/MS) | 1,149,000 |
64 | Các chất gây nghiện trong nước tiểu | 329,000 |
65 | Calci /Calci Ion | 49,000 |
66 | Calci nước tiểu/nước tiểu 24h | 39,000 |
67 | Calcitonin | 309,000 |
68 | Calcitonin ( Roche) | 309,000 |
69 | Cặn Addis | 69,000 |
70 | Cặn nước tiểu | 49,000 |
71 | Candida IgG | 349,000 |
72 | Canxi ion nước tiểu | 39,000 |
73 | Canxi nước tiểu | 49,000 |
74 | Cardiolipin IgG/IgM (Miễn dịch tự động hoàn toàn) | 299,000 |
75 | Catecholamin (Máu/nước tiểu) | 1,199,000 |
76 | Catecholamin nước tiểu (Yêu cầu) | 2,299,000 |
77 | Catecholamine máu (Yêu cầu) | 2,299,000 |
78 | Cấy dịch âm đạo | 299,000 |
79 | Cấy dịch bằng máy cấy tự động | 439,000 |
80 | Cấy đờm | 299,000 |
81 | Cấy dụng cụ | 299,000 |
82 | Cấy máu | 349,000 |
83 | Cấy nước não tuỷ | 299,000 |
2
84 | Cấy nước tiểu | 299,000 |
85 | Cấy phân ( 3 tác nhân ) KSK | 299,000 |
86 | Cấy phân tim nấm | 199,000 |
87 | CD4 | 669,000 |
88 | CEA (Máu/dịch) | 249,000 |
89 | Ceruloplasmine | 199,000 |
90 | Chất gây nghiện nước tiểu/ máu (GC/MS) | 1,050,000 |
91 | Chất gây nghiện trong máu (Heroin,...) | 499,000 |
92 | Chất gây nghiện/máu (Heroin, ...) | 499,000 |
93 | Chỉ số ROMA (HE4,CA12.5) | 748,000 |
94 | Chlamydia trachomatis IgG (bán tự động) | 200,000 |
95 | Chlamydia trachomatis IgM | 200,000 |
96 | Cholesterol (Máu/dịch) | 39,000 |
97 | Cholinesterase | 99,000 |
98 | CK total | 59,000 |
99 | CK-MB (miễn dịch) | 119,000 |
100 | Clonorchis sinensis IgM | 85,000 |
101 | Cocain/Nước tiểu | 150,000 |
102 | Cortisol nước tiểu 24 giờ | 169,000 |
103 | C-peptide | 329,000 |
104 | Creatinin (Máu/dịch/nước tiểu) | 39,000 |
105 | Crom niệu | 780,000 |
106 | CRP định lượng | 119,000 |
107 | CRP-hs | 129,000 |
108 | Cúm AB nhanh | 349,000 |
109 | Cystatin C | 149,000 |
110 | Đạm/Dịch não tủy | 100,000 |
111 | Delta ALA niệu | 750,000 |
112 | Demodex soi tươi | 80,000 |
113 | Dengue Fever | 329,000 |
114 | Dengue Fever (YC) | 899,000 |
115 | DHEA.SO4 | 199,000 |
116 | Diazepam | 150,000 |
117 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 1,799,000 |
118 | Điện di Protein | 349,000 |
119 | Điện giải dịch | 69,000 |
120 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 69,000 |
121 | Điện giải đồ nước tiểu | 69,000 |
122 | Điện giải nước tiểu 24h | 50,000 |
123 | Digoxin Serum | 299,000 |
124 | Định danh vi khuẩn bằng RT-PCR | 1,500,000 |
125 | Định danh vi nấm bằng RT-PCR | 1,490,000 |
126 | Định lựng ADA trong huyết thanh | 239,000 |
127 | Định lượng ADA trong dịch màng phổi | 379,000 |
128 | Định lượng Adiponectin | 429,000 |
129 | Định lượng anpha anti trypsin | 100,000 |
130 | Định lượng C1-inhibitor | 3,999,000 |
131 | Định lượng Calprotectin trong phân | 1,299,000 |
132 | Định lượng chì máu/ niệu (Pb) | 1,999,000 |
133 | Định lượng cồn trong máu | 139,000 |
134 | Định lượng Cortisol máu/ (7h-10h)/ (16h-20h) | 159,000 |
135 | Định lượng G6PD | 179,000 |
136 | Định lượng Glucose dịch não tủy | 39,000 |
137 | Định lượng kháng thể kháng độc tố Bạch Hầu | 739,000 |
138 | Định lượng Lactat máu | 199,000 |
139 | Định lượng Serotonin máu | 1,599,000 |
140 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 29,000 |
141 | Định tính dưỡng chấp (nước tiểu) | 79,000 |
142 | Định tính Protein Bence Jones | 69,000 |
143 | ĐL nấm men, mốc trong thực phẩm | 629,000 |
144 | ĐL vi khuẩn hiếu khí trong thực phẩm | 649,000 |
145 | Độ bảo hòa Transferrin (TSAT) | 150,000 |
146 | Độ thanh thải Creatinine | 119,000 |
147 | Đồng | 229,000 |
148 | Dopamine | 529,000 |
149 | Đột biến FLT3-ITD,FLT3-TKD,NPM1-PCR | 1,690,000 |
150 | Đột biến gen Thrombophilia (Đột biến gen đông máu hoặc đột biến gen ưa huyết khối) | 2,499,000 |
151 | Đột biến T315 I -PCR | 1,690,000 |
152 | Double test | 469,000 |
153 | E2/FSH/LH/Progesteron/Testosterone | 149,000 |
154 | Echinococcus IgG (Sán dải chó) | 229,000 |
155 | eGFR | 39,000 |
156 | eGFR (Creatinin-Cystatin C) | 188,000 |
157 | eGFR (Cystatin C) | 149,000 |
158 | eGFR (eGFR (Creatinin)) | 39,000 |
159 | ENA 6 Profiles | 1,000,000 |
160 | EPO (Erythropoietin) | 669,000 |
161 | F-actin/ LKM-1/SMA IFT | 439,000 |
162 | Ferritin | 129,000 |
163 | Folate | 199,000 |
164 | Free PSA _Total PSA | 369,000 |
165 | Free Testosterone | 399,000 |
166 | FREE-Beta HCG | 200,000 |
167 | Fructosamine | 139,000 |
168 | FT3/FT4/T3/T4 | 109,000 |
169 | Gamma Interferon | 300,000 |
170 | Gamma latex định lượng | 89,000 |
171 | Gastrin | 329,000 |
172 | GGT | 49,000 |
173 | Giải trình tự gene perforin 1 (PRF1) | 11,099,000 |
174 | Globulin | 29,000 |
175 | Globulin dịch | 29,000 |
176 | Globulin gắn hormon sinh dục | 199,000 |
177 | Gluco dịch màng phổi | 20,000 |
178 | Glucose (Máu/dịch/nước tiểu) | 39,000 |
179 | Glucose dịch | 39,000 |
180 | Glucose máu mao mạch | 29,000 |
181 | Glucose Nước tiểu 24 h | 39,000 |
182 | H.Pylori IgG (YC) | 220,000 |
183 | H.Pylori IgM (YC) | 220,000 |
184 | Halosperm (YC) | 3,000,000 |
185 | Haptoglobin | 119,000 |
186 | HbA1c | 149,000 |
187 | HBcrAg | 699,000 |
188 | HBeAg Cobas | 119,000 |
189 | HBsAb định tính | 69,000 |
190 | HBV Genotype | 700,000 |
191 | HCC Wako | 2,099,000 |
192 | HDL-Cholesterol | 49,000 |
193 | HDV Ab IgG | 329,000 |
194 | HDV Ab IgG/IgM | 329,000 |
195 | HDV Ab IgM | 329,000 |
196 | HE4 | 499,000 |
197 | HEV RNA Realtime PCR | 849,000 |
198 | Hippuric niệu | 780,000 |
199 | HIV Ab test nhanh (Acon) | 69,000 |
200 | HIV Ab test nhanh (Alere) | 69,000 |
201 | HIVab nhanh ( Determine) | 70,000 |
202 | HIVab nhanh ( SD Bioline 1/2 3.0) | 70,000 |
203 | Homocysteine total | 359,000 |
204 | Hormon sinh trưởng GH động/tĩnh | 399,000 |
205 | Hp Dạ dày | 79,000 |
206 | HSV GENOTYPE | 500,000 |
207 | Human InterLeukin 28B | 1,329,000 |
208 | ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) | 329,000 |
209 | Ig A/IgE/IgG/IgM (Máu/dịch) | 199,000 |
210 | IgA dịch | 200,000 |
211 | IgE dịch | 199,000 |
212 | IGF-1 miễn dịch | 539,000 |
213 | IgG | 199,000 |
214 | IgG dịch | 199,000 |
215 | IgG/IgM | 199,000 |
216 | IgG/IgM dịch | 199,000 |
217 | IgM | 199,000 |
218 | IgM dịch | 199,000 |
219 | IL-6 | 400,000 |
220 | Insulin | 139,000 |
221 | Insulin >3 giờ sau NPDN Glucose | 119,000 |
222 | Insulin 1 giờ sau NPDN Glucose | 119,000 |
223 | Insulin 2 giờ sau NPDN Glucose | 119,000 |
224 | Insulin 30 phút sau NPDN Glucose | 119,000 |
225 | Insulin lúc đói | 119,000 |
226 | Interleukin 10 | 900,000 |
227 | Interleukin 2 | 400,000 |
228 | Kẽm (AAS/ICP-MS) | 439,000 |
229 | Ketone/Máu | 50,000 |
230 | Ketone/Niệu | 30,000 |
231 | Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC)/ không bão hòa (UIBC) | 199,000 |
232 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/LA Confirm: Lupus Anticoagulant confirm): | 899,000 |
233 | Kháng sinh đồ Non Tuberculosis Mycobacteria | 1,799,000 |
234 | Kháng thể GBM | 500,000 |
235 | Kháng thể kháng AChR | 990,000 |
236 | Kháng thể kháng cơ trơn (SMA) | 249,000 |
237 | Kháng thể kháng tiểu cầu | 4,099,000 |
238 | Kháng thể kháng tinh trùng | 649,000 |
239 | Kiểm tra Cadimi trong nước tiểu | 850,000 |
240 | Kiểm tra Nikel trong nước tiểu | 820,000 |
241 | KSĐ M. tuberculosis (Hàng 1) | 2,000,000 |
242 | KSĐ M. tuberculosis (Hàng 2) | 2,999,000 |
243 | LDH (Máu/dịch) | 39,000 |
244 | LDL-Cholesterol | 59,000 |
245 | Leptospira IgG (Elisa) | 349,000 |
246 | Leptospira IgM (Elisa) | 349,000 |
247 | Leptospira IgM test | 199,000 |
248 | Lipase | 109,000 |
249 | Lipoprotein - APO-A1 | 150,000 |
250 | Lipoprotein - APO-B | 150,000 |
251 | M2BPGi | 999,000 |
252 | Magnesium | 109,000 |
253 | Magnesium (Máu/nước tiểu) | 109,000 |
254 | Magnesium NT | 100,000 |
255 | Metanephrine niệu 24h/Đinh lượng Metanephrine máu | 599,000 |
256 | Micro Albumin/Creatinine: | 119,000 |
257 | Microalbumin niệu | 99,000 |
258 | MPO | 799,000 |
259 | MTB TRC ready | 1,599,000 |
260 | MTB/NTM định danh | 1,149,000 |
261 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 79,000 |
6
262 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 1,499,000 |
263 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | 2,299,000 |
264 | Myoglobin | 199,000 |
265 | Nấm(YC) | 90,000 |
266 | Natri dịch não tuỷ | 49,000 |
267 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose | 159,000 |
268 | Nghiện (Heroin,Morphin,Opiate)/ NT | 59,000 |
269 | Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn | 1,259,000 |
270 | Nhuộm Periodic Acide Schiff | 199,000 |
271 | Nhuộm Peroxydase | 199,000 |
272 | Nhuộn Esterase không đặc hiệu | 199,000 |
273 | Nhuộn Esterase không đặc hiệu có ức chế NaF | 199,000 |
274 | Nhuộn Sudan đen | 199,000 |
275 | Nồng độ Fructose trong tinh dịch | 269,000 |
276 | Nồng độ kẽm trong tinh dịch | 269,000 |
277 | Nồng độ kẽm/Fructose trong tinh dịch | 269,000 |
278 | Noradrenaline | 500,000 |
279 | Normetanephrine | 500,000 |
280 | NTM (Nontuberculosis Mycobacteria) định danh LPA | 1,599,000 |
281 | NT-proBNP | 599,000 |
282 | Nuôi cấy vi khuẩn Whitmore | 300,000 |
283 | Nuôi cấy-định danh E.Coli 0157:H7 | 649,000 |
284 | O-Crezon niệu | 849,000 |
285 | Osteocalcin | 199,000 |
286 | P1NP | 600,000 |
287 | P-Amylase (Máu/dịch/nước tiểu) | 69,000 |
288 | Pandy | 49,000 |
289 | Panel dị ứng 1 (21 dị nguyên) | 1,200,000 |
290 | Panel dị ứng 60 dị nguyên | 1,659,000 |
291 | Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa - Ký sinh trùng | 2,299,000 |
292 | Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa - Vi khuẩn 1 | 2,299,000 |
293 | Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa - Virus | 2,999,000 |
294 | Paragonimus IGM | 85,000 |
295 | Parathyorid hormon (PTH) | 279,000 |
296 | PCR dịch màng não tìm Gryptococus | 549,000 |
297 | PCR dịch màng não tìm Toxo plasma | 549,000 |
298 | PCR lao (Roche) | 1,299,000 |
299 | PCR Sốt xuất huyết Dengue Genotype | 1,149,000 |
300 | PCT (Procalcitonin) | 499,000 |
301 | Pepsinogen | 499,000 |
302 | Pepsinogen I | 299,000 |
303 | pH âm đạo | 29,000 |
304 | PH Dịch | 30,000 |
305 | pH Phân | 29,000 |
306 | pH phân (YC) | 60,000 |
7
307 | Phân tích thành phần sỏi | 129,000 |
308 | Phản ứng hòa hợp (Chéo I) : | 229,000 |
309 | Phản ứng hòa hợp (Chéo II) : | 109,000 |
310 | Phản ứng Rivalta | 49,000 |
311 | Phenol niệu | 760,000 |
312 | Phosphat (Máu/nước tiểu) | 109,000 |
313 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 90,000 |
314 | PIFG | 1,200,000 |
315 | PIGF | 1,000,000 |
316 | Pivka II | 1,199,000 |
317 | Pneumocystis carinii nhuộm soi | 69,000 |
318 | Prealbumin | 119,000 |
319 | Pro GRP | 399,000 |
320 | Prolactin | 179,000 |
321 | Protein (Máu/dịch/nước tiểu) | 39,000 |
322 | Protein niệu 24h | 59,000 |
323 | PROTEIN/CREATININ NIỆU | 50,000 |
324 | PSA Free | 199,000 |
325 | PSA Free/Total | 369,000 |
326 | PSA Total | 199,000 |
327 | QF-PCR phát hiện lệch bội nhiễm sắc thể | 4,090,000 |
328 | Quantiferon-TB Gold Plus | 2,199,000 |
329 | Renin-LIAISON( Vị thế đứng)/ (Vị thế nằm ngửa) | 429,000 |
330 | Rivalta (YC) | 80,000 |
331 | RPR định lượng | 159,000 |
332 | Sán lá phổi IgM theo yêu cầu | 390,000 |
333 | Sàng lọc tiền sản giật quý I | 1,399,000 |
334 | Sàng lọc tiền sản giật quý I : | 1,399,000 |
335 | Sàng lọc tiền sản giật quý II | 4,599,000 |
336 | Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) soi tươi | 99,000 |
337 | SARS-CoV-2 IgG/IgM nhanh | 299,000 |
338 | SARS-CoV-2 IgM | 399,000 |
339 | Sắt huyết thanh | 59,000 |
340 | SCC | 249,000 |
341 | Sero Amibe | 85,000 |
342 | sFlt-1 | 1,000,000 |
343 | Styrene máu | 410,000 |
344 | Tác nhân virus viêm phổi (Multiplex PCR) | 1,099,000 |
345 | Taenia saginata | 85,000 |
346 | Tế bào âm đạo Cell prep (CG) | 499,000 |
347 | Tế bào dịch | 159,000 |
348 | TG | 299,000 |
349 | Toluen máu | 410,000 |
350 | Toluen niệu | 1,050,000 |
351 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 49,000 |
8
352 | Tổng phân tích nước tiểu 14 chỉ số : | 39,000 |
353 | Tổng phân tích nước tiểu bán tự động | 49,000 |
354 | Tổng phân tích nước tiểu tự động | 59,000 |
355 | TPHA định lượng | 369,000 |
356 | TPHA định tính | 99,000 |
357 | TRAb (TSH Receptor Antibody) | 579,000 |
358 | Tranferrin | 149,000 |
359 | Triglyceride | 49,000 |
360 | Triple test | 499,000 |
361 | Troponin I | 150,000 |
362 | Troponin I-Hs | 200,000 |
363 | Troponin T | 149,000 |
364 | Troponin T high sensitive | 149,000 |
365 | TSH | 139,000 |
366 | TSI (Siemens) | 700,000 |
367 | Tỷ lệ Cholesterol toàn phần/HDL-C | 50,000 |
368 | UE3 | 199,000 |
369 | Ure (Máu/dịch/nước tiểu) | 49,000 |
370 | Uric acid (Máu/dịch/nước tiểu) | 59,000 |
371 | Uric acid dịch | 59,000 |
372 | Vi khuẩn Bạch hầu Real-time PCR | 1,199,000 |
373 | Vi khuẩn định danh GGT gene | 6,000,000 |
374 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC Penicillin) | 329,000 |
375 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 2,900,000 |
376 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65,000 |
377 | Vi nấm kháng thuốc định tính bằng phương pháp thông thường | 400,000 |
378 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 699,000 |
379 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 499,000 |
380 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 299,000 |
381 | Virus bệnh bạch cầu HTLV-1 | 599,000 |
382 | Virus dại định tính và bán định lượng kháng thể | 719,000 |
383 | Virus dại định tính và định lượng kháng thể | 1,699,000 |
384 | Virus Dại Real-time PCR | 2,999,000 |
385 | Vitamin A | 459,000 |
386 | Vitamin B12 | 199,000 |
387 | Vitamin D (LC/MS/MS) | 709,000 |
388 | Vitamin D3 | 399,000 |
389 | Vitamin E | 549,000 |
390 | Xác định 9 tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục | 1,499,000 |
391 | Xác định E.coli gây tiêu chảy | 1,400,000 |
392 | Xác định yếu tố vi lượng kẽm | 209,000 |
393 | Xét nghiệm CD 55/59 Hồng cầu( chẩn đoán bệnh đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm) | 1,499,000 |
394 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng máy tự động) | 49,000 |
395 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) | 49,000 |
9
396 | Xét nghiệm tế bào Tzanck - Tzanck smear | 149,000 |
397 | Xét nghiệm thủy ngân máu | 820,000 |
398 | Xét nghiệm thủy ngân trong nước tiểu | 820,000 |
399 | Xylene máu | 410,000 |
400 | Zika virus IgG | 1,000,000 |
401 | Zika virus IgG (theo yêu cầu) | 1,350,000 |
402 | Zika virus IgM | 1,050,000 |
403 | Zika virus IgM (theo yêu cầu) | 1,450,000 |
404 | β-CrossLaps | 199,000 |
1 | APTT | 59,000 |
2 | Co cục máu | 49,000 |
3 | Coombs gián tiếp Gelcard | 139,000 |
4 | Coombs trực tiếp Gelcard | 119,000 |
5 | Dấu hiệu dây thắt | 49,000 |
6 | D-dimer (Stago) | 569,000 |
7 | Đếm số lượng tế bào T-CD3, T-CD4, T-CD8 | 1,900,000 |
8 | Điện di huyết sắc tố | 649,000 |
9 | Điện di huyết sắc tố(TE | 649,000 |
10 | Định nhóm máu hệ ABO( Kỹ thuật ống nghiệm) | 79,000 |
11 | Định nhóm máu hệ RH(D) ( Kỹ thuật ống nghiệm) | 69,000 |
12 | Định nhóm máu ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu | 49,000 |
13 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC ( Kỹ thuật Scagel/ Gelcard trên máy tự động) | 139,000 |
14 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người( Kỹ thuật Scagel/Gelcard trên máy tự động) | 159,000 |
15 | Đo độ nhớt (độ quánh ) máu huyết tương | 139,000 |
16 | Đo độ nhớt (độ quánh ) máu toàn phần | 139,000 |
17 | Độ tập trung tiểu cầu | 39,000 |
18 | Đông máu (INR) | 69,000 |
19 | Fibrinogen | 89,000 |
20 | HLA-B27 Realtime-PCR | 1,559,000 |
21 | Hồng cầu mạng lưới | 79,000 |
22 | Huyết đồ | 149,000 |
23 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/LA Screen: Lupus Anticoagulant screen) | 499,000 |
24 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/LA Confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 899,000 |
25 | Mảnh vỡ hồng cầu trên tiểu bản | 59,000 |
26 | Máu chảy - Máu đông | 29,000 |
27 | Máu lắng (Tự động hoàn toàn) | 49,000 |
28 | Nhóm máu Eldon card có ảnh | 129,000 |
29 | Nhóm máu Gelcard (ABO,Rh) | 145,000 |
30 | Protein C/Protein S | 439,000 |
31 | Sức bền hồng cầu 1 ống | 39,000 |
10
HUYẾT HỌC | ||
32 | Tế bào Hargraves | 99,000 |
33 | Thời gian Thrombin (TT) | 79,000 |
34 | Tổng phân tích máu 18 chỉ số | 59,000 |
35 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex) | 139,000 |
36 | Yếu tố II | 1,099,000 |
37 | Yếu tố IX | 620,000 |
38 | Yếu tố V | 509,000 |
39 | Yếu tố VII | 509,000 |
40 | Yếu tố VIII | 620,000 |
41 | Yếu tố X | 479,000 |
42 | Yếu tố XI | 509,000 |
43 | Yếu tố XII | 1,099,000 |
44 | Yếu tố XIII | 2,399,000 |
45 | Tổng phân tích dịch | 89,000 |
46 | Tổng phân tích máu (động vật) | 49,000 |
47 | Tổng phân tích máu động vật (Ngựa) | 49,000 |
48 | Phản ứng hòa hợp tại giường KTC, HT | 69,000 |
49 | Phản ứng hòa hợp tại giường | 69,000 |
50 | Tìm hồng cầu có chấm ưa base | 79,000 |
51 | Xác định kháng nguyên H của hệ nhóm máu H (kỹ thuật ống nghiệm) | 99,000 |
52 | Nhóm máu khó hệ ABO | 429,000 |
53 | Tổng phân tích máu động vật (Bò) | 49,000 |
54 | Tổng phân tích máu động vật (Chó) | 49,000 |
55 | Tổng phân tích máu động vật (Chuột cống) | 49,000 |
56 | Tổng phân tích máu động vật (Cừu) | 49,000 |
57 | Tổng phân tích máu độngvật (Khỉ) | 49,000 |
58 | Tổng phân tích máu động vật (Mèo) | 49,000 |
59 | Định lượng Hepcidin | 1,099,000 |
60 | HLA-B27 | 1,000,000 |
61 | Mastocyte | 20,000 |
62 | Soi hình dáng kích thước hồng cầu niệu | 59,000 |
63 | Nhiễm sắc thể đồ (theo yêu cầu) | 1,299,000 |
64 | Tổng phân tích máu động vật (Chuột nhà) | 49,000 |
65 | CD10 | 799,000 |
66 | CD117 | 799,000 |
67 | CD13 | 799,000 |
68 | CD19 | 799,000 |
69 | CD20 | 799,000 |
70 | CD33 | 799,000 |
71 | CD34 | 799,000 |
72 | CD38 | 799,000 |
73 | CD4 dịch | 799,000 |
74 | CD45 | 799,000 |
75 | CD56 | 799,000 |
76 | CD64 | 799,000 |
77 | CD7 | 799,000 |
78 | CD8 dịch | 799,000 |
79 | CyCD3 | 799,000 |
80 | CyCD79a | 799,000 |
81 | Hình thái học tế bào tủy xương | 329,000 |
82 | Định lượng hoạt tính yếu tố Von-Willebrad | 999,000 |
83 | Định lượng kháng nguyên yếu tố Von-Willebrad | 999,000 |
84 | Định lượng Alpha-TNF (Tumor Necrosis Factor) | 529,000 |
85 | Tổng phân tích máu động vật (Dê) | 49,000 |
86 | Tổng phân tích máu động vật (Lạc đà) | 49,000 |
87 | Tổng phân tích máu động vật (Lợn) | 49,000 |
88 | Tổng phân tích máu động vật (Thỏ) | 49,000 |
89 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Gelcard) | 125,000 |
90 | Xét nghiệm CD 55/59 bạch cầu (Chẩn đoán bệnh đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | 2,199,000 |
91 | Nhóm máu trẻ dưới 6 tháng Gelcard | 145,000 |
92 | Nghiệm pháp rượu | 79,000 |
93 | Kháng đông nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 459,000 |
94 | Kháng đông nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 359,000 |
95 | Kháng đông ngoại sinh | 199,000 |
96 | Kháng đông đường chung | 199,000 |
97 | Tổng phân tích máu động vật (Trâu) | 49,000 |
1 | AFB Trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 139,000 |
2 | Angiostrongylus cantonensis IgM/IgG (Giun tròn) | 229,000 |
3 | Anti HEV-IgG | 180,000 |
4 | Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) | 229,000 |
5 | Ấu trùng giun chỉ | 229,000 |
6 | Candida IgM | 349,000 |
7 | Cấy máu/dịch bằng máy cấy tự động | 439,000 |
8 | Cấy phân ( 4 tác nhân) | 429,000 |
9 | Chẩn đoán lậu cầu - Kỹ thuật PCR | 329,000 |
10 | Chlamydia test nhanh | 129,000 |
11 | Chlamydia Trachomatis IgA/IgG-Liaison | 249,000 |
12 | Clonorchis Sinensis IgM/IgM ( Sán lá gan nhỏ) | 229,000 |
13 | CMV IgG/IgM | 239,000 |
14 | CMV-DNA PCR định lượng | 549,000 |
15 | Cysticercosis(Taenia Solium) IgG/IgM ( Sán dây lợn) | 229,000 |
16 | Đột biến Core Promotor Precore | 1,299,000 |
17 | EBV PCR | 549,000 |
18 | EBV VCA IgA | 229,000 |
19 | EBV-IgG/IgM | 219,000 |
20 | Echinococcus IgG (Sán dải chó) | 229,000 |
21 | Enterovirus 71 IgM (EV 71) | 159,000 |
VI SINH | ||
22 | Enterovirus 71-PCR | 729,000 |
23 | Fasciola IgG (Sán lá gan lớn)/Schistosoma masoni IgG (Sán máng) | 229,000 |
24 | Filariasis IgG ( Giun chỉ) | 229,000 |
25 | Giang mai (RPR) | 79,000 |
26 | Giang mai Syphilis TP | 59,000 |
27 | Gnathostoma IgG (Giun đầu gai ) | 229,000 |
28 | H.Pylori hơi thở C13POC | 999,000 |
29 | H.pylori IgG/IgM định lượng | 149,000 |
30 | H.pylori total | 79,000 |
31 | HAVAb IgG/IgM | 189,000 |
32 | HBcAb IgM Cobas | 189,000 |
33 | HBcAb total (Miễn dịch tự động hoàn toàn) | 130,000 |
34 | HBcrAg | 699,000 |
35 | HBeAb (Miễn dịch tự động hoàn toàn) | 129,000 |
36 | HBeAg (Miễn dịch tự động hoàn toàn) | 119,000 |
37 | HBsAb định lượng | 129,000 |
38 | HBsAg Cobas | 99,000 |
39 | HBsAg định lượng | 499,000 |
40 | HbsAg khẳng định | 999,000 |
41 | HBsAg nhanh | 69,000 |
42 | HBV Đo tải lượng Hệ thống tự động | 899,000 |
43 | HBV Genotype, ĐB kháng thuốc | 1,400,000 |
44 | HCV Ab Cobas | 239,000 |
45 | HCV Đo tải lượng Hệ thống tự động | 1,119,000 |
46 | HCV Genotype | 1,899,000 |
47 | HCV RNA-PCR định tính | 500,000 |
48 | HCVAb nhanh | 69,000 |
49 | HCVAg | 979,000 |
50 | HCV-RNA (Roche TaqMan48) | 1,799,000 |
51 | HCV-RNA Định lượng : | 999,000 |
52 | HDV Ag | 440,000 |
53 | HDV-RNA PCR | 1,490,000 |
54 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 199,000 |
55 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 2,299,000 |
56 | Herpes I&II DNA Realtime PCR | 400,000 |
57 | HEV IgM | 319,000 |
58 | HEV RNA Realtime PCR | 849,000 |
59 | HIV Combi PT | 199,000 |
60 | HIV Đo tải lượng Hệ thống tự động | 999,000 |
61 | HIV khẳng định | 499,000 |
62 | HIV nhanh | 69,000 |
63 | HIV PCR | 2,499,000 |
64 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 69,000 |
65 | HPV Genotype PCR Hệ thống tự động | 699,000 |
66 | HPV High + Low risk- QIAGEN | 1,099,000 |
67 | HPV Low risk- QIAGEN | 749,000 |
68 | HSV-1/2 IgM/IgM - Laison | 229,000 |
69 | Influenza A,B Realtime-PCR | 3,999,000 |
70 | Influenza virus A, B, A (H1N1) test nhanh | 459,000 |
71 | JEV IgG/IgM | 349,000 |
72 | Kháng sinh đồ BK | 1,599,000 |
73 | Kháng thể Amip trong máu | 199,000 |
74 | KST đường ruột | 89,000 |
75 | KST sốt rét giọt máu | 89,000 |
76 | Legionella Pneumophila IgG/IgM | 329,000 |
77 | Malaria Antigen P.falci / P.vivax | 99,000 |
78 | Measles IgM/IgG - Liaison | 319,000 |
79 | Measles PCR | 800,000 |
80 | Mumps IgG/IgM | 299,000 |
81 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 4,499,000 |
82 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (MGIT) | 720,000 |
83 | Mycoplasma-pneumonia (IgM/IgG) | 500,000 |
84 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 99,000 |
85 | Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B | 250,000 |
86 | Paragonimus (IgG) (Sán lá phổi)/Sán lá phổi IgM | 229,000 |
87 | PCR dịch tìm lao | 349,000 |
88 | PCR đờm | 399,000 |
89 | PCR nước tiểu | 349,000 |
90 | PCR P.falci | 500,000 |
91 | Realtime PCR SARS-CoV- 2 (Khách đơn) | 500,000 |
92 | Realtime PCR SARS-CoV- 2 (Yêu cầu) | 1,200,000 |
93 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 10 người) | 110,000 |
94 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 2 người) | 270,000 |
95 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 3 người) | 210,000 |
96 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 4 người) | 180,000 |
97 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 5 người) | 160,000 |
98 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 6 người) | 140,000 |
99 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 7 người) | 130,000 |
100 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 8 người) | 120,000 |
101 | Realtime PCR SARS-CoV-2 (Nhóm 9 người) | 115,000 |
102 | Rickettsia Ab | 239,000 |
103 | Rotavirus | 179,000 |
104 | RPR định lượng | 159,000 |
105 | RSV Ag test nhanh | 459,000 |
106 | Rubella IgG/IgM Cobas | 199,000 |
107 | Salmonella Widal | 159,000 |
108 | Sán lá gan bé | 139,000 |
109 | Sàng lọc vi khuẩn bạch hầu | 150,000 |
110 | SARS-CoV-2 Ag nhanh | 100,000 |
111 | Soi phân | 199,000 |
112 | Soi tìm lỵ Amíp | 59,000 |
113 | Soi tươi dịch (Âm đạo/niệu đạo) | 59,000 |
114 | STIs Real-time PCR Hệ thống tự động(Chlamydia trachomatis/Nesseiria gonorrhoea (Vi khuẩn lậu)/Trichomonas vagianalis/Mycoplasma genitalium) | 549,000 |
115 | Strongyloides stercoralis IgG ( Giun lươn) | 229,000 |
116 | Syphilis TP (CMIA) | 169,000 |
117 | Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgG/IgM | 449,000 |
118 | Tìm cặn dư trong phân | 59,000 |
119 | Tìm hạt mỡ | 59,000 |
120 | Tìm máu ẩn trong phân (FOB) | 119,000 |
121 | Tìm nấm trong phân | 59,000 |
122 | Tinh dịch đồ | 299,000 |
123 | Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo) | 229,000 |
124 | Toxoplasma gondii IgG/Ig G | 199,000 |
125 | TPPA định lượng | 369,000 |
126 | TPPA định tính | 99,000 |
127 | Trichinella spiralis IgM/IgG (Giun xoắn) | 229,000 |
128 | Trứng sán lá phổi (Soi đờm) | 199,000 |
129 | Varicella zoster PCR (Thủy đậu) | 599,000 |
130 | Vi khuẩn chí đường ruột | 59,000 |
131 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (Colistin)/(Vancomycin) | 49,000 |
132 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | 330,000 |
133 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65,000 |
134 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch âm đạo/Dịch niệu đạo/Dịch vết thương/ Dịch mủ/Dịch màng bụng/Ổ bụng/Dịch màng tim/Dịch não tuỷ/Dịch khớp/ Tinh dịch/Dịch tai/Dịch họng/Đờm/Catheter | 599,000 |
135 | Vi nấm soi tươi | 59,000 |
136 | Vi sinh vật cấy kiểm tra mẫu nước | 359,000 |
137 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nuớc thải/bề mặt/dụng cụ đã tiệt trùng/bàn tay/bông gạc/không khí/đồ vải | 300,000 |
138 | Vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Realtime PCR đa tác nhân(72 tác nhân) | 3,200,000 |
139 | Zika Vius PCR | 3,000,000 |
1 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày | 1,419,000 |
2 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 4 ngày | 1,219,000 |
3 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 2 ngày | 3,499,000 |
4 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 4 ngày | 2,799,000 |
5 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), mẫu thứ 3, TG 5 ngày | 2,299,000 |
DI TRUYỀN | ||
6 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), TG 5 ngày | 5,199,000 |
7 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày | 1,299,000 |
8 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 4 ngày | 999,000 |
9 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 2 ngày | 3,199,000 |
10 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 4 ngày | 2,299,000 |
11 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), mẫu thứ 3, TG 3 ngày | 1,899,000 |
12 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), TG 3 ngày | 4,699,000 |
13 | ADN (Tinh trùng, bàn chải, kẹp su, đầu thuốc lá, quần lót - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày | 1,619,000 |
14 | ADN (Tinh trùng, bàn chải, kẹp su, đầu thuốc lá, quần lót - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 4 ngày | 1,499,000 |
15 | ADN (Tinh trùng, bàn chải, kẹp su, đầu thuốc lá, quần lót - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 2 ngày | 4,399,000 |
16 | ADN (Tinh trùng, bàn chải, kẹp su, đầu thuốc lá, quần lót - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 4 ngày | 2,799,000 |
17 | ADN (Tinh trùng, bàn chải, kẹp su, đầu thuốc lá, quần lót - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), mẫu thứ 3, TG 5 ngày | 4,199,000 |
18 | ADN (Tinh trùng, bàn chải, kẹp su, đầu thuốc lá, quần lót - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), TG 5 ngày | 7,099,000 |
19 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày | 2,299,000 |
20 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 3 ngày | 1,399,000 |
21 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 2 ngày | 7,599,000 |
22 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 3 ngày | 4,199,000 |
23 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Ông/bác/chú - cháu; anh - em trai), mẫu thứ 3, TG 2 ngày | 2,299,000 |
24 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Ông/bác/chú - cháu; anh - em trai), mẫu thứ 3, TG 5 ngày | 1,399,000 |
25 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Ông/bác/chú - cháu; anh - em trai), TG 2 ngày | 8,499,000 |
26 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Ông/bác/chú - cháu; anh - em trai), TG 5 ngày | 5,699,000 |
27 | Alpha Thalassemia - 21 Strip Assay | 7,899,000 |
28 | Alpha Thalassemia 3.7 | 1,150,000 |
29 | Alpha Thalassemia 4.2 | 1,150,000 |
30 | Alpha Thalassemia C2 deIT | 1,150,000 |
31 | Alpha Thalassemia FIL | 1,150,000 |
32 | Alpha Thalassemia HbCs | 1,150,000 |
33 | Alpha Thalassemia HbQs | 1,150,000 |
34 | Alpha Thalassemia SEA | 1,150,000 |
35 | Alpha Thalassemia THAI | 1,150,000 |
36 | Amphetamine/Nước tiểu | 150,000 |
37 | AZF (Azoospermia factor) | 1,349,000 |
38 | Beta Thalassemia - 22 Strip Assay | 7,900,000 |
39 | Beta Thalassemia Cd 41/42 | 1,150,000 |
40 | Beta Thalassemia Cd 71/72 | 1,150,000 |
41 | Beta thalassemia Codon 17 | 1,150,000 |
42 | Beta thalassemia Codon 26 | 1,150,000 |
43 | Beta thalassemia Codon 95 | 1,150,000 |
44 | Beta Thalassemia IVSI-1 | 1,150,000 |
45 | Beta Thalassemia IVSI-5 | 1,150,000 |
46 | Cấy dịch niệu đạo | 100,000 |
47 | Chọc ối dưới hướng dẫn siêu âm | 2,299,000 |
48 | Cotinin/Nicotin niệu 24h | 639,000 |
49 | Cyclosporine | 499,000 |
50 | Đếm số lượng tế bào NK (Nature Killer Cell) | 999,000 |
51 | Định lượng FLC Kappa Lambda | 2,399,000 |
52 | Đột biến gen BRAF | 6,000,000 |
53 | Đột biến gen EGFR | 8,199,000 |
54 | Đột biến gen EGFR (Roche) | 6,500,000 |
55 | Đột biến gen JAK2V617F | 1,999,000 |
56 | Đột biến gen KRAS | 6,000,000 |
57 | Đột biến gen NRAS | 7,000,000 |
58 | Echinococcus IgM | 85,000 |
59 | Gen gây tăng Cholesterol có tính gia đình (LDLR, APOB, PCSK9): | 2,999,000 |
60 | Halosperm test | 1,999,000 |
61 | HBV kháng Adefovir | 800,000 |
62 | HBV kháng Lamivudin | 800,000 |
63 | HLA-DR | 3,999,000 |
64 | Hoạt tính tế bào NK (NKA) | 4,290,000 |
65 | Hp Antigen | 200,000 |
66 | IA2 | 450,000 |
67 | Khí máu động mạch | 859,000 |
68 | Methamphetamine/Nước tiểu | 150,000 |
69 | Nhiễm sắc thể đồ | 999,000 |
70 | Nhiễm sắc thể đồ YC - 5 ngày | 2,499,000 |
71 | Nhiễm sắc thể từ tế bào dịch ối | 3,299,000 |
72 | Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa - Vi khuẩn 2 | 2,299,000 |
73 | Panel tác nhân vi khuẩn gây viêm đường hô hấp | 1,599,000 |
74 | PAPP-A | 200,000 |
75 | Phát hiện gen BCR-ABL p210-PCR | 1,600,000 |
76 | Phát hiện gen CBFB/MYH 11-RT-PCR | 1,690,000 |
77 | Phát hiện gen ETO/AML -RT-PCR | 1,690,000 |
17
78 | Phát hiện gen PML/RAR-α- PCR | 1,690,000 |
79 | Phát hiện gen trên NST giới tính Y | 3,499,000 |
80 | Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh) | 399,000 |
81 | Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh) | 499,000 |
82 | Sàng lọc sơ sinh 55 chỉ tiêu | 1,649,000 |
83 | Sàng lọc sơ sinh 6 bệnh | 699,000 |
84 | Sàng lọc sơ sinh 61 bệnh | 1,999,000 |
85 | Sàng lọc sơ sinh 62 bệnh | 2,999,000 |
86 | Sàng lọc sơ sinh 63 bệnh | 3,099,000 |
87 | Sàng lọc sơ sinh 7 bệnh | 949,000 |
88 | Sàng lọc sơ sinh 8 bệnh | 1,799,000 |
89 | Sàng lọc tiền sản giật quý II: | 4,599,000 |
90 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave) | 3,200,000 |
91 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave) YC | 4,100,000 |
92 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave) | 4,500,000 |
93 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave) YC | 5,900,000 |
94 | SLSS Hemoglobin | 859,000 |
95 | SLSS suy giảm miễn dịch bẩm sinh (SCID) | 1,099,000 |
96 | SLSS thiếu Biotinidase | 209,000 |
97 | SLSS Xơ nang | 259,000 |
98 | Xét nghiệm CNVsure | 9,990,000 |
99 | Xét nghiệm DIAGsure | 9,990,000 |
100 | Xét nghiệm đột biến đa gen trong ung thư phổi | 10,999,000 |
101 | Xét nghiệm đột biến gen gây bệnh thiếu men G6PD (14 đột biến) | 4,499,000 |
102 | Xét nghiệm đột biến gen gây bệnh thiếu men G6PD (8 đột biến) | 1,799,000 |
103 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ 11 loại ung thư di truyền | 8,999,000 |
104 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ trên 20 loại ung thư di truyền | 13,899,000 |
105 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ u nguyên bào võng mạc mắt | 3,969,000 |
106 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư buồng trứng di truyền | 4,899,000 |
107 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư da | 2,169,000 |
108 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư dạ dày di truyền | 4,899,000 |
109 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư đại trực tràng di truyền | 4,899,000 |
110 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư nội mạc tử cung di truyền | 4,899,000 |
111 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư thận di truyền | 4,899,000 |
112 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tụy di truyền | 4,899,000 |
113 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tuyến giáp, tuyến thượng thận | 3,969,000 |
114 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt & thận | 4,899,000 |
115 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt ditruyền | 4,899,000 |
116 | Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư vú, buồng trứng,tuyến tiền liệt di truyền | 2,169,000 |
117 | Xét nghiệm phân tích gen bệnh thể ẩn BasicSave: | 659,000 |
118 | Xét nghiệm phân tích gen bệnh thể ẩn Plus: | 2,999,000 |
119 | Xét nghiệm phân tích gen bệnh thể ẩn ProSave: | 1,299,000 |
120 | Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Plus) | 7,500,000 |
121 | Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Twin) | 5,700,000 |
1 | Hạch đồ/ U đồ (GS,PGS) | 409,000 |
2 | Hạch đồ/ U đồ (TS, BSCKII) | 259,000 |
3 | Hạch đồ/U đồ (Ths,Bs) | 159,000 |
4 | Khối tế bào (Cell block) - GS,PGS | 649,000 |
2. Các thủ tục để thực hiện lấy máu xét nghiệm tại nhà của MEDLATEC
Để trải nghiệm dịch vụ xét nghiệm máu tại nhà của MEDLATEC, quý khách hàng chỉ cần thực hiện theo 4 bước vô cùng đơn giản dưới đây. Nhân viên phụ trách của bệnh viện sẽ trực tiếp tư vấn và hướng dẫn các bước thực hiện cụ thể.
Bước 1: Đăng ký sử dụng dịch
Có nhiều cách để liên hệ với đội ngũ nhân viên tư vấn của MEDLATEC, bạn có thể lựa chọn một trong các hình thức sau:
Hotline Đặt Lịch: 086 555 4486
Bước 2: Thực hiện lấy mẫu xét nghiệm tại nhà
Sau khi liên hệ với bệnh viện, bạn sẽ được nhân viên tư vấn cụ thể về dịch vụ lấy mẫu tại nhà và mức giá thực hiện. Bạn cần cung cấp một số thông tin cá nhân để làm một số thủ tục cần thiết. Thời gian cũng như địa điểm thực hiện xét nghiệm sẽ được thống nhất giữa khách hàng và nhân viên bệnh viện. Như vậy, bạn có thể chủ động thời gian của mình với dịch vụ lấy máu xét nghiệm tại nhà này.
Đúng vào thời điểm đã hẹn trước, bệnh viện sẽ cử một nhân viên y tế có kinh nghiệm và chuyên môn cao đến tận nơi để lấy mẫu máu cho khách hàng. Sau khi lấy, mẫu xét nghiệm sẽ được bảo quản đúng theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế.
Bước 3: Trả kết quả
Sau khi lấy mẫu xong, bệnh phẩm sẽ được bảo quản và tiến hành phân tích bằng các trang thiết bị vô cùng hiện đại, đạt chuẩn nên quý khách hàng hãy yên tâm về độ chính xác của dịch vụ.
Khách hàng có thể nhận kết quả qua các hình thức khác nhau:
Qua tin nhắn trên điện thoại, email,…
Tra cứu kết quả bằng mã trên website của bệnh viện - medlatec.vn.
Hoặc có thể đăng ký nhận kết quả bản cứng theo địa chỉ yêu cầu.
Ngay khi có kết quả xét nghiệm, bác sĩ phụ trách sẽ gọi điện tư vấn cho khách hàng. Trường hợp có bất thường sẽ được bác sĩ đưa ra lời khuyên phù hợp. Bên cạnh những tư vấn về kết quả xét nghiệm, khách hàng còn nhận được những lời khuyên hữu ích về chế độ ăn uống, sao cho hợp lý, khoa học.
DANH MỤC XÉT NGHIỆM | ||
HÓA SINH - MIỄN DỊCH | ||
1 | 12 tác nhân gây bệnh đường tình dục | 1,499,000 |
2 | 17-cetosteroid NT | 300,000 |
3 | 17-OH-Progesterone | 269,000 |
4 | A/G | 39,000 |
5 | ACTH (Hormon kích vỏ thượng thận) | 279,000 |
6 | ADA (ADENOSINE DEAMINASE) | 300,000 |
7 | ADH (Hormon chống bài niệu) | 349,000 |
8 | Adrenaline | 500,000 |
9 | AFP | 199,000 |
10 | AIH Screening | 1,299,000 |
11 | AIH type I/II /PBC monitoring | 799,000 |
12 | ALA | 200,000 |
13 | Albumin (Máu/dịch/nước tiểu) | 39,000 |
14 | Aldosterone (vị thế đứng thẳng)/(vị thế nằm ngửa) | 559,000 |
15 | ALERE HIV COMBO NHANH | 1,000,000 |
16 | ALP (Alkaline phosphatase) | 49,000 |
17 | Alpha1-antitrypsine | 139,000 |
18 | ALT/AST | 39,000 |
19 | AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) | 349,000 |
20 | AMH cobas | 849,000 |
21 | AMP (Amphetamin) | 150,000 |
22 | Amylase (Máu/dịch/nước tiểu) | 49,000 |
23 | Amylaza nước tiểu 24h | 49,000 |
24 | ANA- 8 PROFILES (Elisa) | 1,600,000 |
25 | ANA/ Anti-dsDNA (Miễn dịch tự động hoàn toàn) | 299,000 |
26 | ANCA IFT/Kidney | 1,099,000 |
27 | ANCA Screen | 200,000 |
28 | Ancylostoma caninum | 85,000 |
29 | Ancylostoma duodenale | 110,000 |
30 | Anti beta2 glycoprotein IgG/IgM | 299,000 |
31 | Anti CCP | 299,000 |
32 | Anti HAV Total | 120,000 |
33 | Anti HEV-IgG | 180,000 |
34 | Anti LKM-1 | 349,000 |
35 | Anti Nucleosome | 350,000 |
36 | Anti Phospholipid IgG/IgM | 299,000 |
37 | Anti SLA/LP (Elisa) | 300,000 |
38 | Anti Thrombin III | 349,000 |