Khi xã hội tiến bộ và công việc ngày càng áp lực, nhịp sống hiện đại có thể khiến nhiều người lơ là việc chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là bảo vệ hệ cơ xương khớp. Các vấn đề liên quan đến cơ xương khớp không chỉ gặp ở người trung niên hay cao tuổi, mà ngày càng phổ biến ở những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng hoặc lao động nặng.
Để đảm bảo sức khỏe, bệnh nhân nên khám bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp ngay khi phát hiện dấu hiệu bất thường ở cơ, xương hoặc khớp. Bcare đã tổng hợp những thông tin quan trọng về các bệnh cơ xương khớp thường gặp và triệu chứng điển hình của chúng. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy thông tin hữu ích để phòng ngừa, đánh giá và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
9 bệnh cơ xương khớp thường gặp và cách điều trị
1. Thoái hóa khớp
Bệnh thoái hóa khớp là tình trạng mòn sụn khớp, chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp chịu áp lực từ trọng lượng cơ thể như khớp háng, gối, và cột sống, dẫn đến đau đớn, hạn chế hoặc mất chức năng khớp.
Triệu chứng đầu tiên của bệnh thường là cảm giác đau và cứng (khó vận động) ở khớp, phổ biến nhất ở khớp cổ tay, gối, háng và cột sống.
Đau khớp có xu hướng gia tăng khi hoạt động và vào cuối ngày.
Cứng khớp thường xảy ra vào buổi sáng sau khi thức dậy.
Cảm giác đau và cứng khớp khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong việc thực hiện một số động tác như xoay cổ, đứng lên ngồi xuống, lên xuống cầu thang, gấp cổ tay hoặc đưa tay sang bên đối diện.
Điều trị thoái hóa khớp
Việc điều trị thoái hóa khớp bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như giảm cân, thực hiện vật lý trị liệu, dùng thuốc và thực hiện phẫu thuật.
Phẫu thuật thay khớp được cân nhắc (đối với thoái hóa khớp háng và khớp gối) khi cơn đau không có dấu hiệu cải thiện dù đã được điều trị bằng thuốc và tập luyện theo đúng hướng dẫn, và hình ảnh X-quang cho thấy không còn khe khớp giữa hai đầu xương.
Bơi lội là bài tập lý tưởng cho người bị thoái hóa khớp vì khi bơi dưới nước, áp lực lên các khớp giảm đáng kể, trong khi hệ thống cơ, đặc biệt là các cơ quanh khớp, hoạt động tích cực, giúp cải thiện sức khỏe cơ bắp.
2. Bệnh Gout (gút)
Bệnh Gout là một rối loạn chuyển hóa gây ra bởi việc tiêu thụ thực phẩm không phù hợp, dẫn đến mức axit uric trong cơ thể tăng cao, gây lắng đọng tinh thể urat (muối của axit uric) hoặc tinh thể axit uric. Các triệu chứng của bệnh Gout bao gồm:
Đau khớp đột ngột và dữ dội, kèm theo hiện tượng sưng tấy.
Cơn đau khớp trở nên tồi tệ hơn khi bị chạm vào.
Khớp bị sưng và đỏ.
Khu vực quanh khớp cảm thấy ấm lên.
Thông thường, các triệu chứng của bệnh Gout kéo dài từ vài giờ đến 1-2 ngày. Tuy nhiên, trong các trường hợp nghiêm trọng, cơn đau có thể kéo dài đến vài tuần.
Điều trị bệnh gout
Nguyên tắc điều trị bệnh gout tập trung vào việc điều trị triệu chứng viêm khớp trong giai đoạn cơn gout cấp và ngăn ngừa các đợt tái phát.
Trong quá trình điều trị, kiểm soát mức độ acid uric trong máu là yếu tố then chốt để hạn chế sự tái phát của các cơn gout cấp và tránh các biến chứng nghiêm trọng do sự kết tinh và lắng đọng của acid uric.
3. Bệnh viêm xương tủy
Bệnh viêm xương tủy, hay còn gọi là viêm tủy xương, là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong xương tủy, mô mềm nằm bên trong xương. Tình trạng này thường xuất hiện khi vi khuẩn hoặc vi trùng xâm nhập vào hệ thống tuần hoàn và lan đến xương tủy, dẫn đến phản ứng viêm mạnh mẽ.
Các triệu chứng điển hình của viêm xương tủy bao gồm:
Đau mãn tính hoặc cấp tính tại vùng xương tủy bị viêm. Cảm giác đau có thể lan rộng và cảm thấy nặng nề, đặc biệt khi di chuyển hoặc khi chạm vào khu vực bị ảnh hưởng.
Sưng và cảm giác nóng tại khu vực viêm.
Điều trị viêm xương tủy
Điều trị viêm xương tủy thường liên quan đến việc sử dụng kháng sinh và/hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, loại vi khuẩn gây nhiễm, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
Kháng sinh: Khi viêm xương tủy do vi khuẩn gây ra, kháng sinh đóng vai trò then chốt trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng. Lựa chọn loại kháng sinh phù hợp sẽ dựa vào kết quả xét nghiệm và sự chỉ định của bác sĩ.
Phẫu thuật: Đối với các trường hợp nghiêm trọng, khi vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào xương và kháng sinh không còn hiệu quả, phẫu thuật có thể được thực hiện để lấy mẫu và làm sạch khu vực nhiễm trùng. Nếu xương bị tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để phục hồi và tái tạo xương.
4. Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một tình trạng viêm mãn tính do hệ miễn dịch tự tấn công các mô xung quanh khớp, thường là bao hoạt dịch. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp và thậm chí lan rộng tới các cơ quan và mô khác trong cơ thể. Các dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp thường bao gồm:
Cảm giác đau và cứng tại khớp
Sưng tấy tại các khớp
Giới hạn trong khả năng di chuyển của khớp
Nóng và đỏ quanh khu vực khớp
Độ cứng khớp kéo dài qua một giờ vào buổi sáng
Xuất hiện các nốt thấp
Tổn thương ở các khớp đối xứng
Ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở tay và chân
Có thể liên quan đến các vấn đề về tim, thận và phổi
Điều trị viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là căn bệnh chưa có phương pháp chữa trị triệt để hoàn toàn:
Mục tiêu điều trị chủ yếu là làm giảm hoạt động của bệnh hoặc giữ bệnh ở mức độ thấp, giảm triệu chứng viêm và đau, ngăn chặn sự phá hủy khớp, bảo tồn chức năng và khả năng lao động, đồng thời phòng ngừa tàn tật.
Trong giai đoạn đầu, nếu phát hiện và điều trị kịp thời khi khớp chỉ mới có dấu hiệu sưng và nóng, bệnh có thể có xu hướng cải thiện tích cực.
Tuy nhiên, nếu bệnh tiến triển đến giai đoạn II với tổn thương sụn khớp và đầu xương, nguy cơ biến dạng khớp, dính khớp, cứng khớp và mất khả năng vận động là rất cao.
Vì vậy, khi xuất hiện các dấu hiệu viêm khớp dạng thấp, người bệnh nên nhanh chóng đến cơ sở chuyên khoa xương khớp để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng không mong muốn.
5. Bệnh loãng xương
Bệnh loãng xương, còn gọi là giòn xương hoặc xốp xương, là tình trạng mà xương ngày càng trở nên mỏng và mật độ khoáng chất trong xương giảm sút, khiến xương trở nên dễ gãy dù chỉ với những chấn thương nhỏ.
Triệu chứng của loãng xương thường không dễ nhận biết, nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi có gãy xương.
Đau nhức ở các xương dài: người bệnh có thể cảm thấy mỏi và đau nhức dọc theo các xương dài, với cảm giác như bị kim chích khắp cơ thể.
Đau tại những vùng xương chịu áp lực lớn như cột sống, thắt lưng, xương chậu, xương hông, đầu gối, cơn đau này thường xảy ra nhiều lần sau khi bị chấn thương, với cảm giác đau âm ỉ kéo dài.
Cơn đau thường tăng lên khi vận động, đi lại, hoặc đứng ngồi lâu và sẽ giảm khi nghỉ ngơi.
Những người bị loãng xương thường gặp khó khăn trong việc thực hiện các tư thế như cúi gập người hoặc xoay người hoàn toàn.
Điều trị loãng xương
Loãng xương cần được điều trị kéo dài qua nhiều năm, với phương pháp chính là sử dụng thuốc.
Mục tiêu chính của việc dùng thuốc trong điều trị loãng xương là giảm thiểu nguy cơ gãy xương.
Thuốc điều trị loãng xương được phân loại thành hai nhóm chính: nhóm thuốc chống hủy xương và nhóm thuốc tăng đồng hóa.
Nhóm thuốc chống hủy xương có tác dụng làm chậm quá trình hủy xương, trong khi nhóm thuốc tăng đồng hóa giúp gia tăng quá trình tạo xương, vượt qua tốc độ hủy xương.
6. Viêm bao hoạt dịch khớp
Viêm bao hoạt dịch khớp, hay còn gọi là viêm màng hoạt dịch khớp, là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong bao hoạt dịch khớp - lớp mô mềm bảo vệ các khớp trong cơ thể. Bệnh này thường phát sinh khi vi khuẩn, vi trùng hoặc các tác nhân gây viêm khác xâm nhập vào bao hoạt dịch và kích thích phản ứng viêm mạnh mẽ.
Triệu chứng chính của viêm bao hoạt dịch khớp là cơn đau, đặc biệt khi khớp bị chèn ép hoặc căng giãn trong quá trình vận động, đồng thời có thể làm giảm đáng kể phạm vi cử động.
Điều trị viêm bao hoạt dịch khớp
Các phương pháp phổ biến trong điều trị viêm bao hoạt dịch khớp bao gồm:
Vật lý trị liệu: Các bài tập nhẹ nhàng và trị liệu vật lý có thể cải thiện sự linh hoạt của khớp, giảm tình trạng sưng tấy và hỗ trợ phục hồi chức năng.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Sử dụng thuốc chống viêm không chứa steroid để giảm triệu chứng viêm.
Điều trị nguyên nhân: Xử lý các vấn đề gây ra bởi tinh thể hoặc nhiễm trùng.
Tiêm corticosteroid: Áp dụng tiêm corticosteroid khi cần thiết để kiểm soát tình trạng viêm.
7. Thoát vị đĩa đệm cột sống
Thoát vị đĩa đệm cột sống, hay còn gọi là thoát vị đĩa hoặc thoát vị đĩa đệm lưng, là tình trạng khi một đĩa đệm trong cột sống bị đẩy ra ngoài vị trí bình thường, gây áp lực hoặc tổn thương cho các dây thần kinh lân cận. Điều này có thể dẫn đến nhiều triệu chứng và vấn đề khác nhau, bao gồm:
Đau đớn: Đau thường xuất hiện ở lưng hoặc cổ, tùy thuộc vào vị trí của thoát vị đĩa. Đau có thể lan rộng ra đùi, mông, chân hoặc tay.
Giảm chức năng: Có thể gặp phải mất cảm giác hoặc yếu đuối ở khu vực bị ảnh hưởng. Thoát vị đĩa cổ có thể gây tê và yếu ở cổ, vai và tay.
Giảm linh hoạt: Vùng bị ảnh hưởng có thể giảm sự linh hoạt và khả năng vận động, khiến các hoạt động hàng ngày như nghiêng người, cúi xuống, di chuyển hoặc nhấc đồ nặng trở nên khó khăn hơn.
Viêm xung quanh: Một số trường hợp thoát vị đĩa có thể gây viêm ở khu vực bị ảnh hưởng, dẫn đến sưng, đỏ và các phản ứng viêm khác.
Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống
Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống có thể áp dụng các phương pháp như sau:
Những phương pháp không phẫu thuật bao gồm nghỉ ngơi, dùng thuốc giảm đau và chống viêm, cùng với vật lý trị liệu,...
Khi tình trạng nghiêm trọng hơn hoặc không cải thiện bằng các phương pháp không phẫu thuật, can thiệp phẫu thuật có thể được chỉ định để loại bỏ phần thoát vị đĩa hoặc thực hiện tái cấu trúc cột sống.
8. Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống
Tỷ lệ mắc bệnh ở nữ so với nam là 9:1, chủ yếu gặp ở lứa tuổi 20-30. Lupus ban đỏ không phải là một bệnh đơn giản, mà thể hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, từ các triệu chứng nhẹ như tổn thương da và khớp, đến những vấn đề nghiêm trọng như suy thận nhanh chóng, co giật, tổn thương thần kinh, và thậm chí có thể dẫn đến mù lòa.
Những cơ quan thường bị ảnh hưởng bao gồm khớp, da, thận, tế bào máu, tim, phổi, và hệ thần kinh.
Điều trị lupus ban đỏ hệ thống
Lupus ban đỏ hệ thống có thể rất khó để điều trị triệt để, nhưng việc giảm thiểu biến chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân là hoàn toàn khả thi. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị thích hợp, bao gồm:
Các chiến lược ngăn ngừa đợt cấp và quản lý thai kỳ
Thuốc chống viêm không steroid
Corticoid dùng kéo dài
Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm
Ngoài ra, bệnh nhân nên nghỉ ngơi đầy đủ và hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Khi ra ngoài trời nắng, hãy đội mũ rộng vành và mặc quần áo dài tay, vì tia UVA có thể làm tình trạng bệnh nặng thêm.
9. Viêm đa cơ
Viêm đa cơ là một nhóm bệnh tự miễn mà đặc trưng là tình trạng viêm mạn tính của các bó cơ vân, với dấu hiệu chính là yếu cơ ở vùng gốc chi đối xứng hai bên và mức tăng men cơ xương. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng sau:
Yếu cơ ở vùng vai, cánh tay, chậu và đùi, thường là những khu vực bị ảnh hưởng nhiều nhất. Người bệnh có cảm giác mệt mỏi khi hoạt động hoặc thực hiện các động tác cần nâng vai. Trong giai đoạn nặng, các cơ khác, bao gồm cả cơ tim, cũng có thể bị tổn thương.
Tổn thương da biểu hiện qua các ban đỏ ở những vùng da hở, gây ngứa ngáy và làm người bệnh khó ngủ. Các tổn thương trên đầu có thể dẫn đến tình trạng hói. Ban tím sẫm thường xuất hiện quanh hốc mắt.
Một số triệu chứng không đặc trưng bao gồm: hồng ban ở má, nhiều chấm nhỏ tạo ra sự lốm đốm trên da, da nhạy cảm với ánh nắng, và các biến đổi ở vùng quanh móng và biểu bì.
Các biểu hiện kèm theo khác có thể gặp là: đau khớp, viêm khớp, tổn thương ống tiêu hóa, và tổn thương phổi.
Điều trị viêm đa cơ
Các phương pháp điều trị viêm đa cơ hiện nay thường bao gồm:
Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Việc tự ý dùng thuốc không chỉ làm tăng nguy cơ kháng thuốc mà còn có thể khiến việc điều trị không hiệu quả.
Lọc huyết tương: Được áp dụng khi bệnh tiến triển nặng và điều trị bằng thuốc không mang lại hiệu quả.
Vật lý trị liệu: Được thực hiện tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Khám và điều trị các bệnh lý cơ xương khớp ở đâu tốt?
Khi nhận thấy những triệu chứng như vậy, bạn nên lập tức đến các cơ sở y tế có chuyên khoa cơ xương khớp đáng tin cậy để được chẩn đoán chính xác tình trạng của mình.
1. Khám cơ xương khớp tại Hà Nội
Tại Hà Nội, người bệnh có thể lựa chọn các bệnh viện và phòng khám Cơ xương khớp hàng đầu sau đây để khám chữa bệnh:
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
Địa chỉ: Số 16-18 Phủ Doãn, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức là một cơ sở y tế lâu đời với danh tiếng nổi bật trong lĩnh vực cơ xương khớp và ngoại khoa. Được biết đến với sự chuyên sâu trong khám và điều trị bệnh lý cơ xương khớp, bệnh viện đã phân chia thành các khoa chuyên biệt, bao gồm:
Khoa Chi trên và Y học thể thao
Khoa Chi dưới
Khoa Cột sống
Khoa Khám xương và Điều trị ngoại trú
Khoa Chấn thương chung
Đội ngũ bác sĩ tại Bệnh viện Việt Đức không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn dày dạn kinh nghiệm nhờ việc tiếp nhận một lượng lớn bệnh nhân cơ xương khớp. Họ cũng thực hiện thành công nhiều kỹ thuật phẫu thuật phức tạp và khó khăn.
Để tránh phải chờ đợi lâu khi khám bệnh, bạn có thể sử dụng dịch vụ đặt lịch khám tại khu vực theo yêu cầu ở tòa C4 qua Bcare. Truy cập vào trang web của Bcare, tìm kiếm Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức để đặt lịch khám và xem hướng dẫn chi tiết.
Phòng khám Mediplus
Địa chỉ: Tầng 2, Trung tâm thương mại Mandarin Garden 2, 99 phố Tân Mai, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
- Hotline:
Nếu bạn không có nhiều thời gian để thăm khám tại các bệnh viện công, Phòng khám Mediplus chính là lựa chọn đáng tin cậy cho việc chăm sóc cơ xương khớp của bạn. Phòng khám cung cấp dịch vụ khám và điều trị đa dạng với các phương pháp tiên tiến, bao gồm:
Khám và điều trị các vấn đề về xương khớp như thoát vị đĩa đệm, viêm khớp phản ứng và chấn thương thể thao.
Đo mật độ xương để đánh giá nguy cơ loãng xương.
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu nhằm giảm viêm và phục hồi khả năng vận động.
Chụp X-quang xương khớp để hỗ trợ chẩn đoán.
Đội ngũ bác sĩ tại Mediplus được chọn lọc kỹ càng, bao gồm các chuyên gia hàng đầu đã công tác tại các bệnh viện lớn như:
TS.BS CKII Lê Quốc Việt: Nguyên Phó Giám đốc Bệnh viện E, với hơn 30 năm kinh nghiệm trong khám và điều trị các bệnh nội cơ xương khớp.
TS.BS Lê Thị Liễu: Phó Giám đốc Trung tâm Cơ Xương Khớp - Bệnh viện Bạch Mai, có hơn 20 năm kinh nghiệm.
TS.BS Hoàng Ngọc Sơn: Phẫu thuật viên khoa Chấn thương chỉnh hình tại Bệnh viện Việt Đức, với hơn 30 năm kinh nghiệm.
Dịch vụ tại Mediplus được nhiều người đánh giá cao nhờ vào sự nhanh chóng và chu đáo, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng thăm khám với các bác sĩ giỏi.
Phòng khám Đa khoa Vietlife MRI
Địa chỉ: Số 14 Trần Bình Trọng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Hotline:
Nếu bạn đang tìm kiếm các dịch vụ chụp chiếu cơ xương khớp, Phòng khám Vietlife MRI Trần Bình Trọng là điểm đến lý tưởng với trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại hàng đầu, bao gồm:
Hai máy chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla, trong đó có một máy trang bị công nghệ Tim + Dot của Siemens Essenza, hỗ trợ chẩn đoán chính xác các bệnh lý cơ xương khớp, cột sống, và thần kinh.
Máy X-quang kỹ thuật số MULTIX Swing With MFD từ Siemens (Đức).
Máy đo mật độ xương Hologic Explorer sử dụng công nghệ DEXA.
Bên cạnh thiết bị tiên tiến, phòng khám còn chú trọng đến đội ngũ bác sĩ với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực cơ xương khớp. Bạn có thể tham khảo và đặt lịch khám với các chuyên gia sau:
BS CKII Nguyễn Thị Lan: Hơn 20 năm kinh nghiệm, nguyên Trưởng khoa Cơ xương khớp tại Bệnh viện Hữu Nghị.
ThS.BS Nguyễn Thị Hoa: Trưởng khoa Cơ Xương Khớp tại Bệnh viện Hữu Nghị.
2. Khám cơ xương khớp tại TP.HCM
Các cơ sở y tế chuyên khoa Cơ xương khớp tại TP.HCM mà người bệnh có thể tìm hiểu thêm bao gồm:
Bệnh viện Gia An 115
Địa chỉ: Số 05, Đường 17A, Khu phố 11, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TPHCM
- Hotline:
Tọa lạc tại cửa ngõ phía Tây của thành phố, Bệnh viện Gia An 115 nổi bật với sự thu hút bệnh nhân từ khắp nơi, cả trong và ngoài TPHCM, đến khám chữa các vấn đề cơ xương khớp. Khoa cơ xương khớp của bệnh viện chuyên điều trị và phục hồi các tổn thương, rối loạn về cơ xương khớp như loãng xương, thoái hóa cột sống, thoái hóa khớp, viêm khớp, chấn thương khớp, và phục hồi chức năng.
Bệnh viện sở hữu các thiết bị chẩn đoán và điều trị tiên tiến như:
Máy chụp cắt lớp vi tính 128 lát cắt
Máy chụp cộng hưởng từ MRI 3 Tesla
Hệ thống phòng mổ Hybrid đạt chuẩn quốc tế
Một trong những bác sĩ cơ xương khớp hàng đầu tại Bệnh viện Gia An 115, được nhiều bệnh nhân tin cậy, là BS CKII Kim Văn Trung. Ông có hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội Tổng quát, Lão khoa, và Cơ xương khớp và từng là Phó Trưởng khoa Nội khớp tại Bệnh viện Nguyễn Tri Phương.
Bệnh viện Nam Sài Gòn
Địa chỉ: Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TPHCM
- Hotline:
Bệnh viện Nam Sài Gòn được thành lập và chính thức hoạt động từ năm 2018, đã nhanh chóng xây dựng được uy tín vững chắc trong lòng đông đảo bệnh nhân. Bệnh viện không chỉ nổi bật trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý cơ xương khớp như loãng xương, thoái hóa cột sống, và tràn dịch khớp, mà còn sở hữu thế mạnh đặc biệt trong các kỹ thuật phẫu thuật cơ xương khớp tiên tiến như nội soi khớp, kết hợp xương, và thay khớp.
Với hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại bao gồm máy chụp X-quang, siêu âm, MRI 1.5 Tesla, và CT 64 lát cắt, cùng với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm như BS CKII Võ Văn Mẫn (hơn 25 năm kinh nghiệm) và BS CKI Sơn Tấn Ngọc (hơn 10 năm kinh nghiệm), Bệnh viện Nam Sài Gòn là lựa chọn đáng tin cậy cho các dịch vụ thăm khám và điều trị.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết về triệu chứng và phương pháp điều trị cho 9 bệnh lý cơ xương khớp phổ biến nhất. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn đọc nắm rõ hơn về các bệnh lý này và hiểu rõ nguyên tắc điều trị cơ bản.