1. Viêm loét đại tràng là gì?
Viêm loét đại tràng (UC) là một bệnh viêm ruột, gây kích ứng, viêm và loét trong niêm mạc ruột già ( hay còn gọi là đại tràng). Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị triệt để căn bệnh này. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị hiện có sẽ giúp người bệnh kiểm soát bệnh.
2. Nguyên nhân gây viêm loét đại tràng
Hiện nguyên nhân chính xác gây Viêm loét đại tràng vẫn chưa được xác định. Trước đây, một số ý kiến cho rằng chế độ ăn kiêng và thực phẩm chính là nguyên nhân gây viêm loét đại tràng, tuy nhiên đó chỉ là các yếu tố là nghiêm trọng hơn tình trạng này.
Viêm loét đại tràng xảy ra khi hệ thống miễn dịch gặp sự cố nào đó. Thông thường, nó tấn công những kẻ xâm nhập vào cơ thể, giống như bệnh Cảm lạnh thông thường. Những khi bạn mắc viêm loét dạ dày, hệ miễn dịch cho rằng, thức ăn, vi khuẩn đường ruột và các tế bào lót mặt trong dạ dày là những kẻ xâm nhập gây nên viêm và loét.
Gen di truyền cũng là một nguyên nhân gây viêm loét đại tràng bởi bệnh thường gặp ở những bệnh nhân có người thân mắc bệnh.
3. Yếu tố nguy cơ gây viêm loét đại tràng
Một số yếu tố có thể khiến bạn tăng nguy cơ mắc viêm loét đại tràng, bao gồm:
- Tuổi tác: Viêm loét đại tràng thường chủ yếu xảy ra ở độ tuổi từ 15 đến 30 tuổi và một số trường hợp không phát bệnh cho đến 60 tuổi
- Chủng tộc: Nguy cơ mắc viêm loét đại tràng xảy ra cao nhất ở những người gốc Do Thái Ashkenazi.
- Lịch sử gia đình: Nguy cơ mắc viêm loét đại tràng của bạn có thể cao hơn tới 30% nếu bạn có người thân mắc bệnh này.
Thực phẩm và Tâm lý căng thẳng không phải là nguyên nhân gây UC nhưng chúng tác động đến một loạt các triệu chứng của bệnh.
4. Các loại viêm loét đại tràng
Phân loại viêm loét đại tràng thường dựa vào vị trí của nó. Các loại viêm loét đại tràng, bao gồm:
- Viêm loét trực tràng: Thường là dạng nhẹ nhất, nó chỉ diễn ở trực tràng, một phần của đại tràng, được giới hạn ở khu vực gần hậu môn. Chảy máu trực tràng có thể là dấu hiệu duy nhất của bệnh.
- Proctosigmoid viêm: Viêm xảy ra ở trực tràng và đại tràng sigma. Các triệu chứng của bệnh bao gồm tiêu chảy ra máu, đau bụng, bạn không có khả năng di chuyển ruột, bất chấp sự thôi thúc phải làm như vậy (tenesmus) .
- Viêm đại tràng bên trái: Gây ra tình trạng đau vùng bụng bên trái. Các dấu hiệu của bệnh bao gồm tiêu chảy ra máu, hoặc có thể giảm cân mặc dù vẫn ăn uống bình thường. Bạn sẽ bị viêm từ trực tràng lên qua bên trái của đại tràng.
- Viêm đại tràng: Thường ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng của bạn. Nó có thể gây ra những cơn tiêu chảy nặng, đau bụng, đau, mệt mỏi và sụt cân nghiêm trọng.
- Viêm loét đại tràng cấp tính: Tình trạng này hiếm xảy ra, nó ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng và gây đau dữ dội, tiêu chảy nặng, chảy máu, sốt.
5. Triệu chứng viêm loét đại tràng
Triệu chứng chính của viêm loét đại tràng là tiêu chảy ra máu, có thể xuất hiện mủ trong phân của bạn. Một số triệu chứng khác, bao gồm:
- Đột nhiên cảm thấy đau dồn dập
- Đau bụng
- Không cảm thấy đói
- Giảm cân
- Cảm thấy mệt mỏi
- Sốt
- Mất nước
- Đau khớp hoặc đau nhức
- Lở loét
- Đau Mắt khi bạn cố nhìn
- Thiếu máu
- Đi vệ sinh vào ban đêm
- Đau hoặc chảy máu khi đi vệ sinh
Các triệu chứng có thể đột ngột bùng phát, biến mất và quay trở lại. Bạn có thể không xuất hiện bất cứ dấu hiệu nào của bệnh trong nhiều năm. Các bệnh đường ruột khác có thể có một số triệu chứng tương tự, chẳng hạn như bệnh Crohn.
- Viêm loét đại tràng chỉ ảnh hưởng đến ruột già và niêm mạc
- Bệnh Crohn gây viêm, nhưng nó ảnh hưởng đến những vị trí khác trong đường tiêu hóa
- Hội chứng ruột kích thích có một số triệu chứng giống như UC, nhưng nó không gây viêm hoặc loét. Thay vào đó, đó là một vấn đề với các cơ quan trong ruột của bạn .
6. Chẩn đoán viêm loét đại tràng
Một số phương pháp thường được áp dụng để chẩn đoán viêm loét đại tràng, bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Tình trạng thiếu máu hoặc viêm có thể là dấu hiệu cho thấy bạn bị viêm loét đại tràng
- Các mẫu phân: Có thể giúp bác sĩ loại trừ nhiễm trùng hoặc ký sinh trùng trong đại tràng của bạn. Chúng cũng có thể hiển thị nếu có máu trong phân mà bạn không thể nhìn thấy.
- Nội soi đại tràng sigma: Cho phép bác sĩ quan sát được phần dưới của đại tràng thông qua việc đặt một ống dụng cụ có thể uốn cong vào đại tràng dưới thông qua hậu môn. Ống dụng cụ có ánh sáng nhỏ và máy ảnh. Bác sĩ cũng có thể sử dụng dụng cụ để lấy một phần niêm mạc của đại tràng dưới nhằm thực hiện sinh thiết.
- Nội soi đại tràng: Là quá trình tương tự như soi đại tràng sigma, chỉ có điều, với phương pháp Nội soi đại tràng, bác sĩ có thể quan sát được toàn bộ đại tràng của bạn, không chỉ phần dưới.
- X-quang: Phương pháp này ít phổ biến hơn trong việc chẩn đoán bệnh, nhưng bác sĩ có thể chỉ định thực hiện trong những trường hợp đặc biệt.
7. Điều trị viêm loét đại tràng
Điều trị UC nhằm hai mục tiêu chính, đầu tiên là làm giúp bạn cảm giác dễ chịu hơn và giảm thiểu các tác động do triệu chứng của bệnh gây ra. Thứ hai là để ngăn chặn bệnh tiến triển. Bạn có thể cần kết hợp thay đổi chế độ ăn uống, thuốc hoặc phẫu thuật để đạt được những mục tiêu đó.
- Chế độ ăn: Một số thực phẩm có thể làm cho các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn. Bạn sẽ cảm thấy dễ chịu hơn khi ăn những thức ăn mềm, nhạt so với các món ăn cay hoặc nhiều chất xơ. Nếu bạn không thể hấp thụ được đường trong sữa gọi là đường sữa (có nghĩa là bạn không dung nạp đường sữa), bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng ăn các sản phẩm từ sữa. Một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều chất xơ, protein nạc , trái cây và rau giúp cung cấp đủ vitamin và chất dinh dưỡng.
- Thuốc: Bác sĩ sẽ kê một vài loại thuốc khác nhau, bao gồm:Phẫu thuật: Nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc UC trở nên nghiêm trọng, bạn có thể cần phải được thực hiện phẫu thuật để cắt bỏ đại tràng và trực tràng. Nếu thực hiện phẫu thuật cắt bỏ ruột, bác sĩ có thể tạo một túi nhỏ ra khỏi ruột non của người bệnh và gắn nó vào hậu môn. Kỹ thuật này được gọi là anastomosis túi hậu môn ileal (IPAA), cho phép cơ thể bạn thải ra các chất thải bình thường, vì vậy bạn không cần phải đeo túi.
- Kháng sinh: Giúp chống nhiễm trùng
- Aminosalicylat: axit 5-aminosalicylic (5-ASA) có trong thuốc này giúp chống viêm và kiểm soát các triệu chứng.
- Corticosteroid: Nếu aminosalicylates không hoạt động hoặc các triệu chứng ngày càng trở nên nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định bạn uống loại thuốc này trong một thời gian ngắn
- Thuốc miễn dịch: Giúp ngăn chặn sự tấn công của hệ thống miễn dịch vào đại tràng. Phải mất một thời gian nhất định để thuốc có thể phát huy hiệu quả. Bạn có thể không nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong tối đa 3 tháng.
- Thuốc sinh học: Chúng được làm từ protein trong các tế bào sống thay vì hóa chất. Thuốc sinh học được sử dụng cho những người bị viêm loét đại tràng nặng.
- Loperamid: Giúp làm chậm hoặc ngừng tiêu chảy. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng
8. Biến chứng viêm loét đại tràng
Biến chứng của viêm loét đại tràng có thể bao gồm:
- Chảy máu: Điều này có thể dẫn đến thiếu máu
- Loãng xương: Xương của bạn có thể trở nên yếu do chế độ ăn uống hoặc nếu bạn dùng nhiều corticosteroid
- Mất nước: Bạn có thể cần truyền dịch qua tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch hoặc IV) nếu ruột già không thể hấp thụ đủ.
- Viêm: Điều này có thể ảnh hưởng đến khớp, da hoặc mắt.
- Viêm đại tràng tối cấp: Nếu UC nghiêm trọng, đại tràng của bạn có thể vỡ ra, hoặc nhiễm trùng có thể lây lan trong cơ thể bạn. Ruột của bạn sẽ ngừng di chuyển chất thải, và bụng sưng lên.
- Bệnh gan: Ống mật hoặc gan có thể bị viêm
- Ung thư ruột kết: Viêm loét đại tràng khiến bạn có nguy cơ mắc ung thư ruột kết cao hơn, đặc biệt là nếu toàn bộ ruột già bị ảnh hưởng hoặc nếu bạn bị UC trong một thời gian dài.
Phần lớn viêm loét đại tràng thường là tình trạng mãn tính hoặc lâu dài. Một số sẽ xuất hiện các triệu chứng của bệnh, số khác có thể không thấy bất cứ biểu hiện nào. Khoảng 10% những người bị UC bị tác động bởi các triệu chứng của bệnh vào thời gian đầu và tình trạng nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn, với các biến chứng nghiêm trọng. Với một số trường hợp, bệnh lây lan đến ruột già theo thời gian. Điều này có nguy cơ gây ra ung thư ruột kết, nhưng khoảng một nửa trong số đó có cơ hội sống sót nếu các bác sĩ phát hiện bệnh sớm và loại bỏ ruột kết.
Nguồn tham khảo: webmd.com