Bảng giá dịch vụ Khám Bệnh, Xét Nghiệm, Chuẩn đoán hình ảnh, nội soi tiêu hóa, Chụp CT, Hỗ trợ sinh sản - IVF, Phấu thuật ... tại Bệnh viện Đa Khoa Hà Nội
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ |
KHÁM BỆNH | |
Hội chẩn ca bệnh khó [Giáo sư] | 1,200,000 |
Hội chẩn ca bệnh khó [Phó giáo sư] | 1,200,000 |
Hội chẩn ca bệnh khó [Chuyên gia] | 625,000 |
Khám bệnh [Nội soi vùng đầu mặt cổ] | 300,000 |
Chi phí chăm sóc đặc biệt phong khám | 500,000 |
Khám lại theo hẹn Chuyên gia | 150,000 |
Khám hậu môn | 300,000 |
sao giấy khám sức khỏe | 70,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT VIP (NAM) | 2,571,000 |
Khám sức khỏe lái xe [Hạng A1, B1] | 220,000 |
Khám sức khỏe lái xe [Hạng A2, A3, A4, B2, C, D, E, FB2, FC, FD, FE] | 440,000 |
Khám sức khỏe [Cho người < 18 tuổi] | 250,000 |
Khám sức khỏe [Cho người >= 18 tuổi] | 625,000 |
KSKXKLD Đại Nam - Nam | 820,000 |
KSKXKLD Đại Nam - Nữ | 840,000 |
XKLĐ - Nhật 1 - Nam | 820,000 |
XKLĐ - Nhật 1 - Nữ | 850,000 |
Khám da liễu (T3-P302) [KSK] | 200,000 |
Khám Răng-Hàm-Mặt (T2-P201) [KSK] | 150,000 |
Khám nội (T3-P301,P302) [KSK] | 200,000 |
Khám mắt (T3-P306) [KSK] | 200,000 |
Khám Tai-Mũi-Họng (T3-P308,P309) [KSK] | 200,000 |
Khám Phụ sản (T3-P311) [KSK] | 200,000 |
XKLD đi Nhật (TMS) - Nữ | 590,000 |
XKLĐ đi Nhật (TMS) - Nam | 570,000 |
XKLĐ đi Singapore (Nam) | 850,000 |
XKLĐ đi Singapore (Nữ) | 870,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT VIP (NỮ) | 3,651,000 |
GÓI KHÁM SẢN PHỤ KHOA | 1,425,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE GAN | 1,020,000 |
GÓI KHÁM SÀNG LỌC TẦM SOÁT UNG THƯ Ở NỮ GIỚI | 2,712,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT TIÊU CHUẤN | 1,089,000 |
GÓI KHÁM SÀNG LỌC TẦM SOÁT UNG THƯ Ở NAM GIỚI | 1,932,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN (NAM) | 1,113,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE CHO CẶP VỢ CHỒNG CHUẨN BỊ MANG THAI (NAM) | 2,112,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN (NỮ) | 1,233,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT NÂNG CAO (NAM) | 1,791,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT NÂNG CAO (NỮ) | 2,031,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE CHO CẶP VỢ CHỒNG CHUẨN BỊ MANG THAI (NỮ) | 2,997,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TRẺ EM | 1,332,000 |
Gói khám du học Nhật Bản (Nữ) | 520,000 |
Gói khám cao đẳng Xây dựng (Nữ) | 520,000 |
Gói khám du học Nhật Bản (Nam) | 500,000 |
Gói khám cao đẳng Xây dựng (Nam) | 500,000 |
GÓI KHÁM SKTQ HỢP TÁC CÙNG GIANG BẢO HIỂM (NAM) | 1,146,000 |
GÓI KHÁM SKTQ HỢP TÁC CÙNG GIANG BẢO HIỂM (NỮ) | 1,296,000 |
Khám Ung Bướu [KSK] | 200,000 |
Sao giấy khám sức khỏe | 30,000 |
GÓI KHÁM SẢN PHỤ KHOA NÂNG CAO ( PN có GĐ ) | 3,950,000 |
GÓI KHÁM SẢN PHỤ KHOA NÂNG CAO ( PN chưa QHTD ) | 2,450,000 |
GÓI SẢN PHỤ KHOA CƠ BẢN (PN Có Gia Đình) | 1,300,000 |
GÓI SẢN PHỤ KHOA CƠ BẢN PN chưa QHTD | 990,000 |
GÓI TIỀN HÔN NHÂN CHO NAM | 2,000,000 |
GÓI TIỀN HÔN NHÂN CHO NỮ | 2,100,000 |
GÓI TẦM SOÁT UNG THƯ VÚ | 1,450,000 |
Gói tầm soát ung thư vú - cổ tử cung - buồng trứng | 3,900,000 |
Gói tầm soát ung thư Gan cơ bản | 1,250,000 |
Gói tầm soát ung thư Gan (VIP) | 2,900,000 |
Gói tầm soát Ung Thư dạ dày sớm cơ bản (không mê) | 1,450,000 |
Gói tầm soát Ung Thư dạ dày sớm cơ bản (có mê) | 2,200,000 |
khám lâm sàng tuyến vú | 100,000 |
khám lâm sàng tuyến vú ( chuyên gia ) | 300,000 |
chọc tế bào dưới hướng dẫn siêu âm/Xquang 1u | 1,000,000 |
Gói chọc hút nang tồn dư | 5,389,000 |
Gói '' Bộ xét nghiệm nam khoa cơ bản " | 1,435,000 |
Khám vú [KSK] | 100,000 |
chọc tế bào dưới hướng dẫn siêu âm/Xquang 2u | 1,700,000 |
chọc tế bào dưới hướng dẫn siêu âm / Xquang 3u | 2,400,000 |
Gói Khám Sàng Lọc Ung Thư Vú ( Gói Cơ Bản ) | 1,080,000 |
Gói Khám Sàng Lọc Ung Thư Vú (Gói Cao Cấp ) | 1,755,000 |
Gói Khám Sàng Lọc Ung Thu Vú (Gói Cao CẤP 2 ) | 1,710,000 |
Gói Khám Vú Cơ Bản ( T10.2020 ) | 400,000 |
Gói Khám Phụ Khoa ( T10.2020 ) | 250,000 |
Gói Khám Vú,Phụ Khoa và Tuyến Giáp ( T10.2020 ) | 900,000 |
Gói Khám Vú & Phụ Khoa ( T10.2020 ) | 600,000 |
Khám và tư vấn tiêu hóa | 100,000 |
Gói khám Sức Khỏe Tổng Quát Nam (T10.2020) | 600,000 |
Gói khám Sức Khỏe Tổng Quát Nữ (T10.2020) | 700,000 |
khám + Vỗ rung long đờm | 230,000 |
khám + khí rung nước muối + Vỗ rung | 250,000 |
khám + khí rung thuốc + Vỗ rung | 280,000 |
Khám Nội [BSCK II] | 250,000 |
Khám Ngoại [Cơ xương khớp] | 150,000 |
Khám ngoại [Hậu môn trực tràng] | 150,000 |
Khám Phụ sản | 300,000 |
Khám Nhi | 200,000 |
Khám mắt [BSCK II] | 375,000 |
Khám Da liễu | 200,000 |
Khám nội [PGS] | 375,000 |
Khám Ung bướu | 100,000 |
Khám Ung bướu [BSCK II] | 100,000 |
Khám Ngoại | 100,000 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] | 100,000 |
Khám bệnh [Giáo sư] | 625,000 |
Khám Phụ sản [Nam khoa] | 100,000 |
Khám bệnh [Giáo sư khám lại] | 350,000 |
Khám bệnh [Cấp cứu] | 250,000 |
Khám Nội | 100,000 |
Khám Mắt | 100,000 |
Khám Răng hàm mặt | 100,000 |
Khám ngoại [PGS] | 500,000 |
Khám Tai mũi họng [Khám thường] | 100,000 |
Khám bệnh (Ruj) | 1,000,000 |
Khám mắt [Trẻ em] | 150,000 |
Khám da liễu | 100,000 |
Khám chuyên gia | 300,000 |
Khám thai | 200,000 |
Khám phụ khoa | 100,000 |
Khám nam khoa | 200,000 |
Khám , tư vấn tiền hôn nhân | 200,000 |
Khám, tư vấn vô sinh - hiếm muộn | 200,000 |
XÉT NGHIỆM | |
Albumin dịch | 40,000 |
ASLO định lượng | 140,000 |
Beta2 - Microglobulin | 330,000 |
C3 | 200,000 |
C4 | 200,000 |
Ceruloplasmin | 260,000 |
Chì trong máu | 650,000 |
G6-PD | 330,000 |
Kẽm | 290,000 |
Lipase | 130,000 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose | 260,000 |
Phospho | 50,000 |
RF | 130,000 |
Magnesium | 140,000 |
Định lượng Urê [máu] | 60,000 |
Định lượng Creatinin [máu] | 60,000 |
Định lượng Glucose [máu] | 50,000 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [máu] | 60,000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [máu] | 60,000 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 70,000 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [máu] | 70,000 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [máu] | 60,000 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu] | 60,000 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [máu] | 60,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [máu] | 60,000 |
Định lượng Triglycerid [máu] | 60,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu`] | 60,000 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 60,000 |
Định lượng Protein toàn phần [máu] | 60,000 |
Định lượng Acid Uric [máu] | 80,000 |
Định lượng Albumin [máu] | 60,000 |
Định lượng CRP [C Reactive Protein] | 250,000 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Na, K, Cl, Ca++ Máu] | 250,000 |
Đo hoạt độ Amylase [máu] | 80,000 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] | 70,000 |
Định lượng Glucose [dịch] | 70,000 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu`] | 250,000 |
Định lượng Sắt [máu] | 100,000 |
Định lượng Glucose [niệu] | 70,000 |
Streptococcus pyogenes ASO [ASLO`] | 100,000 |
Định tính RF | 100,000 |
Định lượng Calci toàn phần [máu] | 80,000 |
Định lượng Calci Ion [Máu] | 80,000 |
Định lượng Calci ion hóa [máu] | 550,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 100,000 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) | 100,000 |
Thời gian thrombin (TT) | 80,000 |
Hồng cầu lưới | 70,000 |
D - Dimer | 650,000 |
Dấu hiệu dây thắt | 70,000 |
Kháng đông lưu hành ngoại sinh | 210,000 |
Kháng đông lưu hành nội sinh | 210,000 |
Mảnh vỡ hồng cầu | 70,000 |
LA (kháng đông Lupus) | 910,000 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp | 210,000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp | 210,000 |
Ngưng tập tiểu cầu | 570,000 |
Tế bào Hargraves | 100,000 |
Tuỷ đồ | 1,300,000 |
Điện di protein | 650,000 |
Điện di miễn dịch huyết thanh | 2,340,000 |
Protein C | 650,000 |
Protein S | 650,000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 80,000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 80,000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 80,000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 30,000 |
Thời gian máu đông | 30,000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến kính) | 80,000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến kính) | 80,000 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 80,000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 200,000 |
Điện di huyết sắc tố | 800,000 |
tìm hồng cầu hạt kiềm trong máu ngoại vi | 100,000 |
Amylase niệu | 90,000 |
Calci niệu | 50,000 |
Catecholamin niệu | 1,560,000 |
Creatinin niệu | 50,000 |
Creatinin/24h | 50,000 |
Điện giải niệu | 100,000 |
Microalbumin niệu 24h | 120,000 |
Protein niệu/Protein niệu 24h | 70,000 |
Ure niệu | 40,000 |
Ure niệu 24h | 40,000 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 50,000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 70,000 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 70,000 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 70,000 |
Định tính Albumin [niệu] | 50,000 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 70,000 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 70,000 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 70,000 |
Định tính Heroin (test nhanh) [niệu] | 100,000 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu`] | 100,000 |
Định tính beta hCG( test nhanh) [niệu] | 100,000 |
Tế bào học dịch rửa phế quản | 350,000 |
Tế bào học dịch màng khớp | 300,000 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Tế bào] | 350,000 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú | 2,000,000 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [Tế bào] | 350,000 |
Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm [Tế bào] | 350,000 |
Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 2,000,000 |
Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của CT. Scan | 7,500,000 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [Tế bào] | 350,000 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt [Tế bào] | 350,000 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch [Tế bào] | 350,000 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm [Tế bào] | 800,000 |
Chọc hút kim nhỏ tổn thương trong ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm | 2,000,000 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt [Tế bào] | 350,000 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm [Tế bào] | 350,000 |
Tế bào học đờm | 350,000 |
Tế bào học dịch chải phế quản | 350,000 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 350,000 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 350,000 |
Nhuộm Giemsa | 350,000 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 350,000 |
Lấy bệnh phẩm làm phiến đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo [Pap's smear`] | 300,000 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 350,000 |
Tế bào ngoại viện | 100,000 |
Xét nghiệm Cellblock | 650,000 |
Nova prep | 720,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Giải phẫu bệnh_đạitràng, trực tràng`] | 1,000,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Giải phẫu bệnh_vòm mũi họng`] | 1,000,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Giải phẫu bệnh_tuyến giáp, tuyến vú`] | 1,000,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Giai phẫu bệnh_u vùng cổ, mặt`] | 1,000,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Sinh thiết amydal`] | 1,000,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Giải phẫu bệnh_dạ dày, thực quản`] | 1,000,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Giải phẫu bệnh_u vùng khoang miệng`] | 1,000,000 |
Giải phẫu bệnh | 1,000,000 |
Vi khuẩn nhuộm soi [Nesseiria Gonorrhoea - Lậu cầu] | 200,000 |
Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] | 200,000 |
Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch niệu đạo] | 250,000 |
Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] | 200,000 |
Vi khuẩn test nhanh [RPR_Giang mai] | 375,000 |
Kháng thể vị khuẩn HP dạ dày (Test nhanh) | 70,000 |
Vi khuẩn test nhanh [TB_lao] | 100,000 |
Vi khuẩn test nhanh [Chlamydia] | 375,000 |
Vi nấm soi tươi [Xét nghiệm vẩy da] | 200,000 |
Vi nấm soi tươi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] | 200,000 |
Vi nấm soi tươi [Xét nghiệm phân] | 200,000 |
Vi nấm soi tươi [Xét nghiệm tinh dịch] | 200,000 |
Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] | 200,000 |
Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch niệu đạo] | 200,000 |
Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] | 200,000 |
HBsAb test nhanh (kháng thể VGB) | 100,000 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 100,000 |
Đơn bào đường ruột soi tươi | 200,000 |
Trứng giun, sán soi tươi | 200,000 |
Trứng giun soi tập trung | 200,000 |
Test Dengue NS1.Ag | 150,000 |
Nuôi cấy phân 3 con Tả, Lỵ, Thương hàn | 450,000 |
Cấy máu | 500,000 |
Cấy nước tiểu | 420,000 |
Cấy các dịch (phân, đờm,...) | 600,000 |
Dengue IgG/IgM | 290,000 |
Adenovirus (nhanh) | 160,000 |
HBcAb (test nhanh) | 170,000 |
Rotavirus (test nhanh) | 260,000 |
Hồng cầu ẩn trong phân (test nhanh) | 130,000 |
Ký sinh trùng sốt rét Ag (test nhanh) | 100,000 |
Rubella virus (test nhanh) | 260,000 |
EV71 - IgM/IgG (test nhanh) | 200,000 |
HBcAb -total (ECL) | 170,000 |
HBcAb - IgM (ECL) | 250,000 |
HBeAg (ECL) | 160,000 |
HBeAb (ECL) | 180,000 |
HBsAg (ECL) | 160,000 |
HBsAg định lượng | 650,000 |
HBsAb (ECL) | 140,000 |
HCVAb (ECL) | 310,000 |
HAV - IgM (ECL) | 250,000 |
HAV - Total (ECL) | 220,000 |
HEV - IgM (ECL) | 400,000 |
CMV - IgG | 260,000 |
CMV - IgM | 330,000 |
EBV - IgG | 290,000 |
EBV - IgM | 290,000 |
Giang mai TPHA - định lượng | 460,000 |
H. pylori IgG định lượng | 260,000 |
H. pylori IGM định lượng | 260,000 |
Herpes I & II- IgG | 300,000 |
Herpes I & II- IgM | 300,000 |
HIV combi PT | 200,000 |
JEV (Viêm não Nhật bản) IgG | 460,000 |
JEV (Viêm não Nhật bản) IgM | 460,000 |
Meales (sởi) IgG | 330,000 |
Meales (sởi) IgM | 250,000 |
Mumps (quai bị) - IgG | 330,000 |
Mumps (quai bị) - IgM | 330,000 |
Kháng thể amip trong máu | 420,000 |
Toxoplasma gondii - IgG | 290,000 |
Toxoplasma gondii - IgM | 290,000 |
Giun chỉ - IgG | 420,000 |
Giun đầu gai - IgG | 420,000 |
Giun đũa - IgG | 420,000 |
Giun đũa chó - IgG | 420,000 |
Giun lươn -IgG | 420,000 |
Sán lá gan lớn (IgG) | 420,000 |
Sán lá phổi (IgG) | 420,000 |
Sán máng (IgG) | 420,000 |
HBV định lượng Realtime PCR | 750,000 |
HBV định lượng Realtime PCR hệ thống tự động Roche Cobas | 1,500,000 |
HBV kháng thuốc - Giải trình tự gen | 1,350,000 |
HCV định lượng Realtime PCR | 1,000,000 |
HCV định lượng Realtime PCR hệ thống tự động Roche Cobas | 2,200,000 |
HCV Genotype - Giải trình tự gen | 1,550,000 |
HDV Realtime PCR | 1,000,000 |
HEV Realtime PCR | 1,000,000 |
HPV Genotype Realtime PCR | 1,050,000 |
HSV Realtime PCR | 850,000 |
EBV Realtime PCR | 850,000 |
EBV Đo tải lượng Realtime PCR | 1,250,000 |
CMV Realtime PCR | 850,000 |
CMV Đo tải lượng Realtime PCR | 1,250,000 |
B19 virus Realtime PCR | 850,000 |
B19 virus Đo tải lượng Realtime PCR | 1,250,000 |
HSV định genotype (Real time - PCR) | 1,560,000 |
BK virus Realtime PCR | 850,000 |
HBV đột biến kháng Lamivudine | 1,560,000 |
Đột biến JAK2 V617F | 850,000 |
HBV đột biến kháng Adefovir | 1,560,000 |
Định lượng ABL-BCR | 2,700,000 |
Lậu cầu định tính (Real time - PCR) | 520,000 |
Đột biến HLAb27 | 1,850,000 |
Chlamydia định tính (Real time - PCR) | 520,000 |
HLA typing | 7,000,000 |
Leber | 2,600,000 |
Xét nghiệm đột biến gen BRAF | 6,000,000 |
Xét nghiệm đột biến gen KRAS | 6,000,000 |
Xét nghiệm đột biến gen NRAF | 7,000,000 |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR | 7,000,000 |
Xét nghiệm đột biến gen ALK | 7,000,000 |
Xét nghiệm đột biến gen C Kít/CD117 (Exon 9, 11,13) | 6,000,000 |
Lao Realtime PCR | 750,000 |
Xét nghiệm Eprep | 550,000 |
Xét nghiệm định tuýp HPV (17 tuýp HPV ) | 625,000 |
Xét nghiệm định tuýp HPV (40 tuýp HPV ) | 940,000 |
Xét nghiệm HPV (17 tuýp) - Eprep | 1,145,000 |
Xét nghiệm HPV (40 tuýp ) - Eprep | 1,460,000 |
HEV IGM (định lượng) | 400,000 |
Định lượng T4 | 120,000 |
TRAb (TSH Receptor Antibody) | 650,000 |
ACTH | 460,000 |
ADH (Hormon chống bài niệu) | 430,000 |
HCG toàn phần | 200,000 |
C - peptid | 390,000 |
Calcitonin | 400,000 |
Hormon sinh trưởng (GH động/GH tĩnh) | 520,000 |
Homocysteine total | 550,000 |
IGF -1 | 720,000 |
Insulin | 160,000 |
Procalcitonin (PCT) | 650,000 |
Vitamin B12 | 260,000 |
Vitamin D Total | 590,000 |
Osteocalcin | 290,000 |
Pepsinogen | 650,000 |
TIBC | 200,000 |
Transferin | 200,000 |
HBsAg test nhanh | 100,000 |
HBeAg test nhanh | 100,000 |
HCV Ab test nhanh | 100,000 |
HIV Ab test nhanh | 150,000 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [máu] | 350,000 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [máu] | 350,000 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [máu] | 350,000 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu`] | 250,000 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [máu] | 200,000 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [máu] | 200,000 |
Định lượng Troponin T hs | 250,000 |
Pro BNP | 800,000 |
HDV Ag test | 440,000 |
Anti HDV IgG định lượng | 420,000 |
HBV - DNA định lượng | 800,000 |
HBV - DNA (Roche tapman) | 2,400,000 |
HCV - RNA định lượng | 1,200,000 |
HCV _ RNA định genotype | 2,200,000 |
HCV _ RNA định lượng,định genotype | 2,500,000 |
Định lượng T3 | 200,000 |
Xét Nghiệm NK ( máu ) | 3,800,000 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Trẻ em`] | 250,000 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Nữ_Giai đoạn thể nang`] | 250,000 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Nữ_Đỉnh rụng trứng`] | 250,000 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Nữ_Giai đoạn hoàng thể`] | 250,000 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Nữ_mãn kinh`] | 250,000 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Trẻ em] | 250,000 |
Định lượng Prolactin [Nữ] | 250,000 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Nữ_ Giai đoạn thể nang] | 250,000 |
Định lượng Progesteron [Nữ_giai đoạn thể nang] | 250,000 |
Định lượng Estradiol [Nữ_Giai đoạn thể nang`] | 250,000 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Nữ_Đỉnh rụng trứng] | 250,000 |
Định lượng Progesteron [Nữ_đỉnh rụng trứng] | 250,000 |
Định lượng Estradiol [Nữ_Đỉnh rụng trứng`] | 250,000 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Nữ_Giai đoạn hoàng thể] | 250,000 |
Định lượng Progesteron [Nữ_giai đoạn hoàng thể] | 250,000 |
Định lượng Estradiol [[Nữ_Giai đoạn hoàng thể`] | 250,000 |
Định lượng Estradiol [Nữ_mãn kinh`] | 250,000 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Nữ_Mãn kinh] | 250,000 |
Định lượng Progesteron [Nữ_mãn kinh] | 250,000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 350,000 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [máu] | 350,000 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [máu] | 250,000 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [máu] | 200,000 |
Định lượng HbA1c [Máu`] | 350,000 |
Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins [máu] | 250,000 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu`] | 250,000 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu`] | 350,000 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu`] | 400,000 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu`] | 400,000 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu`] | 450,000 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [máu] | 250,000 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 250,000 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu`] | 250,000 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Cơ bản`] | 250,000 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 100,000 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu`] | 625,000 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu`] | 200,000 |
Huyết đồ | 150,000 |
Virus test nhanh [Influenza Ag (A, B, AH1N1)] | 375,000 |
HAV Ab test nhanh | 200,000 |
HEV Ab test nhanh | 250,000 |
HBeAb test nhanh` | 200,000 |
Định lượng Globulin [máu] | 100,000 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [máu] | 70,000 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Cơ bản] | 250,000 |
Định lượng Progesteron [Cơ bản] | 250,000 |
Định lượng Prolactin [Cơ bản] | 250,000 |
Định lượng Estradiol [Cơ bản`] | 250,000 |
Định lượng Testosterol [Nam trưởng thành | 250,000 |
Định lượng Testosterol [Nam >=60 tuổi] | 250,000 |
Định lượng Testosterol [Nữ] | 250,000 |
Định lượng Anti CCP [Máu`] | 500,000 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu`] | 250,000 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu`] | 250,000 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu`] | 250,000 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu`] | 250,000 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu`] | 250,000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Vú_1-5 dấu ấn`] | 3,400,000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Hạch`] | 850,000 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh` | 1,200,000 |
HPV PCR [Low risk`] | 1,200,000 |
HPV PCR [High risk`] | 1,500,000 |
HPV PCR [High +low risk`] | 2,000,000 |
Virus test nhanh [HPV] | 400,000 |
Nuôi cấy và làm kháng sinh đồ | 500,000 |
HBV genotype Real-time PCR` | 1,200,000 |
Xét nghiệm Ferritin | 150,000 |
Xét nghiệm Cortisol | 180,000 |
Xét nghiệm Aldosteron | 350,000 |
Xét nghiệm cúm A,B | 300,000 |
Xét nghiệm Anti-Mullerian Hormone (AMH) | 1,000,000 |
Hooc môn tuyến cận giáp PTH | 320,000 |
Xét nghiệm ANA | 500,000 |
PSA test nhanh | 100,000 |
Catecholamine máu | 1,560,000 |
CRP (C Reactive Protein) | 80,000 |
Định lượng Canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [máu] | 50,000 |
Dị tật thai nhi Double test | 500,000 |
Pro - GRP | 590,000 |
SHBG | 460,000 |
FTI | 590,000 |
AMA - M2 (kháng thể kháng ti thể) | 430,000 |
ANCA (pANCA và cANCA) | 1,690,000 |
Anti-C1q | 460,000 |
Anti-ds DNA | 460,000 |
Anti-beta 2 glycoprotein IgG | 390,000 |
Anti-beta 2 glycoprotein IgM | 390,000 |
Anti-cardiolipin IgG | 390,000 |
Anti-cardiolipin IgM | 390,000 |
Anti-phospholipid IgG | 460,000 |
Anti-phospholipid IgM | 460,000 |
Anti-Nucleosome | 460,000 |
Anti-intrinsic factor | 430,000 |
Kháng thể kháng nhân ANA và kháng thể Kháng chuỗi kép Anti - dsDNA | 980,000 |
Cấy lao bằng phương pháp MGIT | 650,000 |
Vi khuẩn chí | 80,000 |
Sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố | 390,000 |
Sàng lọc sơ sinh 3 yếu tố | 520,000 |
Sàng lọc sơ sinh 5 yếu tố | 780,000 |
Sàng lọc sơ sinh 38 yếu tố | 3,900,000 |
Sàng lọc sơ sinh 48 yếu tố | 5,460,000 |
Tiền sản giật | 1,950,000 |
Alphetamin định tính | 290,000 |
Áp lực thẩm thấu máu | 260,000 |
ASCA IgG | 430,000 |
AZF trên NST Y | 3,250,000 |
Chất gây nghiện/máu | 460,000 |
Cholinsteraza | 70,000 |
Dopamin | 290,000 |
Frutose (tinh dịch) | 260,000 |
HIV 3 phương pháp | 390,000 |
Halospem (Đứt gãy DNA tinh trùng) | 3,120,000 |
Kẽm (tinh dịch) | 260,000 |
Kháng thể kháng tinh trùng | 910,000 |
Khí máu | 350,000 |
LKM (Chẩn đoán viêm gan tự miễn) | 910,000 |
Nhiễm sắc thể đồ | 1,300,000 |
Renin | 550,000 |
Rivalta | 140,000 |
Sirolimus | 1,370,000 |
Test Quanti Feron (Test lao) | 2,210,000 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) [250ml] | 2,500,000 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) [350ml] | 3,500,000 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 100,000 |
Xét nghiệm ma túy trong nước tiểu 4 chân ( ma túy đá, cần xa, morphin, thuốc phiện) | 140,000 |
Triple test | 500,000 |
Định lượng Anti HBs ( ECL ) | 105,000 |
Rubella IgM ( ECL ) | 250,000 |
Rubella IgG ( ECL ) | 250,000 |
Thủy đậu IgM ( ECL ) | 250,000 |
Thủy đậu IgG ( ECL ) | 250,000 |
Cell Prep | 350,000 |
Thin Prep | 550,000 |
HE4 | 550,000 |
TPHA định tính | 100,000 |
Lậu - Chlamydia PCR | 600,000 |
Chlamydia IgM ( ECL ) | 250,000 |
Chlamydia IgG ( ECL ) | 250,000 |
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |
Chụp Xquang tuyến vú [vú phải] | 250,000 |
Chụp Xquang tuyến vú [vú trái] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 200,000 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 375,000 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chụp chếch bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chụp chếch bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [chụp Jones bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [chụp Jones bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [chụp Coyle bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [chụp Coyle bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 200,000 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang ngực thẳng | 200,000 |
Chụp Xquang ngực thẳng + Nghiêng | 300,000 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 200,000 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 300,000 |
Chụp Xquang Blondeau | 200,000 |
Chụp Xquang Hirtz | 200,000 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [chụp nghiêng] | 200,000 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [chụp tiếp tuyến] | 200,000 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [chụp thẳng] | 200,000 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [chụp nghiêng] | 200,000 |
Chụp Xquang Chausse III | 200,000 |
Chụp Xquang Schuller | 200,000 |
Chụp Xquang Stenvers | 200,000 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 70,000 |
Chụp Xquang mỏm trâm | 200,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 375,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp thẳng, nghiêng] | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp thẳng, chếch] | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp nghiêng, chếch] | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 250,000 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 250,000 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng | 200,000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chụp thẳng bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chụp thẳng bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chụp chếch bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chụp chếch bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [tay phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [tay trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, nghiêng bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng, chếch bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [bên phải] | 250,000 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [bên trái] | 250,000 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chụp nghiêng bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chụp chếch bên phải] | 200,000 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chụp nghiêng bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chụp chếch bên trái] | 200,000 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 250,000 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 200,000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [chụp thẳng] | 200,000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [chụp nghiêng] | 200,000 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 1,065,000 |
Chụp X-quang barid dạ dày | 500,000 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (Thẳng + Nghiêng) | 300,000 |
Chụp Xquang hệ tiết niệu không chuẩn bị | 200,000 |
Xquang tuyến vú 2 tư thế 2 vú | 500,000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 250,000 |
Siêu âm hạch vùng cổ | 250,000 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 250,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | 250,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 375,000 |
Siêu âm Doppler tuyến vú | 250,000 |
Siêu Âm Vú 3D /2 Vú | 800,000 |
Siêu Âm Vú 3D/ 1 Vú | 600,000 |
Siêu âm tim thai - ngoài giờ | 800,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 250,000 |
Siêu âm tổng quát qua đường bụng | 250,000 |
Siêu âm tuyến giáp | 250,000 |
Siêu âm tuyến vú | 250,000 |
Siêu âm khớp | 250,000 |
Siêu âm tim | 375,000 |
Siêu âm mạch máu, cơ | 219,000 |
Siêu âm thai các thời kỳ | 219,000 |
Siêu âm 2D | 350,000 |
Siêu âm 3D | 1,000,000 |
Siêu âm bơm nước buồng tử cung | 250,000 |
Siêu âm bộ phận sinh dục nam | 200,000 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 250,000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 250,000 |
Siêu âm tuyến giáp | 250,000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 250,000 |
Siêu âm các tuyến nước bọt | 250,000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | 200,000 |
Siêu âm màng phổi | 250,000 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 250,000 |
Siêu âm tử cung phần phụ | 250,000 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 250,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 250,000 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 250,000 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 200,000 |
Siêu âm Doppler gan lách | 250,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 250,000 |
Siêu âm 3D/4D khối u | 300,000 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi | 300,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 250,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 300,000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 250,000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 300,000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 250,000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 250,000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 250,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | 250,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | 250,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | 250,000 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 375,000 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 375,000 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 375,000 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 375,000 |
Siêu âm Doppler tim, van tim | 375,000 |
Siêu âm 3D/4D tim | 375,000 |
Siêu tinh hoàn hai bên | 250,000 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 250,000 |
Siêu âm dương vật | 250,000 |
Siêu âm Doppler dương vật | 250,000 |
Siêu âm ổ bụng | 200,000 |
Siêu âm thai 4D thai đơn - ngoài giờ | 500,000 |
Siêu âm thai 4D đa thai - ngoài giờ | 800,000 |
Siêu âm đầu dò âm đạo - ngoài giờ | 400,000 |
siêu âm màu 2D vú | 350,000 |
siêu âm 3D vú đàn hồi mô 2 vú | 1,000,000 |
siêu âm 3D vú đàn hồi mô ( một bên ) | 600,000 |
siêu âm đàn hồi mô gan | 500,000 |
Siêu âm tuyến vú 2D (chuyên gia)/ lần1 | 350,000 |
Siêu âm tuyến vú 2D (chuyên gia)/ lần2 | 300,000 |
siêu âm đàn hồi u giáp | 350,000 |
siêu âm đàn hồi u vú | 350,000 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần | 1,000,000 |
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng) [Dạ dày + đại tràng] | 2,400,000 |
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng) [Dạ dày] | 1,200,000 |
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng) [Đại tràng] | 1,600,000 |
Nội soi tai mũi họng | 350,000 |
Nội soi tai mũi họng [Bác sỹ CKII] | 350,000 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán | 375,000 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết | 750,000 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán | 500,000 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết | 1,000,000 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 1,000,000 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 500,000 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết | 1,000,000 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1,250,000 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 1,375,000 |
Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [1 polyp] | 3,750,000 |
Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [2 polyp] | 5,000,000 |
Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [>=3 polyp] | 6,250,000 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ | 1,250,000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 1,000,000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 625,000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [Đường mũi] | 1,000,000 |
Nội soi đại tràng | 1,000,000 |
Soi trực tràng | 750,000 |
Gây mê [Thực quản hoặc dạ dày hoặc tá tràng] | 875,000 |
Gây mê [Đại tràng hoặc trực tràng] | 1,000,000 |
Gây mê [Dạ dày + đại tràng] | 1,375,000 |
Nội soi tai mũi họng [GS-PGS] | 625,000 |
Test HP (Bấm niêm mạc dạ dày) | 100,000 |
Nội soi hậu môn | 200,000 |
Nội soi trực tràng | 600,000 |
Điện tâm đồ | 75,000 |
Ghi điện não đồ vi tính | 500,000 |
Ghi điện não đồ thông thường | 500,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) | 1,100,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | 1,100,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | 1,400,000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | 1,000,000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | 1,300,000 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D | 1,300,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | 1,200,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | 1,200,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | 1,500,000 |
Chụp CLVT hốc mắt | 1,000,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | 1,000,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | 1,300,000 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao | 1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy | 1,100,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy | 1,100,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất | 1,400,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | 1,000,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | 1,300,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | 1,000,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | 1,300,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | 1,100,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | 1,400,000 |
Chụp CLVT cổ họng | 1,000,000 |
Nội soi dạ dày gây mê (Chuyên gia) | 1,800,000 |
Nội soi đại tràng toàn bộ gây mê (Chuyên gia) | 2,500,000 |
Test thở HP | 800,000 |
Cắt Polyp < 0,5 cm (Chuyên gia) | 1,000,000 |
Cắt Polyp 0,5-1 cm (Chuyên gia) | 1,200,000 |
Cắt Polyp 1 < Polyp ≤ 2 cm (Chuyên gia) | 1,800,000 |
Cắt Polyp 2-3 cm (Chuyên gia) | 2,500,000 |
Cắt Polyp >3cm (Chuyên gia) | 4,000,000 |
Cắt từ Polyp thứ 2 (Chuyên gia) | 500,000 |
Kẹp 1 Clip ( cầm máu, khâu lỗ thủng) (Chuyên gia) | 800,000 |
Tiêm xơ cầm máu (Chuyên gia) | 3,000,000 |
Nong co thắt tâm vị | 8,000,000 |
Nong hẹp thực quản sau phẫu thuật lần 1 | 7,000,000 |
Nong hẹp thực quản sau phẫu thuật lần 2, 3,4 …. | 2,000,000 |
Nội soi cầm máu ổ loét dạ dày – tá tràng cấp cứu | 5,000,000 |
Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản cấp cứu | 5,000,000 |
Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản dự phòng | 3,000,000 |
Siêu âm nội soi | 3,000,000 |
Sinh thiết qua siêu âm nội soi | 5,000,000 |
Thắt Trĩ nội hậu môn bằng ống cứng | 2,100,000 |
Thắt trĩ bằng ống mềm | 4,000,000 |
Nội soi phóng đại chẩn đoán ung thư sớm đường tiêu hóa | 3,000,000 |
Sinh thiết làm giải phẫu bệnh chẩn đoán ung thư | 700,000 |
Nội soi ruột non từ miệng | 3,000,000 |
Nội soi ruột non từ hậu môn | 4,000,000 |
Nội soi dạ dày NBI (sàng lọc và phát hiện ung thư sớm) | 1,000,000 |
Nội soi dạ dày NBI (sàng lọc và phát hiện ung thư sớm) có gây mê | 2,200,000 |
Nội soi NBI (sàng lọc và phát hiện ung thư sớm) đại tràng toàn bộ | 1,200,000 |
Nội soi NBI (sàng lọc và phát hiện ung thư sớm) đại tràng toàn bộ có gây mê | 3,000,000 |
Chụp tử cung- vòi trứng | 1,065,000 |
Đo mật độ xương [Đo loãng xương] | 150,000 |
Kẹp Hemo clip ( cầm máu ) | 800,000 |
Nội soi dạ dày gây mê (Chuyên gia 2) | 2,000,000 |
Ghi điện não đồ đa kênh giấc ngủ | 500,000 |
Ghi điện não đồ video | 500,000 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 200,000 |
Holter huyết áp | 450,000 |
Đo lưu huyết não | 200,000 |
Holter điện tâm đồ | 450,000 |
Nghiệm pháp dây thắt | 75,000 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 375,000 |
Đo nồng độ khí CO trong đường thở | 375,000 |
Test dung tích sống gắng sức (FVC) | 375,000 |
Test dung tích sống thở chậm (SVC) | 375,000 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 250,000 |
Ghi đáp ứng thính giác trạng thái ổn định (ASSR) | 875,000 |
Mapping điện cực ốc tai | 875,000 |
Đo để hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số | 200,000 |
Đo thính lực đơn âm | 200,000 |
Đo thính lực lời | 200,000 |
Đo thính lực trên ngưỡng | 200,000 |
Đo thính lực ở trường tự do | 200,000 |
Đo nhĩ lượng | 75,000 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp | 70,000 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 200,000 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | 375,000 |
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc | 200,000 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 150,000 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 250,000 |
Chụp XQ 3D Mammo Vú / 1 bên | 800,000 |
Chụp XQ 3D Mammo Vú / 2 bên | 1,200,000 |
IVF | |
sàng lọc phôi | 15,000,000 |
Tinh dịch đồ | 300,000 |
Bơm tinh trùng vào Buồng tử cung (IUI) | 4,000,000 |
Lọc rửa tinh trùng (Áp dụng cho IVF,IUI ) | 3,000,000 |
Chọc hút noãn (OR) | 8,000,000 |
Nuôi cấy phôi ngày 2, ngày 3 (ICSI) | 14,000,000 |
Chuyển phôi tươi (ET) | 5,000,000 |
Nuôi phôi ngày 5 | 3,000,000 |
Hỗ trợ phôi thoát màng - AH | 2,000,000 |
Nuôi phôi ngày 5 ( đã AH) | 5,000,000 |
Rã đông phôi/noãn | 5,000,000 |
Chuyển phôi noãn đông lạnh | 5,000,000 |
Sinh thiết phôi | 5,000,000 |
Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGS) | 10,000,000 |
ICSI - IVM ( xin lại tên) | 5,500,000 |
Nong cổ tử cung | 2,000,000 |
Xin mẫu tinh trùng làm IVF | 25,000,000 |
Đặt vòng nâng cổ tử cung | 6,000,000 |
Khâu eo cổ tử cung | 6,000,000 |
Xin tình trùng đổi mẫu | 4,000,000 |
Phân tích ADN bất thường 5 cặp NST (QF-PCR) | 3,000,000 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT (3 ngày) | 16,000,000 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT (5 ngày) | 14,000,000 |
Sàng lọc trước sinh NIPT 5 cặp NST, 15 hội chứng (Trả kết quả sau 12 ngày) | 18,900,000 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 23 cặp NST | 18,900,000 |
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIFTY 6 cặp NST, 18 hội chứng | 14,500,000 |
Xin mẫu tinh trùng làm IUI | 20,000,000 |
Thalassemia α, β | 5,000,000 |
Sàng lọc Thalassemia trước chuyển phôi (PGD) | 24,000,000 |
XN ADN xác định đột biến gen gây rối loạn đông máu (4 đột biến) | 2,000,000 |
XN ADN xác định đột biến gen gây rối loạn đông máu (1 trong 4 đột biến) | 1,000,000 |
XN ADN xác định đột biến gen gây rối loạn đông máu (2 trong 4 đột biến) | 1,500,000 |
XN ADN xác định đột biến gen gây rối loạn đông máu (3 trong 4 đột biến) | 1,800,000 |
XN ADN xác định đột biến gây rối loạn đông máu - Thrombophila ( 6 đột biến: Factor II, Factor V Leiden, Factor V R2, MTHFR C677T, MTHFR A1298C, PAI-1/Serpin 1 ) | 2,500,000 |
Mời chuyên gia hội chẩn vô sinh hiếm muộn | 2,200,000 |
Chọc hút noãn – icsi – nuôi cấy – chuyển phôi | 35,000,000 |
Mời chuyên gia chọc hút | 2,200,000 |
Mời chuyên gia chuyển phôi | 2,200,000 |
Gói gây mê tĩnh mạch | 1,000,000 |
Rã đông phôi (1 lần, chưa kể chuyển phôi) | 5,000,000 |
Rã đông + chuyển phôi | 10,000,000 |
Chọc hút noãn | 18,000,000 |
Kỹ thuật ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn) | 10,000,000 |
Thủ thuật chuyển phôi | 8,000,000 |
Chọc hút mào tinh lấy tinh trùng | 8,000,000 |
Công điều trị trọn gói | 10,000,000 |
NGOẠI KHÁC | |
Bệnh Gout | 800,000 |
Bong gân | 800,000 |
Đả thông link lạc bằng Bấm huyệt | 350,000 |
Đả thông link lạc bằng Chấm cứu cổ truyền | 300,000 |
Đả thông link lạc bằng Máy chiếu ánh sáng | 500,000 |
Đả thông link lạc bằng Máy siêu âm | 250,000 |
Đả thông link lạc bằng Thủy châm | 350,000 |
Đau cơ lưng | 800,000 |
Đau dây thần kinh liên sườn | 800,000 |
Đau dây thần kinh ngoại biên | 800,000 |
Đau dây thần kinh tọa | 800,000 |
Đau khớp gối | 800,000 |
Đau khuỷu tay | 800,000 |
Đau lưng | 800,000 |
Đau mỏi cổ gáy | 800,000 |
Đau thần kinh liên sườn | 800,000 |
Đau thần kinh ngoại biên | 800,000 |
Đau vai | 800,000 |
Dây thần kinh tọa | 800,000 |
Day thâng kinh toạn | 25,000,000 |
Gai cột sống | 800,000 |
Giãn dây chằng | 800,000 |
Hoại tử chỏm xương đùi | 800,000 |
Phồng đĩa đệm cột sống | 800,000 |
Suy giảm tĩnh mạch | 800,000 |
Suy giãn tĩnh mạch | 800,000 |
Tê bì chân tay | 800,000 |
Thoái hóa cột sống | 800,000 |
Thoái hóa cột sống cổ | 800,000 |
Thoái hóa khớp | 800,000 |
Thoái hóa khớp gối | 800,000 |
Thoát vị đĩa đệm | 800,000 |
Thoát vị đĩa đệm sống cổ | 800,000 |
Thoát vị đĩa đệm sống lưng | 800,000 |
Tràn dịch khớp gối | 800,000 |
Trượt đốt sống | 800,000 |
Viêm bao gân | 800,000 |
Viêm cột sống | 800,000 |
Viêm cột sống dính khớp | 800,000 |
Viêm đau khớp háng | 800,000 |
Viêm khớp | 800,000 |
Viêm khớp dạng thấp | 800,000 |
Viêm khớp gối | 800,000 |
Viêm quanh khớp vai | 800,000 |
Tiêm gân gấp ngón tay | 500,000 |
Xoa bóp bộ phận | 200,000 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới dướng dẫn của siêu âm | 850,000 |
Xoa bóp toàn thân | 300,000 |
Châm cứu - điện châm | 250,000 |
Điện xung | 100,000 |
Nhĩ châm | 100,000 |
Tiêm cạnh cột sống cổ | 800,000 |
Tiêm cạnh cột sống ngực | 800,000 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 800,000 |
Phong bế ống cổ tay, chân | 800,000 |
Phong bế ống cổ tay, chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,300,000 |
Phong bế thần kinh chẩm lớn | 800,000 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng | 1,000,000 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của siêu âm | 2,000,000 |
Tiêm khớp bàn ngón | 500,000 |
Tiêm khớp bàn ngón dưới dướng dẫn của siêu âm | 850,000 |
Tiêm khớp đốt ngón tay | 500,000 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 850,000 |
Tiêm khớp vai | 500,000 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 850,000 |
Tiêm khớp đòn cùng vai | 1,000,000 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 300,000 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 850,000 |
Chọc hút dịch khớp gối trong phòng mổ | 3,200,000 |
Tiêm gân trên vai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 850,000 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 625,000 |
Ghi điện não thường quy | 220,000 |
Điện não đồ thường quy | 500,000 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 250,000 |
Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u | 1,250,000 |
Truyền dịch thường quy | 150,000 |
Truyền máu thường quy [250ml] | 2,500,000 |
Truyền máu thường quy [350ml] | 3,125,000 |
Thở oxy gọng kính | 50,000 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính | 200,000 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính | 200,000 |
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) | 100,000 |
Bóc giả mạc [1 mắt] | 100,000 |
Khí dung mũi họng | 150,000 |
Đo điện não vi tính | 500,000 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 200,000 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | 250,000 |
Truyền dịch thường qui | 150,000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 2,000,000 |
Soi cổ tử cung | 300,000 |
Làm thuốc âm đạo | 50,000 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 200,000 |
Làm thuốc tai | 70,000 |
Bơm thuốc thanh quản | 90,000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [cắt chỉ mắt (1 mắt)] | 150,000 |
Thay băng vết mổ [Thay băng mắt (2 mắt)] | 150,000 |
Lấy cao răng | 150,000 |
Điện tim thường | 60,000 |
Nhổ răng thừa | 200,000 |
Nhổ răng sữa | 50,000 |
Nhổ chân răng sữa | 70,000 |
Chích Apxe lợi trẻ em | 500,000 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | 100,000 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | 1,500,000 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | 1,500,000 |
PRP/lần/vùng điều trị | 13,800,000 |
GFs/lần/vùng điều trị | 27,600,000 |
Bóc giả mạc [2 mắt] | 150,000 |
Thay băng vết mổ [Thay băng mắt (1 mắt)] | 100,000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [cắt chỉ mắt (2 mắt)] | 150,000 |
Đo nhãn áp | 70,000 |
Nặn tuyến bờ mi [2 mắt] | 150,000 |
Lấy dị vật giác mạc | 200,000 |
Lấy calci kết mạc [Lấy sạn vôi kết mạc 2 mắt] | 150,000 |
Thông lệ đạo [1 mắt] | 300,000 |
Thông lệ đạo [2 mắt] | 500,000 |
Nhổ lông xiêu | 50,000 |
Soi cổ tử cung sau khám | 300,000 |
Điện nhĩ châm | 100,000 |
Cấy chỉ | 800,000 |
Điện châm | 250,000 |
Thủy châm | 100,000 |
Xoa bóp bấm huyệt | 200,000 |
Cứu | 100,000 |
Giác hơi | 100,000 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | 50,000 |
Tiêm botulinum toxin vào điểm vận động điều trị co cứng cơ | 3,000,000 |
Nội soi can thiệp thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 3,000,000 |
Chăm sóc vết thương vùng hậu môn (sau mổ rò hậu môn) | 200,000 |
Trích rạch áp xe cạnh hậu môn | 2,000,000 |
Trích rạch trĩ tắc mạch | 2,000,000 |
Thắt trĩ bằng vòng cao su | 2,000,000 |
Tiêm xơ trĩ | 2,000,000 |
Cắt trĩ phương pháp feguson milligan-morgan; longo, dao hàn mạch(ligasure, siêu âm) | 10,000,000 |
Mổ thắt trĩ hậu môn phương pháp mở cơ thắt trong bán phần phía trên | 10,000,000 |
Mổ áp xe và rò hậu môn đơn giản | 10,000,000 |
Công đặt Marker vú | 1,000,000 |
Chọc hút tiêm cồn u nang (vú,giáp)/nang | 3,000,000 |
Tiêm khớp cùng chậu | 700,000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 60,000 |
Khám mắt | 200,000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 60,000 |
Khám nam khoa | 150,000 |
Khám phụ khoa | 150,000 |
Suất ăn A+ | 40,000 |
Thay băng cắt chỉ chuyên gia | 400,000 |
Nắn hàm - Điều trị rối loạn khớp TDH | 1,500,000 |
sinh tiết dưới hướng dẫn siêu âm / Xquang 1u | 3,000,000 |
Hút và điều trị u vú áp lực âm dưới hướng dẫn siêu âm 2u 1 lần | 20,000,000 |
Thay băng, cắt chỉ | 150,000 |
Chi phí sao chép bệnh án | 150,000 |
Tiêm thuốc cản quang | 375,000 |
Nhổ răng thường | 300,000 |
Chi phí gây mê (Điện cực ốc tai) | 2,500,000 |
Chi phí phụ mổ (Điện cực ốc tai) | 875,000 |
Chi phí đi lấy máu | 375,000 |
Điện châm (giảm đau) | 150,000 |
Chi phí phụ mổ ngoài giờ | 1,625,000 |
Thủ thuật tê đám rối | 150,000 |
Chi phí duyệt mổ ngoài giờ | 625,000 |
Chi phí gây mê (đo thính lực) | 2,500,000 |
Dịch vụ chăm sóc đặc biệt tại phòng điều trị | 625,000 |
Công gây mê | 1,875,000 |
Chọc nang Naboth | 625,000 |
Lấy ráy tai | 100,000 |
Hút rửa mũi | 100,000 |
Đốt nang Naboth CTC loại I | 1,500,000 |
Tháo vòng [Tháo vòng tránh thai dễ (còn dây vòng)] | 300,000 |
Công truyền dịch/ thuốc thông thường | 200,000 |
Công truyền dịch/thuốc thông thường ( từ chai thứ hai - trong ngày ) | 70,000 |
Công truyền đạm | 200,000 |
Tiêm bắp | 30,000 |
Tiêm tĩnh mạch | 70,000 |
Khí dung | 150,000 |
Nứt kẽ hậu môn | 3,000,000 |
Dò hậu môn phức tạp ở vị trí cao ( đa tính ) | 16,000,000 |
Ứng dụng kỹ thuật " HCPT " điều trị các bệnh trực tràng loại II | 15,000,000 |
Dùng phương pháp " COOK " điều trị các bệnh trực tràng loại I | 28,000,000 |
Thay băng, đắp thuốc lượng ít | 100,000 |
Thay băng, đắp thuốc lượng nhiều | 150,000 |
Điều trị bằng sóng ngắn | 2,500,000 |
Điều trị bằng sóng Micro | 200,000 |
Điều trị bằng sóng Viba niệu đạo | 375,000 |
Điều trị viêm vùng chậu | 350,000 |
Điều trị bước sóng ngắn | 450,000 |
Điều trị bằng hồng ngoại | 100,000 |
Điều trị bằng sóng Viba ngoại | 250,000 |
Cắt polip niệu đạo | 7,000,000 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung | 4,000,000 |
Truyền huyết thanh ( chưa bao gồm thuốc, dịch truyền ) | 150,000 |
Đặt thông tiểu | 300,000 |
Điều trị bằng sóng Viba âm đạo | 350,000 |
Điều trị bắng sóng Viba ngoài cơ thể | 350,000 |
Điều trị viêm âm đạo 4 mục | 375,000 |
Vệ sinh vùng âm đạo | 100,000 |
Đặt thuốc ( phụ khoa ) | 100,000 |
Khí dung + thuốc ( phụ khoa ) | 100,000 |
Lộ tuyến bằng dao LEEP độ I | 2,000,000 |
Lộ tuyến bằng dao LEEP độ II | 3,500,000 |
Lộ tuyến bằng dao LEEP độ III | 5,000,000 |
Đặt vòng [Đặt vòng tránh thai] | 550,000 |
Đặt vòng không đau | 1,400,000 |
Tháo vòng không đau | 2,000,000 |
Nạo hút thai | 2,000,000 |
Nạo thai không đau | 3,000,000 |
Nạo thai không đau bằng thiết bị siêu dẫn | 3,600,000 |
Nạo thai không đau bằng OHCKSN | 4,500,000 |
Nạo buồng tử cung [Nạo niêm mạc tử cung] | 1,500,000 |
Nạo buồng tử cung không đau | 4,000,000 |
Nạo buồng tử cung không đau bằng TBSD | 4,000,000 |
Thông tắc vòi trứng theo dõi trên máy vi tính | 2,750,000 |
Thông tắc vòi trứng không đau | 4,375,000 |
Phá thai bằng thuốc | 3,000,000 |
Phục hồi CTC lộ tuyến độ I [Đốt điện điều trị CTC lộ tuyến độ I] | 1,500,000 |
Phục hồi CTC lộ tuyến độ II [Đốt điện điều trị CTC lộ tuyến độ II] | 2,000,000 |
Phục hồi CTC lộ tuyến độ III [Đốt điện điều trị CTC lộ tuyến độ III] | 2,500,000 |
Đắp thuốc Đông y | 400,000 |
Truyền máu ( một đơn vị máu 250ml ) | 2,500,000 |
Truyền máu ( một đơn vị máu 350ml ) | 3,125,000 |
Theo dõi hút thai trên monitoring | 400,000 |
Thụt thuốc nam khoa | 200,000 |
Cắt da bao quy đầu | 5,000,000 |
Đốt sùi mào gà [Đốt sùi mào gà sinh dục loại I] | 1,500,000 |
Nong bao quy đầu giải phóng hẹp | 5,000,000 |
Bóc tách u nang bã đậu | 3,000,000 |
Vệ sinh trước thủ thuật | 70,000 |
Thay băng đắp thuốc+ vật tư | 250,000 |
Thủ thuật cắt polip CTC [Cắt polyp CTC loại I] | 1,500,000 |
Thủ thuật giải phóng thắt nghẹt bao quy đầu | 2,000,000 |
Thủ thuật nong lỗ niệu đạo | 2,000,000 |
Bơm kiểm tra + thông vòi trứng bằng tay | 1,565,000 |
Trích màng nhĩ | 625,000 |
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | 250,000 |
Hàn răng sâu bằng ngà, bằng Amalgam, Fuji | 120,000 |
Hàn răng sâu bằng Composite | 150,000 |
Trám bít hố rãnh | 150,000 |
Điều trị tủy răng sữa | 300,000 |
Chữa viêm lợi trẻ em | 50,000 |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn | 600,000 |
Điều trị tủy lại, răng khó, ống tủy tắc | 800,000 |
Cố định răng bằng nẹp chỉ thép Composite 1 răng | 250,000 |
Hàm khung 2 - 4 răng | 2,000,000 |
Hàm khung nhiều hơn 4 răng , mỗi răng thêm . | 300,000 |
Nắn hàm - Hàm Trainer:Tiền chỉnh nha, chống nghiến răng | 1,500,000 |
Làm trắng răng - một hàm | 800,000 |
Làm trắng răng - hai hàm | 1,500,000 |
Làm trắng răng - ép máng tẩy | 300,000 |
Nhổ răng sữa bằng tê thấm | 30,000 |
Nhổ răng sữa và chân răng có tiêm tê | 40,000 |
Nhổ răng chưa đến tuổi thay | 80,000 |
Nhổ răng kẹ, nhổ răng để nắn hàm | 200,000 |
Nhổ răng 8 thường | 300,000 |
Nhổ răng khôn lệch 45-90 | 500,000 |
Nắn hàm bằng mắc cài thường | 25,000,000 |
Nhể nanh trẻ em | 100,000 |
Nắn hàm bằng mắc cài tự buộc | 37,500,000 |
Chích áp xe viêm quanh răng | 100,000 |
Nắn hàm bằng mắc cài sứ thông thường | 37,500,000 |
Nắn hàm bằng mắc cài sứ tự buộc | 62,500,000 |
Cắt lợi trùm , lợi xơ | 200,000 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc một lần | 50,000 |
Test đường huyết (tại giường) | 70,000 |
Suất ăn A | 35,000 |
Suất ăn B | 30,000 |
Đốt nang Naboth CTC loại II | 2,000,000 |
Đốt nang Naboth CTC loại III | 2,500,000 |
Thủ thuật cắt polip CTC [Cắt polyp CTC loại II] | 2,000,000 |
Thủ thuật cắt polip CTC [Cắt polyp CTC loại III] | 2,500,000 |
Đốt sùi mào gà [Đốt sùi mào gà sinh dục loại II] | 2,000,000 |
Đốt sùi mào gà [Đốt sùi mào gà sinh dục loại III] | 2,500,000 |
Điều trị bằng thuốc sùi mào gà sinh dục loại II | 1,200,000 |
Điều trị bằng thuốc sùi mào gà sinh dục loại I | 1,000,000 |
Điều trị bằng thuốc sùi mào gà sinh dục loại III | 1,500,000 |
Đặt vòng [Đặt vòng tránh thai tách dính buồng tử cung] | 1,200,000 |
Tháo vòng [Tháo vòng tránh thai dễ sau khám] | 100,000 |
Tháo vòng [Tháo vòng tránh thai khó (mất dây vòng)] | 1,000,000 |
Cắt LEEP cổ tử cung | 3,000,000 |
GÓI DỊCH VỤ GIỮ THAI ĐẶC BIỆT (NỘI TRÚ) | 2,000,000 |
Suất ăn C | 25,000 |
Chi phí phát sinh ngoài giờ (ngày lễ) | 1,000,000 |
Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng tiêm sơ | 2,000,000 |
Suất ăn A++ | 45,000 |
chọc hút tế bào tuyến giáp (chuyên gia ) | 1,000,000 |
chọc hút tế bào tuyến vú (chuyên gia ) | 1,000,000 |
Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGS) | 10,000,000 |
sinh tiết dưới hướng dẫn siêu âm / Xquang 2u | 4,500,000 |
sinh tiết dưới hướng dẫn siêu âm / Xquang 3u | 6,000,000 |
Hút và điều trị u vú áp lực âm dưới hướng dẫn siêu âm 1u | 15,000,000 |
Hút và điều trị u vú áp lực âm dưới hướng dẫn siêu âm 3u 1 lần | 25,000,000 |
Chi phí chăm sóc đặc biệt sau phẫu thuật | 200,000 |
Chi phí gây mê | 9,999,999 |
Thay băng, cắt chỉ | 100,000 |
Chi phí dụng cụ ứng dụng kỹ thuật PPH | 12,000,000 |
Khí dung ( HMTT ) | 900,000 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 625,000 |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] | 250,000 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 150,000 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 500,000 |
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] | 150,000 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 300,000 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 300,000 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 300,000 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 300,000 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | 300,000 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 450,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 200,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement | 200,000 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 1,250,000 |
Ghi điện não đồ cấp cứu | 500,000 |
Rửa dạ dày cấp cứu | 3,000,000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2,000,000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây tê] | 1,250,000 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây mê] | 2,500,000 |
Tiêm dưới kết mạc [1 mắt, chưa bao gồm thuốc] | 150,000 |
Tiêm cạnh nhãn cầu [1 mắt, chưa bao gồm thuốc] | 150,000 |
Tiêm hậu nhãn cầu [1 mắt, chưa bao gồm thuốc] | 150,000 |
Đốt lông xiêu | 150,000 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [Đơn chắp] | 250,000 |
Rửa cùng đồ [1 mắt] | 100,000 |
Soi đáy mắt trực tiếp | 150,000 |
Lấy dị vật kết mạc [2 mắt] | 150,000 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 |
Lấy dị vật kết mạc [1 mắt] | 100,000 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [Đa chắp] | 350,000 |
Rửa cùng đồ [2 mắt] | 150,000 |
Đo sắc giác | 100,000 |
Tiêm khớp gối | 2,000,000 |
Tiêm khớp cổ chân | 2,000,000 |
Tiêm khớp cổ tay | 2,000,000 |
Tiêm khớp khuỷu tay | 2,000,000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 60,000 |
Thay canuyn mở khí quản | 1,250,000 |
Soi đáy mắt cấp cứu | 70,000 |
Đặt ống thông dạ dày | 500,000 |
Thụt tháo | 100,000 |
Thụt giữ | 500,000 |
Đặt ống thông hậu môn | 500,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 500,000 |
Đặt sonde bàng quang | 500,000 |
Rửa bàng quang | 500,000 |
Đặt ống thông dạ dày | 500,000 |
Thông tiểu | 150,000 |
Thụt tháo phân | 100,000 |
Lấy calci đông dưới kết mạc | 300,000 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [Ngoại trú] | 300,000 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [1 mắt] | 100,000 |
Cắt chỉ khâu da [Ngoại trú] | 300,000 |
Tiêm trong da [Ngoại trú] | 100,000 |
Tiêm dưới da [Ngoại trú] | 100,000 |
Tiêm bắp thịt [Ngoại trú] | 30,000 |
Tiêm tĩnh mạch [Ngoại trú] | 70,000 |
Truyền tĩnh mạch | 150,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Ngoại trú] | 100,000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 1,000,000 |
Lấy calci kết mạc [Lấy sạn vôi kết mạc 1 mắt] | 100,000 |
Công chọc hút kim nhỏ các hạch dưới hướng dẫn của siêu âm [1-2 Hạch] | 800,000 |
Công chọc hút kim nhỏ các hạch dưới hướng dẫn của siêu âm [3-5 Hạch] | 1,200,000 |
Công chọc hút kim nhỏ các hạch dưới hướng dẫn của siêu âm [6-10 Hạch] | 1,500,000 |
Công chọc hút kim nhỏ các hạch dưới hướng dẫn của siêu âm [Trên 10 Hạch] | 3,000,000 |
Công chọc hút kim nhỏ mô mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [1-2 U, nang] | 800,000 |
Công chọc hút kim nhỏ mô mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [3-5 U, nang] | 1,200,000 |
Công chọc hút kim nhỏ mô mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [6-10 U, nang] | 1,500,000 |
Công chọc hút kim nhỏ mô mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [Trên 10 U, nang] | 3,000,000 |
Công chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [1-2 U, nang] | 800,000 |
Công chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [3-5 U, nang] | 1,200,000 |
Công chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [6-10 U, nang] | 1,500,000 |
Công chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [Trên 10 U, nang] | 3,000,000 |
Công sinh thiết | 1,000,000 |
Chi phí thuê phòng mổ | 800,000 |
Chi phí thuê phòng mổ | 1,500,000 |
Thủ thuật cho thở Oxy | 100,000 |
Thủ thuật đặt ống nội khí quản | 200,000 |
Thủ thuật đặt Mask thanh quản | 200,000 |
Thủ thuật tê tủy sống | 1,000,000 |
Thủ thuật đặt sonde dạ dày | 100,000 |
Thông đái | 300,000 |
Sinh thiết tức thì | 1,500,000 |
Chi phí chăm sóc đặc biệt sau phẫu thuật | 250,000 |
Tách dính chít hẹp lỗ CTC | 1,000,000 |
Sụn mũi [Tiểu Phẫu] | 800,000 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 20,000,000 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung | 30,000,000 |
Huyết thanh kháng uốn ván | 100,000 |
Huyết thanh kháng viêm gan B (HEPABIG 0.5ml - Hàn Quốc) | 650,000 |
Huyết thanh kháng viêm gan B (IMMUNOHBs 1ml - Italy) | 1,950,000 |
Huyết thanh kháng dại | 490,000 |
HQ-Chỉnh sửa mắt từ 1 mí thành mắt 2 mí - bằng PP cắt mí | 87,000,000 |
HQ-Chỉnh sửa mắt từ 1 mí thành mắt 2 mí , PP nhấn mí | 58,000,000 |
HQ-Dựng cao Đầu mũi | 15,000,000 |
HQ-Dựng sống mũi chuẩn | 30,000,000 |
HQ-Nâng cung mày | 92,000,000 |
HQ-Nâng mũi trọn gói chuẩn | 50,000,000 |
HQ-Phẫu thuật chỉnh thẳng mũi | 66,000,000 |
HQ-Phẫu thuật chỉnh xương đầu mũi bị lệch | 132,000,000 |
HQ-Phẫu thuật tạo hình kéo dài mũi ngắn, chỉnh mũi hếch | 119,000,000 |
HQ-Phẫu thuật tạo hình nâng cao mũi sử dụng các loại sụn nhân tạo | 87,000,000 |
HQ-Phẫu thuật tạo hình nâng cao mũi sử dụng các loại sụn nhân tạo | 103,000,000 |
HQ-Phẩu thuật thẩm mỹ vùng mí dưới | 58,000,000 |
HQ-Phẫu thuật thu gọn cánh mũi | 40,000,000 |
HQ-Sử dụng sụn sườn của bản thân để tạo hình cho mũi | 116,000,000 |
HQ-Tạo hình cho đầu mũi (chóp mũi) | 40,000,000 |
HQ-Tạo hình cho đầu mũi bằng sụn tai | 53,000,000 |
HQ-Tạo hình đặt sụn chữa rãnh sâu 2 bên khoé mũi | 92,000,000 |
HQ-Tạo hình đầu mũi bằng sụn vách ngăn mũi đơn giản | 66,000,000 |
HQ-Tạo hình đầu mũi bằng sụn vách ngăn tái cấu trúc phía trong đầu mũi | 79,000,000 |
HQ-Tạo hình mắt to, mắt bồ câu, PT kéo dài đuôi mắt | 58,000,000 |
HQ-Tạo hình mắt to, mắt bồ câu, PT phần đầu mắt, bỏ các nếp gấp xung quanh | 53,000,000 |
HQ-Tháo bỏ implant cũ của vùng 2 bên khóe mũi | 53,000,000 |
HQ-Thon gọn cánh mũi chữ A | 15,000,000 |
VN-Bấm mí vĩnh viễn (qua sụn) | 8,000,000 |
VN-Bấm mí Hàn Quốc | 7,000,000 |
VN-Căng da thái dương | 30,000,000 |
VN-Căng da thái dương, trán | 40,000,000 |
VN-Cắt bỏ sẹo xấu, sẹo co kéo do phẫu thuật hoặc tai nạn | 15,000,000 |
VN-Cắt tạomắt hai mí | 8,000,000 |
VN-chữa sụp mí bẩm sinh ( chữa nhược cơ mí mắt) hai mắt | 40,000,000 |
VN-Cộng thêm 1 ống cho từng vùng | 12,000,000 |
VN-Đặt chất liệu thái dương | 50,000,000 |
VN-Mài gồ sông mũi ( ko đặt sống) | 15,000,000 |
VN-Nâng cao mũi không cần phẫu thuật | 15,000,000 |
VN-Nâng chân mày có phun xăm | 20,000,000 |
VN-Nâng mông bằng túi độn | 70,000,000 |
VN-Nâng mũi Hàn Quốc (không bọc sụn) | 12,000,000 |
VN-Nâng mũi Hàn Quốc bọc sụn (Sụn vành tai) | 16,000,000 |
VN-Nâng mũi S-line cấu trúc ( sụn silicon + alloderm + sụn vách ngăn ) | 50,000,000 |
VN-Nâng mũi S-line cấu trúc ( sụn silicon + sụn tai + sụn vách ngăn ) | 45,000,000 |
VN-Nâng mũi S-line Hàn Quốc | 40,000,000 |
VN-Nâng mũi S-line Megaderm | 35,000,000 |
VN-Phẫu thuật căng da cổ | 80,000,000 |
VN-Phẫu thuật căng da trán | 30,000,000 |
VN-Phẫu thuật chữa cười hở lợi đặc biệt | 20,000,000 |
VN-Phẫu thuật tạo hình thành bụng tạo rốn mới | 50,000,000 |
VN-Phương pháp PT cắt bỏ tuyến mồ hôi nách | 15,000,000 |
VN-PT tạo hình thành bụng ko thay đổi rốn | 30,000,000 |
VN-Rút chất liệu mũi | 3,000,000 |
VN-Tạo bá lúm đồng xu một bên | 5,000,000 |
VN-Tạo hình dái tai tròn | 6,000,000 |
VN-Thu gọn cánh mũi | 7,000,000 |
VN-Thu gọn đầu mũi (hở) | 15,000,000 |
VN-Thu gọn đầu mũi (kín), | 7,000,000 |
VN-Thu hẹp âm đạo | 12,000,000 |
Xẹp đĩa đệm cột sống | 800,000 |
PT gỡ dính vòi trứng bằng phương pháp mổ mở | 10,000,000 |
Chi phí dụng cụ dùng phương pháp COOK | 6,000,000 |
Chi phí ứng dụng kỹ thuật HCPT | 2,000,000 |
PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT | |
PT giãn tĩnh mạch thừng tinh bằng phương pháp mổ mở | 10,000,000 |
PT giãn tĩnh mạch thừng tinh bằng phương pháp mổ nội soi | 15,000,000 |
PT thoát vị bẹn bằng phương pháp mổ mở | 10,000,000 |
PT thoát vị bẹn bằng phương pháp mổ nội soi | 15,000,000 |
PT tràn dịch màng tinh hoàn bằng phương pháp mổ mở | 10,000,000 |
PT tràn dịch màng tinh hoàn bằng phương pháp mổ nội soi | 15,000,000 |
PT gỡ dính vòi trứng bằng phương pháp mổ nội soi | 15,000,000 |
PT cắt góc buồng trứng đa nang bằng phương pháp mổ nội soi | 20,000,000 |
PT thông vòi trứng bằng phương pháp mổ nội soi | 15,000,000 |
PT u nang buồng trứng bằng phương pháp mổ nội soi | 20,000,000 |
PT u nang mạc treo vòi trứng bằng phương pháp mổ nội soi | 20,000,000 |
PT bóc u xơ tử cung bằng phương pháp mổ nội soi | 25,000,000 |
PT cắt tử cung bán phần bằng phương pháp mổ nội soi | 30,000,000 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 25,000,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 20,000,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | 25,000,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 20,000,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 20,000,000 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | 15,000,000 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 20,000,000 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | 25,000,000 |
Cắt nhiều đoạn ruột non | 20,000,000 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | 25,000,000 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | 25,000,000 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | 25,000,000 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | 20,000,000 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | 20,000,000 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 25,000,000 |
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 25,000,000 |
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 30,000,000 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | 30,000,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 25,000,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | 30,000,000 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 10,000,000 |
Nối mật ruột tận - bên | 15,000,000 |
Mở khí quản cấp cứu | 5,000,000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 30,000,000 |
Cắt nang giáp móng | 15,000,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 15,000,000 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 18,000,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 20,000,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 20,000,000 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 25,000,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 20,000,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 20,000,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 20,000,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 20,000,000 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | 20,000,000 |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | 20,000,000 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | 20,000,000 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 20,000,000 |
Cắt thận đơn thuần | 20,000,000 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 7,000,000 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 20,000,000 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 15,000,000 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 10,000,000 |
Cắt đoạn dạ dày | 15,000,000 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 20,000,000 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 10,000,000 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 10,000,000 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 10,000,000 |
Gỡ dính sau mổ lại | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 15,000,000 |
Cắt u mạc treo ruột | 15,000,000 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 15,000,000 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 15,000,000 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 15,000,000 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 15,000,000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 15,000,000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 15,000,000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 15,000,000 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 15,000,000 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 15,000,000 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | 15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 18,000,000 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 15,000,000 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo | 15,000,000 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang | 15,000,000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 12,000,000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 12,000,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 15,000,000 |
Cắt chỏm nang gan | 10,000,000 |
Dẫn lưu áp xe gan | 15,000,000 |
Cắt túi mật | 15,000,000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 15,000,000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 15,000,000 |
Nối mật ruột bên - bên | 15,000,000 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 15,000,000 |
Dẫn lưu nang tụy | 15,000,000 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 15,000,000 |
Cắt lách bệnh lý | 15,000,000 |
Cắt lách bán phần | 15,000,000 |
Khâu vết thương lách | 15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10,000,000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 10,000,000 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 10,000,000 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng | 10,000,000 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 10,000,000 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 8,000,000 |
Lấy u phúc mạc | 15,000,000 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 15,000,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 7,000,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 10,000,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 20,000,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 20,000,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 15,000,000 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 12,000,000 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương | 15,000,000 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 15,000,000 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 15,000,000 |
Tháo xoắn ruột non | 15,000,000 |
Tháo lồng ruột non | 15,000,000 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 12,000,000 |
Đóng mở thông ruột non | 12,000,000 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 12,000,000 |
Nối tắt ruột non - ruột non | 12,000,000 |
Cắt mạc nối lớn | 6,000,000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần | 15,000,000 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 15,000,000 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 15,000,000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 10,000,000 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác | 15,000,000 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 10,000,000 |
Khâu lỗ thủng đại tràng | 10,000,000 |
Cắt túi thừa đại tràng | 15,000,000 |
Làm hậu môn nhân tạo | 10,000,000 |
Lấy dị vật trực tràng | 10,000,000 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 10,000,000 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10,000,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 10,000,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 10,000,000 |
Phẫu thuật Longo | 10,000,000 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 10,000,000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 8,000,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 10,000,000 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 10,000,000 |
Mở thông túi mật | 10,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 12,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 12,000,000 |
Khâu vết thương thành bụng | 10,000,000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 15,000,000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 15,000,000 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polip/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 12,500,000 |
Mở thông dạ dày | 8,000,000 |
Mở bụng thăm dò | 12,000,000 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 12,000,000 |
Nối vị tràng | 15,000,000 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 15,000,000 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 15,000,000 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 8,000,000 |
Truyền hóa chất động mạch | 1,250,000 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 1,875,000 |
Đốt hong hạt bằng Lase | 600,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 2,000,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm | 500,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 2,500,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 4,375,000 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 1,250,000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 1,250,000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu | 5,000,000 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi | 10,000,000 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 3,125,000 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 1,250,000 |