1. Mức độ phổ biến của ung thư vú?
Ung thư vú là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở phụ nữ Singapore hiện nay. Cứ 16 phụ nữ Singapore thì có gần 1 người được chẩn đoán mắc ung thư vú trong cuộc đời. Phụ nữ Trung Quốc có nguy cơ phát triển ung thư vú cao hơn so với phụ nữ Malaysia và Ấn Độ. Tỷ lệ mắc ung thư vú cao nhất xảy ra ở phụ nữ trong độ tuổi từ 40 - 69. May mắn là thông qua phát hiện sớm và cải tiến phương pháp điều trị, ngày càng có nhiều phụ nữ có thể sống sót trước căn bệnh này.
2. Nguyên nhân gây ung thư vú là gì?
Vẫn chưa xác định được nguyên nhân gây ung thư vú, tuy nhiên, có nhiều yếu tố nguy cơ đã được biết đến, ví dụ như tiền sử gia đình mắc ung thư vú. Bất kỳ phụ nữ nào cũng có nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là những phụ nữ từ 40 tuổi trở lên. Có thể điều trị hiệu quả ung thư vú nếu phát hiện sớm, vì vậy, tầm soát định kỳ là một yếu tố rất quan trọng giúp tăng tỷ lệ điều trị và hồi phục thành công.
3. Thực phẩm thực phẩm phòng ung thư vú
Không có một loại thực phẩm cụ thể nào có thể gây ra hoặc ngăn ngừa ung thư vú. Tuy nhiên, chế độ ăn uống là yếu tố có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc ung thư vú nói chung.
Ví dụ, chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể có lợi cho việc phòng ngừa ung thư vú vì chất chống oxy hóa giúp bảo vệ các tế bào khỏi các gốc tự do. Các gốc tự do là các phân tử được giải phóng bởi độc tố, chẳng hạn như khói thuốc lá.
Chúng không chỉ có liên quan đến ung thư, mà còn có thể góp phần gây ra tình trạng lão hóa sớm và bệnh tim. Thực hiện các lựa chọn chế độ ăn uống chủ động, ngoài khả năng giảm nguy cơ ung thư vú, nó còn cải thiện sức khỏe tổng thể như: Giúp duy trì năng lượng, tăng cường hệ thống miễn dịch và cung cấp các chất Dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Thực phẩm chỉ có tác dụng phòng ngừa nên bạn không nên dựa vào nó như là hành động phòng ngừa duy nhất của mình.
4. Đồ uống
4.1 Trà xanh
Trà xanh gắn liền với nhiều lợi ích khác nhau, từ giảm cân đến kiểm soát huyết áp. Nó chứa nhiều polyphenol và catechin. Những chất chống oxy hóa này có thể giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương DNA do các gốc tự do gây ra. Mặc dù vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để chứng minh tính hiệu quả của nó, nhưng nó hoàn toàn không có hại gì khi thêm một cốc vào thói quen hàng ngày của bạn.
4.2 Nước lựu ép
Loại nước ép này có chứa polyphenol. Một nghiên cứu năm 2009 cho thấy rằng nước ép lựu có khả năng là một công cụ phòng ngừa đối với một số bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư vú. Các nhà nghiên cứu cũng đề xuất chiết xuất từ quả lựu có thể mang lại lợi ích tương tự với liều lượng nhỏ hơn so với nước trái cây.
Nếu bạn bị tiểu đường, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi thêm nước ép lựu vào chế độ ăn uống, vì nước trái cây thường có nhiều đường và có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết của bạn.
5. Trái cây
5.1 Quả mọng
Các loại quả mọng như quả việt quất, dâu tây và quả mâm xôi đen đều chứa một lượng lớn polyphenol, đây là chất có thể có đặc tính chống ung thư. Ngoài ra, chúng còn có nhiều chất chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin C.
5.2 Mận và đào
Theo một nghiên cứu trên động vật năm 2009, nguồn polyphenol có trong mận và đào có thể giúp ngăn ngừa các tế bào ung thư vú hình thành và ngăn quá trình nhân lên của tế bào ung thư.
Bằng chứng cho thấy các polyphenol giúp tiêu diệt các tế bào ung thư trong khi không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh. Ăn trái cây là tốt cho sức khỏe, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định bạn nên ăn bao nhiêu để hưởng lợi từ các đặc tính chống ung thư của nó.
6. Rau
6.1 Rau cải
Loại rau này thường giàu vitamin chống oxy hóa, chẳng hạn như C, E và K, và có nhiều chất xơ. Các loại rau họ cải có chứa glucosinolates, là một loại hóa chất có có đặc tính chống ung thư. Các loại rau họ cải phổ biến bao gồm: bông cải xanh, súp lơ, bắp cải, cải xoăn.
6.2 Các loại rau có màu xanh đậm
Rau có màu xanh càng đậm thì độ dinh dưỡng càng đậm đặc. Các loại rau có màu xanh thường có nhiều chất chống oxy hóa và chất xơ, là công cụ chống ung thư mạnh. Các tùy chọn phổ biến bao gồm: rau bina cải xoăn và củ cải xanh
7. Các chất có tác dụng giảm nguy cơ ung thư vú
7.1 Carotenoid
Carotenoids được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả màu đỏ, cam, xanh đậm và vàng. Những thực phẩm này thường có nhiều vitamin A, lutein, Beta carotene và lycopene, tất cả đều có hiệu quả chống lại các gốc tự do. Bạn có thể tìm thấy Carotenoids trong các loại thực phẩm như: cà rốt, cà chua, cải xoăn, quả mơ và khoai lang
7.2 Apigenin
Apigenin là một flavonoid được tìm thấy trong một số loại trái cây, rau và thảo mộc. Vì apigenin là một chất chống oxy hóa, nên những thực phẩm này có thể có đặc tính chống viêm. Theo một nghiên cứu năm 2010, apigenin có thể ức chế sự tăng trưởng trong các tế bào ung thư vú.
Apigenin được tìm thấy trong các loại thực phẩm như: Mùi tây, rau cần tây, hoa cúc, bạc hà, rau bina, cam thảo. Nó cũng được tìm thấy trong một số loại thảo mộc như: Rau kinh giới, húng quế, xạ hương, cây mê điệt, rau mùi
7.3 Axit béo omega-3
Omega-3 được tìm thấy rất nhiều trong các loài cá xứ lạnh, nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Một nghiên cứu năm 2015 đã đánh giá tác động tiềm tàng của omega-3 đối với phụ nữ Béo phì và có mô vú dày. Phụ nữ có mô vú dày có nguy cơ mắc ung thư vú cao gấp sáu lần so với phụ nữ có mô vú ít hơn. Trong nghiên cứu này, mật độ mô vú giảm liên quan đến lượng Axit béo omega-3 được sử dụng. Điều này được cho là làm giảm nguy cơ ung thư vú.
Hàm lượng omega-3 cao có thể được tìm thấy trong các loài cá như cá hồi, cá mòi, cá trích, dầu cá. Số lượng ít hơn có thể được tìm thấy trong quả óc chó hạt lanh và dầu hạt
7.4 Lignans và saponin
Lignans và saponin là polyphenol có đặc tính chống ung thư. Chúng thường được tìm thấy trong các loại đậu, như: Đậu lăng, đậu Hà Lan đậu thận. Ngoài ra, đậu cũng chứa các chất chống oxy hóa, chất đạm, folate và chất xơ
7.5 Các loại ngũ cốc
Thực phẩm nguyên hạt cũng có xu hướng chứa nhiều polyphenol chống ung thư. Chúng cũng thường chứa các chất dinh dưỡng quan trọng khác, chẳng hạn như chất xơ, magiê và protein. Các lựa chọn ngũ cốc nguyên hạt phổ biến bao gồm: gạo lứt, cháo bột yến mạch, ngô farro, lúa mạch.
8. Gia vị và chất bổ sung
8.1 Capsaicin
Cả ớt khô và ớt tươi đều chứa capsaicin. Hạt tiêu càng nóng thì càng có nhiều capsaicin. Capsaicin chủ yếu được biết đến như một phương pháp điều trị tại và chỗ hiệu quả cho cơn đau. Một nghiên cứu nhỏ năm 2016 cho thấy Capsaicin có thể ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các tế bào ác tính ở một số người bị ung thư vú.
Nghiên cứu được thực hiện trong phòng thí nghiệm trên các mẫu mô được lấy từ những phụ nữ mắc các loại ung thư vú khác nhau. Capsaicin có thể được cung cấp như một chất bổ sung, nhưng ăn quá nhiều có thể gây kích ứng cho đường tiêu hóa. Hiện tại, không có khuyến cáo liều lượng cụ thể nào cho việc sử dụng capsaicin.
8.2 Tỏi
Tỏi được biết đến với hương vị và mùi thơm đặc biệt. Nghiên cứu năm 2017 đã phân tích tác động của Tỏi và các loại rau allium khác đối với các tế bào ung thư vú. Họ tìm thấy tác động tích cực đối với cả ung thư vú phụ thuộc Estrogen và độc lập với estrogen. Mặc dù đầy hứa hẹn, nhưng vẫn cần có nhiều nghiên cứu hơn về vấn đề này để xác định kết quả cuối cùng và khuyến nghị về liều dùng.
8.3 Nghệ
Một loại gia thường thấy trong ẩm thực Ấn Độ, nghệ có chứa chất curcumin, một chất có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh. Một số nghiên cứu cho thấy chất curcumin có thể giúp giảm tác dụng độc hại của một số tế bào ung thư vú và có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Curcumin không ổn định trong nước và có thể được hấp thụ kém.
Mặc dù không ổn định curcumin, nhưng nhiều nghiên cứu trên động vật và người cho đến nay cho thấy lợi ích từ việc sử dụng curcumin. Hiện tại, liều lượng khuyến cáo hàng ngày dao động từ 200 đến 500 miligam curcumin mỗi ngày.
9. Có nên tránh thực phẩm chứa isoflavone
Một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm từ đậu nành, có chứa hóa chất tự nhiên gọi là isoflavone. Đây là những chất có cấu trúc tương tự như hormone estrogen.
Thực phẩm giàu Isoflavone còn được gọi là thực phẩm giàu phytoestrogen. Isoflavone liên kết với cùng một vị trí với estrogen, nhưng mang lại kết quả khác nhau trong cơ thể.
Ví dụ, estrogen có thể làm tăng Tình trạng viêm ở một số khu vực nhất định trên cơ thể nhưng isoflavones thì không. Việc sử dụng isoflavone đang gây nhiều tranh cãi. Một người lo ngại rằng đậu nành và các thực phẩm isoflavone khác có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
Trên thực tế, một số nghiên cứu khác lại cho thấy isoflavone mang lại lợi ích sức khỏe tích cực, bao gồm cả đặc tính chống ung thư. Khi tiêu thụ đậu nành, tốt nhất là bạn hãy chọn thực phẩm đậu nành nguyên chất, bao gồm đậu hũ, sữa đậu nành.
10. Thực phẩm cần hạn chế hoặc tránh
Không có thực phẩm cụ thể được chứng minh gây ra hoặc làm xấu đi tình trạng ung thư vú. Tuy nhiên, một số bằng chứng liên quan đến việc sử dụng rượu làm tăng tỷ lệ ung thư vú ở một số phụ nữ. Uống đồ uống có cồn có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Điều này có thể là do rượu có thể làm tăng mức estrogen và các hormone khác gắn liền với dạng ung thư vú này.
11. Ăn kiêng
Không có bất kỳ chế độ ăn uống chống ung thư nào để bạn tuân theo. Điều tốt nhất bạn có thể làm là ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây và rau quả, giảm hoặc loại bỏ thực phẩm chế biến, giảm đường bổ sung, giảm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
Những gì bạn ăn đều ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. Chế độ ăn uống và dinh dưỡng là một khía cạnh quan trọng trong việc ngăn ngừa và chống lại ung thư vú. Nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định mức độ ảnh hưởng. Hãy nhớ rằng trái cây và rau quả sẽ giữ nguyên các giá trị dinh dưỡng khi chúng tươi tươi. Do đó hãy ăn khi chúng còn tươi để đạt được giá trị lớn nhất.
Bên cạnh đó, việc sàng lọc phòng ngừa và giảm độc tố môi trường có thể góp phần gây đột biến tế bào. Hãy lên lịch chụp nhũ ảnh và siêu âm vú hàng năm để phát hiện sớm nhất các dấu hiệu của ung thư vú.